Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/TAU
Lịch sử thay đổi trong KES/TAU tỷ giá
KES/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 KES = 1.435098 TAU
▼ -2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KES/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 6.8% (1.343712 TAU — 1.435098 TAU)
Thay đổi trong KES/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 164.14% (0.54331535 TAU — 1.435098 TAU)
Thay đổi trong KES/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 332.18% (0.33206063 TAU — 1.435098 TAU)
Thay đổi trong KES/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 82.94% (0.78444398 TAU — 1.435098 TAU)
shilling Kenya/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Kenya/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.499689 TAU | ▲ 4.5 % |
22/05 | 1.347849 TAU | ▼ -10.12 % |
23/05 | 1.225743 TAU | ▼ -9.06 % |
24/05 | 1.265388 TAU | ▲ 3.23 % |
25/05 | 1.335816 TAU | ▲ 5.57 % |
26/05 | 1.350161 TAU | ▲ 1.07 % |
27/05 | 1.344437 TAU | ▼ -0.42 % |
28/05 | 1.438227 TAU | ▲ 6.98 % |
29/05 | 1.500378 TAU | ▲ 4.32 % |
30/05 | 1.548493 TAU | ▲ 3.21 % |
31/05 | 1.650462 TAU | ▲ 6.59 % |
01/06 | 1.515828 TAU | ▼ -8.16 % |
02/06 | 1.5304 TAU | ▲ 0.96 % |
03/06 | 1.532437 TAU | ▲ 0.13 % |
04/06 | 1.244478 TAU | ▼ -18.79 % |
05/06 | 1.013101 TAU | ▼ -18.59 % |
06/06 | 1.037251 TAU | ▲ 2.38 % |
07/06 | 1.036242 TAU | ▼ -0.1 % |
08/06 | 1.147023 TAU | ▲ 10.69 % |
09/06 | 1.227565 TAU | ▲ 7.02 % |
10/06 | 1.21508 TAU | ▼ -1.02 % |
11/06 | 1.231743 TAU | ▲ 1.37 % |
12/06 | 1.26322 TAU | ▲ 2.56 % |
13/06 | 1.286959 TAU | ▲ 1.88 % |
14/06 | 1.295302 TAU | ▲ 0.65 % |
15/06 | 1.344936 TAU | ▲ 3.83 % |
16/06 | 1.381414 TAU | ▲ 2.71 % |
17/06 | 1.355654 TAU | ▼ -1.86 % |
18/06 | 1.355306 TAU | ▼ -0.03 % |
19/06 | 1.319566 TAU | ▼ -2.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Kenya/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.463811 TAU | ▲ 2 % |
03/06 — 09/06 | 1.62294 TAU | ▲ 10.87 % |
10/06 — 16/06 | 1.528614 TAU | ▼ -5.81 % |
17/06 — 23/06 | 1.919703 TAU | ▲ 25.58 % |
24/06 — 30/06 | 1.939364 TAU | ▲ 1.02 % |
01/07 — 07/07 | 2.623604 TAU | ▲ 35.28 % |
08/07 — 14/07 | 2.551036 TAU | ▼ -2.77 % |
15/07 — 21/07 | 2.344123 TAU | ▼ -8.11 % |
22/07 — 28/07 | 2.589039 TAU | ▲ 10.45 % |
29/07 — 04/08 | 2.149799 TAU | ▼ -16.97 % |
05/08 — 11/08 | 2.809915 TAU | ▲ 30.71 % |
12/08 — 18/08 | 2.960041 TAU | ▲ 5.34 % |
shilling Kenya/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.199559 TAU | ▼ -16.41 % |
07/2024 | 1.050071 TAU | ▼ -12.46 % |
08/2024 | 1.340819 TAU | ▲ 27.69 % |
09/2024 | 1.212312 TAU | ▼ -9.58 % |
10/2024 | 1.167723 TAU | ▼ -3.68 % |
11/2024 | 1.569523 TAU | ▲ 34.41 % |
12/2024 | 1.224289 TAU | ▼ -22 % |
01/2025 | 0.89135541 TAU | ▼ -27.19 % |
02/2025 | 2.475958 TAU | ▲ 177.77 % |
03/2025 | 4.10071 TAU | ▲ 65.62 % |
04/2025 | 3.108453 TAU | ▼ -24.2 % |
05/2025 | 3.792866 TAU | ▲ 22.02 % |
shilling Kenya/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.13285 TAU |
Tối đa | 1.549903 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.366244 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55383207 TAU |
Tối đa | 1.549903 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.151018 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25075411 TAU |
Tối đa | 1.549903 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.61993756 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến KES/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: