Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/NLG

Lịch sử thay đổi trong KES/NLG tỷ giá

KES/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 KES = 3.678302 NLG
▼ -0.72 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22.17% (3.010687 NLG — 3.678302 NLG)

Thay đổi trong KES/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13.31% (3.246357 NLG — 3.678302 NLG)

Thay đổi trong KES/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 617.36% (0.5127535 NLG — 3.678302 NLG)

Thay đổi trong KES/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 332% (0.85145096 NLG — 3.678302 NLG)

shilling Kenya/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 3.619453 NLG ▼ -1.6 %
15/05 5.284289 NLG ▲ 46 %
16/05 2.804403 NLG ▼ -46.93 %
17/05 2.118882 NLG ▼ -24.44 %
18/05 2.134238 NLG ▲ 0.72 %
19/05 2.091374 NLG ▼ -2.01 %
20/05 2.721793 NLG ▲ 30.14 %
21/05 3.227857 NLG ▲ 18.59 %
22/05 3.233199 NLG ▲ 0.17 %
23/05 3.261465 NLG ▲ 0.87 %
24/05 3.274784 NLG ▲ 0.41 %
25/05 3.176174 NLG ▼ -3.01 %
26/05 3.117703 NLG ▼ -1.84 %
27/05 3.1581 NLG ▲ 1.3 %
28/05 3.188582 NLG ▲ 0.97 %
29/05 3.458475 NLG ▲ 8.46 %
30/05 4.132595 NLG ▲ 19.49 %
31/05 4.094854 NLG ▼ -0.91 %
01/06 4.064178 NLG ▼ -0.75 %
02/06 4.173002 NLG ▲ 2.68 %
03/06 4.222733 NLG ▲ 1.19 %
04/06 4.253245 NLG ▲ 0.72 %
05/06 4.159655 NLG ▼ -2.2 %
06/06 4.162548 NLG ▲ 0.07 %
07/06 4.181537 NLG ▲ 0.46 %
08/06 4.028625 NLG ▼ -3.66 %
09/06 4.201086 NLG ▲ 4.28 %
10/06 4.263415 NLG ▲ 1.48 %
11/06 4.424935 NLG ▲ 3.79 %
12/06 4.452209 NLG ▲ 0.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.565512 NLG ▼ -3.07 %
27/05 — 02/06 4.872445 NLG ▲ 36.65 %
03/06 — 09/06 3.066752 NLG ▼ -37.06 %
10/06 — 16/06 3.267756 NLG ▲ 6.55 %
17/06 — 23/06 4.044609 NLG ▲ 23.77 %
24/06 — 30/06 4.018804 NLG ▼ -0.64 %
01/07 — 07/07 4.001096 NLG ▼ -0.44 %
08/07 — 14/07 3.743599 NLG ▼ -6.44 %
15/07 — 21/07 3.699926 NLG ▼ -1.17 %
22/07 — 28/07 4.430235 NLG ▲ 19.74 %
29/07 — 04/08 4.527511 NLG ▲ 2.2 %
05/08 — 11/08 4.559035 NLG ▲ 0.7 %

shilling Kenya/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.576619 NLG ▼ -2.76 %
07/2024 6.11526 NLG ▲ 70.98 %
08/2024 5.204101 NLG ▼ -14.9 %
09/2024 6.256663 NLG ▲ 20.23 %
10/2024 9.222803 NLG ▲ 47.41 %
11/2024 14.9425 NLG ▲ 62.02 %
12/2024 19.3615 NLG ▲ 29.57 %
01/2025 14.6071 NLG ▼ -24.56 %
02/2025 18.1725 NLG ▲ 24.41 %
03/2025 15.9146 NLG ▼ -12.42 %
04/2025 17.7371 NLG ▲ 11.45 %
05/2025 24.6814 NLG ▲ 39.15 %

shilling Kenya/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.001922 NLG
Tối đa 5.357635 NLG
Bình quân gia quyền 3.103962 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.001922 NLG
Tối đa 5.357635 NLG
Bình quân gia quyền 3.102495 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.5298484 NLG
Tối đa 5.357635 NLG
Bình quân gia quyền 2.163858 NLG

Chia sẻ một liên kết đến KES/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu