Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/NGC

Lịch sử thay đổi trong KGS/NGC tỷ giá

KGS/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 KGS = 0.09795522 NGC
▼ -1.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (0.10052899 NGC — 0.09795522 NGC)

Thay đổi trong KGS/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (0.10052899 NGC — 0.09795522 NGC)

Thay đổi trong KGS/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (0.10052899 NGC — 0.09795522 NGC)

Thay đổi trong KGS/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -90.82% (1.067193 NGC — 0.09795522 NGC)

som Kyrgyzstan/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.09948557 NGC ▲ 1.56 %
05/05 0.07629105 NGC ▼ -23.31 %
06/05 0.08299414 NGC ▲ 8.79 %
07/05 0.11653449 NGC ▲ 40.41 %
08/05 0.11758462 NGC ▲ 0.9 %
09/05 0.11706783 NGC ▼ -0.44 %
10/05 0.11503772 NGC ▼ -1.73 %
11/05 0.1202531 NGC ▲ 4.53 %
12/05 0.12693548 NGC ▲ 5.56 %
13/05 0.12766218 NGC ▲ 0.57 %
14/05 0.16559504 NGC ▲ 29.71 %
15/05 0.18281222 NGC ▲ 10.4 %
16/05 0.17925295 NGC ▼ -1.95 %
17/05 0.1749089 NGC ▼ -2.42 %
18/05 0.15619642 NGC ▼ -10.7 %
19/05 0.15152802 NGC ▼ -2.99 %
20/05 0.15471914 NGC ▲ 2.11 %
21/05 0.16018676 NGC ▲ 3.53 %
22/05 0.1552406 NGC ▼ -3.09 %
23/05 0.1612052 NGC ▲ 3.84 %
24/05 0.15472262 NGC ▼ -4.02 %
25/05 0.16582091 NGC ▲ 7.17 %
26/05 0.16954178 NGC ▲ 2.24 %
27/05 0.16465562 NGC ▼ -2.88 %
28/05 0.08513365 NGC ▼ -48.3 %
29/05 0.0945202 NGC ▲ 11.03 %
30/05 0.0939918 NGC ▼ -0.56 %
31/05 0.06972182 NGC ▼ -25.82 %
01/06 0.0738371 NGC ▲ 5.9 %
02/06 0.07597638 NGC ▲ 2.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.12333932 NGC ▲ 25.91 %
13/05 — 19/05 0.12849148 NGC ▲ 4.18 %
20/05 — 26/05 0.15431783 NGC ▲ 20.1 %
27/05 — 02/06 0.1660651 NGC ▲ 7.61 %
03/06 — 09/06 0.06123927 NGC ▼ -63.12 %
10/06 — 16/06 0.05394774 NGC ▼ -11.91 %
17/06 — 23/06 0.05976227 NGC ▲ 10.78 %
24/06 — 30/06 0.05657674 NGC ▼ -5.33 %
01/07 — 07/07 0.05595857 NGC ▼ -1.09 %
08/07 — 14/07 0.06110816 NGC ▲ 9.2 %
15/07 — 21/07 0.04138965 NGC ▼ -32.27 %
22/07 — 28/07 0.03549896 NGC ▼ -14.23 %

som Kyrgyzstan/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09125222 NGC ▼ -6.84 %
07/2024 0.12222161 NGC ▲ 33.94 %
08/2024 0.09027284 NGC ▼ -26.14 %
08/2024 0.11161399 NGC ▲ 23.64 %
09/2024 0.09388069 NGC ▼ -15.89 %
10/2024 0.03527861 NGC ▼ -62.42 %
11/2024 0.04851609 NGC ▲ 37.52 %
12/2024 0.02812873 NGC ▼ -42.02 %
01/2025 0.05529594 NGC ▲ 96.58 %
02/2025 0.0272584 NGC ▼ -50.7 %
03/2025 0.02210783 NGC ▼ -18.9 %
04/2025 0.02404595 NGC ▲ 8.77 %

som Kyrgyzstan/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0905423 NGC
Tối đa 0.11588685 NGC
Bình quân gia quyền 0.1039536 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0905423 NGC
Tối đa 0.11588685 NGC
Bình quân gia quyền 0.1039536 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0905423 NGC
Tối đa 0.11588685 NGC
Bình quân gia quyền 0.1039536 NGC

Chia sẻ một liên kết đến KGS/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu