Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/DENT

Lịch sử thay đổi trong KGS/DENT tỷ giá

KGS/DENT tỷ giá

05 22, 2024
1 KGS = 8.021256 DENT
▲ 0.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 4.17% (7.700141 DENT — 8.021256 DENT)

Thay đổi trong KGS/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 5.44% (7.60765 DENT — 8.021256 DENT)

Thay đổi trong KGS/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -39.51% (13.261 DENT — 8.021256 DENT)

Thay đổi trong KGS/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.81% (111.55 DENT — 8.021256 DENT)

som Kyrgyzstan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 7.991231 DENT ▼ -0.37 %
24/05 8.088693 DENT ▲ 1.22 %
25/05 8.41248 DENT ▲ 4 %
26/05 8.572895 DENT ▲ 1.91 %
27/05 8.774144 DENT ▲ 2.35 %
28/05 8.739207 DENT ▼ -0.4 %
29/05 8.991352 DENT ▲ 2.89 %
30/05 9.182863 DENT ▲ 2.13 %
31/05 9.449643 DENT ▲ 2.91 %
01/06 9.346943 DENT ▼ -1.09 %
02/06 8.944517 DENT ▼ -4.31 %
03/06 8.65316 DENT ▼ -3.26 %
04/06 8.667652 DENT ▲ 0.17 %
05/06 8.583658 DENT ▼ -0.97 %
06/06 8.77619 DENT ▲ 2.24 %
07/06 9.107945 DENT ▲ 3.78 %
08/06 8.972402 DENT ▼ -1.49 %
09/06 8.824029 DENT ▼ -1.65 %
10/06 9.060512 DENT ▲ 2.68 %
11/06 9.250916 DENT ▲ 2.1 %
12/06 9.333825 DENT ▲ 0.9 %
13/06 9.493216 DENT ▲ 1.71 %
14/06 9.234175 DENT ▼ -2.73 %
15/06 8.885366 DENT ▼ -3.78 %
16/06 8.755964 DENT ▼ -1.46 %
17/06 8.56909 DENT ▼ -2.13 %
18/06 8.725503 DENT ▲ 1.83 %
19/06 8.421025 DENT ▼ -3.49 %
20/06 7.930715 DENT ▼ -5.82 %
21/06 7.939497 DENT ▲ 0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.11642 DENT ▲ 1.19 %
03/06 — 09/06 9.073524 DENT ▲ 11.79 %
10/06 — 16/06 8.521159 DENT ▼ -6.09 %
17/06 — 23/06 9.04641 DENT ▲ 6.16 %
24/06 — 30/06 8.754041 DENT ▼ -3.23 %
01/07 — 07/07 11.9707 DENT ▲ 36.74 %
08/07 — 14/07 10.5781 DENT ▼ -11.63 %
15/07 — 21/07 12.2833 DENT ▲ 16.12 %
22/07 — 28/07 11.7522 DENT ▼ -4.32 %
29/07 — 04/08 12.5753 DENT ▲ 7 %
05/08 — 11/08 11.5564 DENT ▼ -8.1 %
12/08 — 18/08 10.9754 DENT ▼ -5.03 %

som Kyrgyzstan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.659687 DENT ▼ -4.51 %
07/2024 8.408781 DENT ▲ 9.78 %
08/2024 9.992489 DENT ▲ 18.83 %
09/2024 9.891762 DENT ▼ -1.01 %
10/2024 8.599771 DENT ▼ -13.06 %
11/2024 7.259393 DENT ▼ -15.59 %
12/2024 4.23376 DENT ▼ -41.68 %
01/2025 5.688437 DENT ▲ 34.36 %
02/2025 3.502513 DENT ▼ -38.43 %
03/2025 3.358872 DENT ▼ -4.1 %
04/2025 5.342099 DENT ▲ 59.04 %
05/2025 4.414858 DENT ▼ -17.36 %

som Kyrgyzstan/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.920699 DENT
Tối đa 9.153897 DENT
Bình quân gia quyền 8.615962 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.024031 DENT
Tối đa 9.153897 DENT
Bình quân gia quyền 7.163027 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.024031 DENT
Tối đa 19.5432 DENT
Bình quân gia quyền 12.4384 DENT

Chia sẻ một liên kết đến KGS/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu