Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/REN

Lịch sử thay đổi trong KGS/REN tỷ giá

KGS/REN tỷ giá

05 20, 2024
1 KGS = 0.17464972 REN
▼ -10.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.19% (0.17090825 REN — 0.17464972 REN)

Thay đổi trong KGS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 5.64% (0.16533085 REN — 0.17464972 REN)

Thay đổi trong KGS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 15.12% (0.15170947 REN — 0.17464972 REN)

Thay đổi trong KGS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -25.61% (0.2347625 REN — 0.17464972 REN)

som Kyrgyzstan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.17146025 REN ▼ -1.83 %
22/05 0.16883022 REN ▼ -1.53 %
23/05 0.16458176 REN ▼ -2.52 %
24/05 0.16042878 REN ▼ -2.52 %
25/05 0.1662257 REN ▲ 3.61 %
26/05 0.16841062 REN ▲ 1.31 %
27/05 0.17281692 REN ▲ 2.62 %
28/05 0.17266004 REN ▼ -0.09 %
29/05 0.18171111 REN ▲ 5.24 %
30/05 0.18841752 REN ▲ 3.69 %
31/05 0.19349124 REN ▲ 2.69 %
01/06 0.18291675 REN ▼ -5.47 %
02/06 0.17812227 REN ▼ -2.62 %
03/06 0.17447334 REN ▼ -2.05 %
04/06 0.17436042 REN ▼ -0.06 %
05/06 0.17157361 REN ▼ -1.6 %
06/06 0.17775159 REN ▲ 3.6 %
07/06 0.18101666 REN ▲ 1.84 %
08/06 0.17926262 REN ▼ -0.97 %
09/06 0.17883853 REN ▼ -0.24 %
10/06 0.18861509 REN ▲ 5.47 %
11/06 0.19539437 REN ▲ 3.59 %
12/06 0.19833736 REN ▲ 1.51 %
13/06 0.19812601 REN ▼ -0.11 %
14/06 0.19338892 REN ▼ -2.39 %
15/06 0.18393791 REN ▼ -4.89 %
16/06 0.18099796 REN ▼ -1.6 %
17/06 0.17901831 REN ▼ -1.09 %
18/06 0.18056793 REN ▲ 0.87 %
19/06 0.18482761 REN ▲ 2.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.17373722 REN ▼ -0.52 %
03/06 — 09/06 0.16579052 REN ▼ -4.57 %
10/06 — 16/06 0.17371182 REN ▲ 4.78 %
17/06 — 23/06 0.16101801 REN ▼ -7.31 %
24/06 — 30/06 0.15227692 REN ▼ -5.43 %
01/07 — 07/07 0.15671556 REN ▲ 2.91 %
08/07 — 14/07 0.23915279 REN ▲ 52.6 %
15/07 — 21/07 0.22885152 REN ▼ -4.31 %
22/07 — 28/07 0.24300482 REN ▲ 6.18 %
29/07 — 04/08 0.23804788 REN ▼ -2.04 %
05/08 — 11/08 0.2844042 REN ▲ 19.47 %
12/08 — 18/08 0.25808211 REN ▼ -9.26 %

som Kyrgyzstan/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.16776976 REN ▼ -3.94 %
07/2024 0.18025169 REN ▲ 7.44 %
08/2024 0.24163648 REN ▲ 34.06 %
09/2024 0.22629218 REN ▼ -6.35 %
10/2024 0.22359093 REN ▼ -1.19 %
11/2024 0.19426693 REN ▼ -13.12 %
12/2024 0.1622692 REN ▼ -16.47 %
01/2025 0.23518272 REN ▲ 44.93 %
02/2025 0.11680693 REN ▼ -50.33 %
03/2025 0.09383121 REN ▼ -19.67 %
04/2025 0.1782334 REN ▲ 89.95 %
05/2025 0.17541093 REN ▼ -1.58 %

som Kyrgyzstan/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16808009 REN
Tối đa 0.20565982 REN
Bình quân gia quyền 0.18672369 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10310997 REN
Tối đa 0.20565982 REN
Bình quân gia quyền 0.15062986 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10310997 REN
Tối đa 0.26890779 REN
Bình quân gia quyền 0.18814786 REN

Chia sẻ một liên kết đến KGS/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu