Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/ETN

Lịch sử thay đổi trong KGS/ETN tỷ giá

KGS/ETN tỷ giá

05 11, 2024
1 KGS = 3.476891 ETN
▲ 12.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 88.73% (1.842276 ETN — 3.476891 ETN)

Thay đổi trong KGS/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -31.25% (5.057324 ETN — 3.476891 ETN)

Thay đổi trong KGS/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -29.35% (4.921586 ETN — 3.476891 ETN)

Thay đổi trong KGS/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -44.22% (6.233361 ETN — 3.476891 ETN)

som Kyrgyzstan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 3.968208 ETN ▲ 14.13 %
14/05 4.709583 ETN ▲ 18.68 %
15/05 4.768743 ETN ▲ 1.26 %
16/05 4.345416 ETN ▼ -8.88 %
17/05 4.538419 ETN ▲ 4.44 %
18/05 4.811001 ETN ▲ 6.01 %
19/05 4.744735 ETN ▼ -1.38 %
20/05 4.518508 ETN ▼ -4.77 %
21/05 4.867153 ETN ▲ 7.72 %
22/05 4.915345 ETN ▲ 0.99 %
23/05 5.184576 ETN ▲ 5.48 %
24/05 5.583541 ETN ▲ 7.7 %
25/05 5.589875 ETN ▲ 0.11 %
26/05 5.633397 ETN ▲ 0.78 %
27/05 6.007746 ETN ▲ 6.65 %
28/05 6.087534 ETN ▲ 1.33 %
29/05 6.26782 ETN ▲ 2.96 %
30/05 6.567672 ETN ▲ 4.78 %
31/05 7.150823 ETN ▲ 8.88 %
01/06 7.196212 ETN ▲ 0.63 %
02/06 7.181721 ETN ▼ -0.2 %
03/06 6.151816 ETN ▼ -14.34 %
04/06 6.625645 ETN ▲ 7.7 %
05/06 6.693017 ETN ▲ 1.02 %
06/06 6.727813 ETN ▲ 0.52 %
07/06 6.831454 ETN ▲ 1.54 %
08/06 7.365499 ETN ▲ 7.82 %
09/06 7.627239 ETN ▲ 3.55 %
10/06 6.684398 ETN ▼ -12.36 %
11/06 6.524897 ETN ▼ -2.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3.449808 ETN ▼ -0.78 %
20/05 — 26/05 1.857856 ETN ▼ -46.15 %
27/05 — 02/06 1.796142 ETN ▼ -3.32 %
03/06 — 09/06 2.248981 ETN ▲ 25.21 %
10/06 — 16/06 1.570729 ETN ▼ -30.16 %
17/06 — 23/06 1.659331 ETN ▲ 5.64 %
24/06 — 30/06 1.432846 ETN ▼ -13.65 %
01/07 — 07/07 1.90294 ETN ▲ 32.81 %
08/07 — 14/07 2.244609 ETN ▲ 17.95 %
15/07 — 21/07 2.729785 ETN ▲ 21.62 %
22/07 — 28/07 2.737812 ETN ▲ 0.29 %
29/07 — 04/08 2.766343 ETN ▲ 1.04 %

som Kyrgyzstan/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.455337 ETN ▼ -0.62 %
07/2024 3.201171 ETN ▼ -7.36 %
08/2024 3.579788 ETN ▲ 11.83 %
09/2024 3.059424 ETN ▼ -14.54 %
10/2024 4.203565 ETN ▲ 37.4 %
11/2024 3.993736 ETN ▼ -4.99 %
12/2024 2.226058 ETN ▼ -44.26 %
01/2025 2.755773 ETN ▲ 23.8 %
02/2025 1.779337 ETN ▼ -35.43 %
03/2025 1.086843 ETN ▼ -38.92 %
04/2025 1.894423 ETN ▲ 74.31 %
05/2025 1.778049 ETN ▼ -6.14 %

som Kyrgyzstan/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.083803 ETN
Tối đa 3.361434 ETN
Bình quân gia quyền 2.744827 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.608533 ETN
Tối đa 4.34548 ETN
Bình quân gia quyền 2.612609 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.608533 ETN
Tối đa 6.918049 ETN
Bình quân gia quyền 4.71036 ETN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu