Tỷ giá hối đoái shilling Kenya chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KES/VET

Lịch sử thay đổi trong KES/VET tỷ giá

KES/VET tỷ giá

05 23, 2024
1 KES = 0.21391546 VET
▲ 2.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Kenya/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Kenya chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KES/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KES/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Kenya/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KES/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 20.17% (0.17801622 VET — 0.21391546 VET)

Thay đổi trong KES/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 34.78% (0.15871766 VET — 0.21391546 VET)

Thay đổi trong KES/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -42.43% (0.37154296 VET — 0.21391546 VET)

Thay đổi trong KES/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce shilling Kenya tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -91.21% (2.433721 VET — 0.21391546 VET)

shilling Kenya/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Kenya/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.21784595 VET ▲ 1.84 %
25/05 0.22283451 VET ▲ 2.29 %
26/05 0.22338712 VET ▲ 0.25 %
27/05 0.22881528 VET ▲ 2.43 %
28/05 0.22593489 VET ▼ -1.26 %
29/05 0.22782607 VET ▲ 0.84 %
30/05 0.23381188 VET ▲ 2.63 %
31/05 0.25110252 VET ▲ 7.4 %
01/06 0.24964706 VET ▼ -0.58 %
02/06 0.23973891 VET ▼ -3.97 %
03/06 0.23776094 VET ▼ -0.83 %
04/06 0.23883901 VET ▲ 0.45 %
05/06 0.23603092 VET ▼ -1.18 %
06/06 0.24068225 VET ▲ 1.97 %
07/06 0.24636533 VET ▲ 2.36 %
08/06 0.24970866 VET ▲ 1.36 %
09/06 0.24854507 VET ▼ -0.47 %
10/06 0.25118805 VET ▲ 1.06 %
11/06 0.25279506 VET ▲ 0.64 %
12/06 0.25891211 VET ▲ 2.42 %
13/06 0.26310374 VET ▲ 1.62 %
14/06 0.25684407 VET ▼ -2.38 %
15/06 0.24666877 VET ▼ -3.96 %
16/06 0.24420951 VET ▼ -1 %
17/06 0.24555436 VET ▲ 0.55 %
18/06 0.25587467 VET ▲ 4.2 %
19/06 0.25014419 VET ▼ -2.24 %
20/06 0.24222032 VET ▼ -3.17 %
21/06 0.2415386 VET ▼ -0.28 %
22/06 0.24482318 VET ▲ 1.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Kenya/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Kenya/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.22068788 VET ▲ 3.17 %
03/06 — 09/06 0.26495776 VET ▲ 20.06 %
10/06 — 16/06 0.2481563 VET ▼ -6.34 %
17/06 — 23/06 0.23814937 VET ▼ -4.03 %
24/06 — 30/06 0.24748894 VET ▲ 3.92 %
01/07 — 07/07 0.25696588 VET ▲ 3.83 %
08/07 — 14/07 0.2548399 VET ▼ -0.83 %
15/07 — 21/07 0.2742648 VET ▲ 7.62 %
22/07 — 28/07 0.29091647 VET ▲ 6.07 %
29/07 — 04/08 0.33742137 VET ▲ 15.99 %
05/08 — 11/08 0.31916897 VET ▼ -5.41 %
12/08 — 18/08 0.3125979 VET ▼ -2.06 %

shilling Kenya/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20558335 VET ▼ -3.9 %
07/2024 0.22440035 VET ▲ 9.15 %
08/2024 0.25459891 VET ▲ 13.46 %
09/2024 0.22619827 VET ▼ -11.16 %
10/2024 0.19838159 VET ▼ -12.3 %
11/2024 0.16914154 VET ▼ -14.74 %
12/2024 0.10108949 VET ▼ -40.23 %
01/2025 0.12287182 VET ▲ 21.55 %
02/2025 0.0768721 VET ▼ -37.44 %
03/2025 0.09194276 VET ▲ 19.6 %
04/2025 0.11517197 VET ▲ 25.26 %
05/2025 0.11483565 VET ▼ -0.29 %

shilling Kenya/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.18509761 VET
Tối đa 0.22732216 VET
Bình quân gia quyền 0.20821065 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14060366 VET
Tối đa 0.22732216 VET
Bình quân gia quyền 0.18137206 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14060366 VET
Tối đa 0.78256247 VET
Bình quân gia quyền 0.294369 VET

Chia sẻ một liên kết đến KES/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Kenya (KES) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu