Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/SNT
Lịch sử thay đổi trong KGS/SNT tỷ giá
KGS/SNT tỷ giá
06 18, 2024
1 KGS = 0.450548 SNT
▲ 6.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KGS/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 43.64% (0.31366122 SNT — 0.450548 SNT)
Thay đổi trong KGS/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 78.81% (0.25196476 SNT — 0.450548 SNT)
Thay đổi trong KGS/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -20.3% (0.56527898 SNT — 0.450548 SNT)
Thay đổi trong KGS/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 18, 2024) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -39.71% (0.74728179 SNT — 0.450548 SNT)
som Kyrgyzstan/Status dự báo tỷ giá hối đoái
som Kyrgyzstan/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 0.44479057 SNT | ▼ -1.28 % |
20/06 | 0.43227929 SNT | ▼ -2.81 % |
21/06 | 0.43765844 SNT | ▲ 1.24 % |
22/06 | 0.46101906 SNT | ▲ 5.34 % |
23/06 | 0.46511749 SNT | ▲ 0.89 % |
24/06 | 0.46068125 SNT | ▼ -0.95 % |
25/06 | 0.45653067 SNT | ▼ -0.9 % |
26/06 | 0.45924139 SNT | ▲ 0.59 % |
27/06 | 0.45830497 SNT | ▼ -0.2 % |
28/06 | 0.46426882 SNT | ▲ 1.3 % |
29/06 | 0.47151341 SNT | ▲ 1.56 % |
30/06 | 0.47712162 SNT | ▲ 1.19 % |
01/07 | 0.48120782 SNT | ▲ 0.86 % |
02/07 | 0.48013654 SNT | ▼ -0.22 % |
03/07 | 0.48204361 SNT | ▲ 0.4 % |
04/07 | 0.48769283 SNT | ▲ 1.17 % |
05/07 | 0.48206346 SNT | ▼ -1.15 % |
06/07 | 0.48238025 SNT | ▲ 0.07 % |
07/07 | 0.49596445 SNT | ▲ 2.82 % |
08/07 | 0.51041707 SNT | ▲ 2.91 % |
09/07 | 0.51169381 SNT | ▲ 0.25 % |
10/07 | 0.51475881 SNT | ▲ 0.6 % |
11/07 | 0.52661994 SNT | ▲ 2.3 % |
12/07 | 0.53191285 SNT | ▲ 1.01 % |
13/07 | 0.53651132 SNT | ▲ 0.86 % |
14/07 | 0.55658304 SNT | ▲ 3.74 % |
15/07 | 0.56623397 SNT | ▲ 1.73 % |
16/07 | 0.56715375 SNT | ▲ 0.16 % |
17/07 | 0.6246069 SNT | ▲ 10.13 % |
18/07 | 0.6560959 SNT | ▲ 5.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Kyrgyzstan/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 0.42489688 SNT | ▼ -5.69 % |
01/07 — 07/07 | 0.57302144 SNT | ▲ 34.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.51179042 SNT | ▼ -10.69 % |
15/07 — 21/07 | 0.53588454 SNT | ▲ 4.71 % |
22/07 — 28/07 | 0.52212624 SNT | ▼ -2.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.55465952 SNT | ▲ 6.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.56793682 SNT | ▲ 2.39 % |
12/08 — 18/08 | 0.57225404 SNT | ▲ 0.76 % |
19/08 — 25/08 | 0.60745192 SNT | ▲ 6.15 % |
26/08 — 01/09 | 0.6387766 SNT | ▲ 5.16 % |
02/09 — 08/09 | 0.74672297 SNT | ▲ 16.9 % |
09/09 — 15/09 | 0.7789675 SNT | ▲ 4.32 % |
som Kyrgyzstan/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.45450335 SNT | ▲ 0.88 % |
08/2024 | 0.52217652 SNT | ▲ 14.89 % |
09/2024 | 0.43937369 SNT | ▼ -15.86 % |
10/2024 | 0.19589463 SNT | ▼ -55.42 % |
11/2024 | 0.25279127 SNT | ▲ 29.04 % |
12/2024 | 0.22683014 SNT | ▼ -10.27 % |
01/2025 | 0.26225221 SNT | ▲ 15.62 % |
02/2025 | 0.21466102 SNT | ▼ -18.15 % |
03/2025 | 0.20505023 SNT | ▼ -4.48 % |
04/2025 | 0.25485037 SNT | ▲ 24.29 % |
05/2025 | 0.27533909 SNT | ▲ 8.04 % |
06/2025 | 0.36148115 SNT | ▲ 31.29 % |
som Kyrgyzstan/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29764261 SNT |
Tối đa | 0.42720162 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.33504026 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.22042401 SNT |
Tối đa | 0.42720162 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.29265606 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19784146 SNT |
Tối đa | 0.55400786 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.34715289 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến KGS/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: