Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại MediBloc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/MED

Lịch sử thay đổi trong KGS/MED tỷ giá

KGS/MED tỷ giá

05 23, 2024
1 KGS = 0.91601873 MED
▲ 0.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong MediBloc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 15.96% (0.78992445 MED — 0.91601873 MED)

Thay đổi trong KGS/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 0.49% (0.91155447 MED — 0.91601873 MED)

Thay đổi trong KGS/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 7.52% (0.85197879 MED — 0.91601873 MED)

Thay đổi trong KGS/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -82.11% (5.12111 MED — 0.91601873 MED)

som Kyrgyzstan/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.92660604 MED ▲ 1.16 %
25/05 0.95074771 MED ▲ 2.61 %
26/05 0.95504775 MED ▲ 0.45 %
27/05 0.96878486 MED ▲ 1.44 %
28/05 0.94595443 MED ▼ -2.36 %
29/05 0.98361095 MED ▲ 3.98 %
30/05 1.012321 MED ▲ 2.92 %
31/05 1.05926 MED ▲ 4.64 %
01/06 1.054754 MED ▼ -0.43 %
02/06 1.017878 MED ▼ -3.5 %
03/06 0.98970191 MED ▼ -2.77 %
04/06 0.98272822 MED ▼ -0.7 %
05/06 0.98450552 MED ▲ 0.18 %
06/06 0.99428159 MED ▲ 0.99 %
07/06 1.012767 MED ▲ 1.86 %
08/06 1.02306 MED ▲ 1.02 %
09/06 1.029559 MED ▲ 0.64 %
10/06 1.036673 MED ▲ 0.69 %
11/06 1.038288 MED ▲ 0.16 %
12/06 1.054741 MED ▲ 1.58 %
13/06 1.053519 MED ▼ -0.12 %
14/06 1.03379 MED ▼ -1.87 %
15/06 1.010878 MED ▼ -2.22 %
16/06 1.013579 MED ▲ 0.27 %
17/06 0.99655682 MED ▼ -1.68 %
18/06 1.006367 MED ▲ 0.98 %
19/06 1.004857 MED ▼ -0.15 %
20/06 0.99299236 MED ▼ -1.18 %
21/06 0.99701401 MED ▲ 0.41 %
22/06 1.010516 MED ▲ 1.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.92363391 MED ▲ 0.83 %
03/06 — 09/06 1.058553 MED ▲ 14.61 %
10/06 — 16/06 0.9499337 MED ▼ -10.26 %
17/06 — 23/06 1.007129 MED ▲ 6.02 %
24/06 — 30/06 1.031301 MED ▲ 2.4 %
01/07 — 07/07 1.276859 MED ▲ 23.81 %
08/07 — 14/07 1.211434 MED ▼ -5.12 %
15/07 — 21/07 1.311998 MED ▲ 8.3 %
22/07 — 28/07 1.345946 MED ▲ 2.59 %
29/07 — 04/08 1.495156 MED ▲ 11.09 %
05/08 — 11/08 1.403343 MED ▼ -6.14 %
12/08 — 18/08 1.409704 MED ▲ 0.45 %

som Kyrgyzstan/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.90618009 MED ▼ -1.07 %
07/2024 0.79583625 MED ▼ -12.18 %
08/2024 1.017778 MED ▲ 27.89 %
09/2024 0.99324056 MED ▼ -2.41 %
10/2024 0.85419572 MED ▼ -14 %
11/2024 0.74801844 MED ▼ -12.43 %
12/2024 0.70985991 MED ▼ -5.1 %
01/2025 0.8452506 MED ▲ 19.07 %
02/2025 0.57793912 MED ▼ -31.63 %
03/2025 0.51870797 MED ▼ -10.25 %
04/2025 0.71621978 MED ▲ 38.08 %
05/2025 0.69634922 MED ▼ -2.77 %

som Kyrgyzstan/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.83048031 MED
Tối đa 0.94019653 MED
Bình quân gia quyền 0.89818503 MED
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.57599611 MED
Tối đa 0.94019653 MED
Bình quân gia quyền 0.77592917 MED
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.57599611 MED
Tối đa 1.324313 MED
Bình quân gia quyền 0.96500095 MED

Chia sẻ một liên kết đến KGS/MED tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu