Tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KGS/WABI

Lịch sử thay đổi trong KGS/WABI tỷ giá

KGS/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 KGS = 9.536651 WABI
▼ -0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Kyrgyzstan/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Kyrgyzstan chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KGS/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KGS/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Kyrgyzstan/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KGS/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.23% (8.134691 WABI — 9.536651 WABI)

Thay đổi trong KGS/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10289.5% (0.09179128 WABI — 9.536651 WABI)

Thay đổi trong KGS/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3021.16% (0.30554855 WABI — 9.536651 WABI)

Thay đổi trong KGS/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Kyrgyzstan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5401.42% (0.17334901 WABI — 9.536651 WABI)

som Kyrgyzstan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

som Kyrgyzstan/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 11.0553 WABI ▲ 15.92 %
25/05 10.093 WABI ▼ -8.7 %
26/05 7.901494 WABI ▼ -21.71 %
27/05 10.3454 WABI ▲ 30.93 %
28/05 15.144 WABI ▲ 46.38 %
29/05 16.0836 WABI ▲ 6.2 %
30/05 10.2005 WABI ▼ -36.58 %
31/05 18.0793 WABI ▲ 77.24 %
01/06 17.062 WABI ▼ -5.63 %
02/06 7.961338 WABI ▼ -53.34 %
03/06 6.537149 WABI ▼ -17.89 %
04/06 4.821319 WABI ▼ -26.25 %
05/06 6.962971 WABI ▲ 44.42 %
06/06 10.8053 WABI ▲ 55.18 %
07/06 8.437178 WABI ▼ -21.92 %
08/06 6.221787 WABI ▼ -26.26 %
09/06 6.498028 WABI ▲ 4.44 %
10/06 11.6812 WABI ▲ 79.77 %
11/06 11.9512 WABI ▲ 2.31 %
12/06 9.212681 WABI ▼ -22.91 %
13/06 9.120675 WABI ▼ -1 %
14/06 11.5356 WABI ▲ 26.48 %
15/06 13.0655 WABI ▲ 13.26 %
16/06 13.2865 WABI ▲ 1.69 %
17/06 14.256 WABI ▲ 7.3 %
18/06 14.1965 WABI ▼ -0.42 %
19/06 14.23 WABI ▲ 0.24 %
20/06 14.3882 WABI ▲ 1.11 %
21/06 14.2736 WABI ▼ -0.8 %
22/06 13.8966 WABI ▼ -2.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Kyrgyzstan/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Kyrgyzstan/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9.536027 WABI ▼ -0.01 %
03/06 — 09/06 10.2756 WABI ▲ 7.76 %
10/06 — 16/06 11.8535 WABI ▲ 15.36 %
17/06 — 23/06 56.9076 WABI ▲ 380.09 %
24/06 — 30/06 164.19 WABI ▲ 188.52 %
01/07 — 07/07 235.61 WABI ▲ 43.5 %
08/07 — 14/07 507.8 WABI ▲ 115.52 %
15/07 — 21/07 1,455 WABI ▲ 186.52 %
22/07 — 28/07 620.93 WABI ▼ -57.32 %
29/07 — 04/08 1,147 WABI ▲ 84.75 %
05/08 — 11/08 1,927 WABI ▲ 67.99 %
12/08 — 18/08 1,890 WABI ▼ -1.94 %

som Kyrgyzstan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.251389 WABI ▼ -2.99 %
07/2024 6.116965 WABI ▼ -33.88 %
08/2024 4.98192 WABI ▼ -18.56 %
09/2024 2.073971 WABI ▼ -58.37 %
10/2024 2.387653 WABI ▲ 15.12 %
11/2024 2.027206 WABI ▼ -15.1 %
12/2024 2.458466 WABI ▲ 21.27 %
01/2025 2.145175 WABI ▼ -12.74 %
02/2025 1.847571 WABI ▼ -13.87 %
03/2025 50.285 WABI ▲ 2621.68 %
04/2025 144.07 WABI ▲ 186.51 %
05/2025 223.31 WABI ▲ 55 %

som Kyrgyzstan/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.852962 WABI
Tối đa 9.539939 WABI
Bình quân gia quyền 6.998643 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07019061 WABI
Tối đa 9.539939 WABI
Bình quân gia quyền 2.827493 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06482144 WABI
Tối đa 9.539939 WABI
Bình quân gia quyền 0.83235861 WABI

Chia sẻ một liên kết đến KGS/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Kyrgyzstan (KGS) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu