Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Pascal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/PASC
Lịch sử thay đổi trong KGS/PASC tỷ giá
KGS/PASC tỷ giá
05 23, 2024
1 KGS = 2.353232 PASC
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Pascal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Pascal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/PASC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/PASC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Pascal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/PASC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi -42.76% (4.111488 PASC — 2.353232 PASC)
Thay đổi trong KGS/PASC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 05 23, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 11.83% (2.104324 PASC — 2.353232 PASC)
Thay đổi trong KGS/PASC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 23, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 77.3% (1.327246 PASC — 2.353232 PASC)
Thay đổi trong KGS/PASC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 309.17% (0.5751215 PASC — 2.353232 PASC)
som Kyrgyzstan/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Pascal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 2.422106 PASC | ▲ 2.93 % |
25/05 | 2.641147 PASC | ▲ 9.04 % |
26/05 | 2.828766 PASC | ▲ 7.1 % |
27/05 | 2.844727 PASC | ▲ 0.56 % |
28/05 | 2.844442 PASC | ▼ -0.01 % |
29/05 | 0.97304455 PASC | ▼ -65.79 % |
30/05 | 0.97968242 PASC | ▲ 0.68 % |
31/05 | 1.001815 PASC | ▲ 2.26 % |
01/06 | 1.821036 PASC | ▲ 81.77 % |
02/06 | 2.828405 PASC | ▲ 55.32 % |
03/06 | 2.821205 PASC | ▼ -0.25 % |
04/06 | 2.81115 PASC | ▼ -0.36 % |
05/06 | 2.890427 PASC | ▲ 2.82 % |
06/06 | 2.87451 PASC | ▼ -0.55 % |
07/06 | 2.8423 PASC | ▼ -1.12 % |
08/06 | 2.830982 PASC | ▼ -0.4 % |
09/06 | 2.925421 PASC | ▲ 3.34 % |
10/06 | 2.958452 PASC | ▲ 1.13 % |
11/06 | 2.953187 PASC | ▼ -0.18 % |
12/06 | 3.030363 PASC | ▲ 2.61 % |
13/06 | 2.861705 PASC | ▼ -5.57 % |
14/06 | 2.874126 PASC | ▲ 0.43 % |
15/06 | 2.857426 PASC | ▼ -0.58 % |
16/06 | 2.801502 PASC | ▼ -1.96 % |
17/06 | 2.731346 PASC | ▼ -2.5 % |
18/06 | 2.024311 PASC | ▼ -25.89 % |
19/06 | 1.550949 PASC | ▼ -23.38 % |
20/06 | 1.516381 PASC | ▼ -2.23 % |
21/06 | 1.516855 PASC | ▲ 0.03 % |
22/06 | 1.522385 PASC | ▲ 0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Pascal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Pascal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.345086 PASC | ▼ -0.35 % |
03/06 — 09/06 | 2.782427 PASC | ▲ 18.65 % |
10/06 — 16/06 | 2.907008 PASC | ▲ 4.48 % |
17/06 — 23/06 | 1.486476 PASC | ▼ -48.87 % |
24/06 — 30/06 | 1.539476 PASC | ▲ 3.57 % |
01/07 — 07/07 | 3.78501 PASC | ▲ 145.86 % |
08/07 — 14/07 | 3.791245 PASC | ▲ 0.16 % |
15/07 — 21/07 | 3.8095 PASC | ▲ 0.48 % |
22/07 — 28/07 | 3.789484 PASC | ▼ -0.53 % |
29/07 — 04/08 | 1.593699 PASC | ▼ -57.94 % |
05/08 — 11/08 | 1.556538 PASC | ▼ -2.33 % |
12/08 — 18/08 | 0.65205812 PASC | ▼ -58.11 % |
som Kyrgyzstan/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.987132 PASC | ▼ -15.56 % |
07/2024 | 33.525 PASC | ▲ 1587.11 % |
08/2024 | 25.3653 PASC | ▼ -24.34 % |
09/2024 | 176.86 PASC | ▲ 597.24 % |
10/2024 | 36.1257 PASC | ▼ -79.57 % |
11/2024 | 36.5905 PASC | ▲ 1.29 % |
12/2024 | 85.8111 PASC | ▲ 134.52 % |
01/2025 | 153.52 PASC | ▲ 78.9 % |
02/2025 | 53.6492 PASC | ▼ -65.05 % |
03/2025 | 67.963 PASC | ▲ 26.68 % |
04/2025 | 102.63 PASC | ▲ 51.01 % |
05/2025 | 52.0016 PASC | ▼ -49.33 % |
som Kyrgyzstan/Pascal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.362174 PASC |
Tối đa | 4.280929 PASC |
Bình quân gia quyền | 3.57318 PASC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.66121 PASC |
Tối đa | 4.280929 PASC |
Bình quân gia quyền | 3.029207 PASC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.325611 PASC |
Tối đa | 5.743276 PASC |
Bình quân gia quyền | 2.703591 PASC |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/PASC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: