Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/BCN
Lịch sử thay đổi trong KHR/BCN tỷ giá
KHR/BCN tỷ giá
05 23, 2024
1 KHR = 7.351933 BCN
▼ -4.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -1.72% (7.480614 BCN — 7.351933 BCN)
Thay đổi trong KHR/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 26.42% (5.815363 BCN — 7.351933 BCN)
Thay đổi trong KHR/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (7.351188 BCN — 7.351933 BCN)
Thay đổi trong KHR/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 775.05% (0.84017241 BCN — 7.351933 BCN)
riel Campuchia/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 7.317264 BCN | ▼ -0.47 % |
25/05 | 7.066581 BCN | ▼ -3.43 % |
26/05 | 6.598512 BCN | ▼ -6.62 % |
27/05 | 6.532179 BCN | ▼ -1.01 % |
28/05 | 6.734067 BCN | ▲ 3.09 % |
29/05 | 7.372996 BCN | ▲ 9.49 % |
30/05 | 7.425477 BCN | ▲ 0.71 % |
31/05 | 7.585802 BCN | ▲ 2.16 % |
01/06 | 7.946449 BCN | ▲ 4.75 % |
02/06 | 7.300453 BCN | ▼ -8.13 % |
03/06 | 7.227417 BCN | ▼ -1 % |
04/06 | 7.098651 BCN | ▼ -1.78 % |
05/06 | 6.925337 BCN | ▼ -2.44 % |
06/06 | 6.778948 BCN | ▼ -2.11 % |
07/06 | 6.766699 BCN | ▼ -0.18 % |
08/06 | 6.901427 BCN | ▲ 1.99 % |
09/06 | 6.643676 BCN | ▼ -3.73 % |
10/06 | 6.850288 BCN | ▲ 3.11 % |
11/06 | 6.793476 BCN | ▼ -0.83 % |
12/06 | 6.831121 BCN | ▲ 0.55 % |
13/06 | 6.826086 BCN | ▼ -0.07 % |
14/06 | 6.906246 BCN | ▲ 1.17 % |
15/06 | 6.961571 BCN | ▲ 0.8 % |
16/06 | 6.890789 BCN | ▼ -1.02 % |
17/06 | 7.717851 BCN | ▲ 12 % |
18/06 | 8.083199 BCN | ▲ 4.73 % |
19/06 | 7.442042 BCN | ▼ -7.93 % |
20/06 | 7.608179 BCN | ▲ 2.23 % |
21/06 | 7.641559 BCN | ▲ 0.44 % |
22/06 | 7.615978 BCN | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.2979 BCN | ▼ -0.73 % |
03/06 — 09/06 | 8.686885 BCN | ▲ 19.03 % |
10/06 — 16/06 | 9.470677 BCN | ▲ 9.02 % |
17/06 — 23/06 | 11.5317 BCN | ▲ 21.76 % |
24/06 — 30/06 | 9.836561 BCN | ▼ -14.7 % |
01/07 — 07/07 | 11.1051 BCN | ▲ 12.9 % |
08/07 — 14/07 | 10.6025 BCN | ▼ -4.53 % |
15/07 — 21/07 | 10.5118 BCN | ▼ -0.86 % |
22/07 — 28/07 | 10.1734 BCN | ▼ -3.22 % |
29/07 — 04/08 | 10.1928 BCN | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 10.973 BCN | ▲ 7.65 % |
12/08 — 18/08 | 11.2123 BCN | ▲ 2.18 % |
riel Campuchia/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.867266 BCN | ▼ -6.59 % |
07/2024 | 5.975292 BCN | ▼ -12.99 % |
08/2024 | 6.936005 BCN | ▲ 16.08 % |
09/2024 | 6.227228 BCN | ▼ -10.22 % |
10/2024 | 6.674553 BCN | ▲ 7.18 % |
11/2024 | 5.141084 BCN | ▼ -22.97 % |
12/2024 | 4.122022 BCN | ▼ -19.82 % |
01/2025 | 4.775374 BCN | ▲ 15.85 % |
02/2025 | 4.582989 BCN | ▼ -4.03 % |
03/2025 | 6.640492 BCN | ▲ 44.89 % |
04/2025 | 6.368357 BCN | ▼ -4.1 % |
05/2025 | 6.493539 BCN | ▲ 1.97 % |
riel Campuchia/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.073115 BCN |
Tối đa | 7.819735 BCN |
Bình quân gia quyền | 7.388356 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.362121 BCN |
Tối đa | 7.819735 BCN |
Bình quân gia quyền | 6.957733 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.783406 BCN |
Tối đa | 8.390558 BCN |
Bình quân gia quyền | 6.9607 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: