Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/MLN

Lịch sử thay đổi trong KGS/MLN tỷ giá

KGS/MLN tỷ giá

05 23, 2024
1 KGS = 0.00055311 MLN
▲ 5.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 12.11% (0.00049338 MLN — 0.00055311 MLN)

Thay đổi trong KGS/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -9.53% (0.00061136 MLN — 0.00055311 MLN)

Thay đổi trong KGS/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -11.67% (0.00062622 MLN — 0.00055311 MLN)

Thay đổi trong KGS/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -87.79% (0.00453096 MLN — 0.00055311 MLN)

som Kyrgyzstan/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.00057253 MLN ▲ 3.51 %
25/05 0.00058 MLN ▲ 1.31 %
26/05 0.00058347 MLN ▲ 0.6 %
27/05 0.0005967 MLN ▲ 2.27 %
28/05 0.00059253 MLN ▼ -0.7 %
29/05 0.0006002 MLN ▲ 1.29 %
30/05 0.00061642 MLN ▲ 2.7 %
31/05 0.00062677 MLN ▲ 1.68 %
01/06 0.00060701 MLN ▼ -3.15 %
02/06 0.00057381 MLN ▼ -5.47 %
03/06 0.000554 MLN ▼ -3.45 %
04/06 0.00054796 MLN ▼ -1.09 %
05/06 0.00052915 MLN ▼ -3.43 %
06/06 0.00053037 MLN ▲ 0.23 %
07/06 0.00055024 MLN ▲ 3.75 %
08/06 0.00055545 MLN ▲ 0.95 %
09/06 0.00054983 MLN ▼ -1.01 %
10/06 0.00055583 MLN ▲ 1.09 %
11/06 0.00057425 MLN ▲ 3.31 %
12/06 0.00058902 MLN ▲ 2.57 %
13/06 0.00059783 MLN ▲ 1.5 %
14/06 0.00059421 MLN ▼ -0.61 %
15/06 0.00056551 MLN ▼ -4.83 %
16/06 0.00054256 MLN ▼ -4.06 %
17/06 0.00055132 MLN ▲ 1.61 %
18/06 0.00059491 MLN ▲ 7.91 %
19/06 0.0005885 MLN ▼ -1.08 %
20/06 0.00057289 MLN ▼ -2.65 %
21/06 0.00056607 MLN ▼ -1.19 %
22/06 0.00057462 MLN ▲ 1.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00055426 MLN ▲ 0.21 %
03/06 — 09/06 0.00059047 MLN ▲ 6.53 %
10/06 — 16/06 0.00047491 MLN ▼ -19.57 %
17/06 — 23/06 0.00046386 MLN ▼ -2.33 %
24/06 — 30/06 0.00047844 MLN ▲ 3.14 %
01/07 — 07/07 0.00057639 MLN ▲ 20.47 %
08/07 — 14/07 0.00052285 MLN ▼ -9.29 %
15/07 — 21/07 0.00060094 MLN ▲ 14.93 %
22/07 — 28/07 0.00055296 MLN ▼ -7.98 %
29/07 — 04/08 0.00065111 MLN ▲ 17.75 %
05/08 — 11/08 0.00064357 MLN ▼ -1.16 %
12/08 — 18/08 0.00062707 MLN ▼ -2.56 %

som Kyrgyzstan/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00055129 MLN ▼ -0.33 %
07/2024 0.00047218 MLN ▼ -14.35 %
08/2024 0.00058406 MLN ▲ 23.69 %
09/2024 0.00055927 MLN ▼ -4.25 %
10/2024 0.00053296 MLN ▼ -4.7 %
11/2024 0.00056817 MLN ▲ 6.61 %
12/2024 0.00040194 MLN ▼ -29.26 %
01/2025 0.00051232 MLN ▲ 27.46 %
02/2025 0.00041382 MLN ▼ -19.23 %
03/2025 0.00030768 MLN ▼ -25.65 %
04/2025 0.00040718 MLN ▲ 32.34 %
05/2025 0.00038294 MLN ▼ -5.95 %

som Kyrgyzstan/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.000498 MLN
Tối đa 0.00055236 MLN
Bình quân gia quyền 0.00052828 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00041956 MLN
Tối đa 0.00059181 MLN
Bình quân gia quyền 0.00049697 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00041956 MLN
Tối đa 0.00084745 MLN
Bình quân gia quyền 0.0006322 MLN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu