Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/CMM

Lịch sử thay đổi trong KHR/CMM tỷ giá

KHR/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 KHR = 0.1246893 CMM
▲ 3.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.92% (0.18869764 CMM — 0.1246893 CMM)

Thay đổi trong KHR/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.27% (0.16686187 CMM — 0.1246893 CMM)

Thay đổi trong KHR/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.13% (0.18104423 CMM — 0.1246893 CMM)

Thay đổi trong KHR/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.13% (0.18104423 CMM — 0.1246893 CMM)

riel Campuchia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.12411014 CMM ▼ -0.46 %
08/05 0.12468128 CMM ▲ 0.46 %
09/05 0.12232731 CMM ▼ -1.89 %
10/05 0.12161349 CMM ▼ -0.58 %
11/05 0.12497779 CMM ▲ 2.77 %
12/05 0.14095741 CMM ▲ 12.79 %
13/05 0.14006664 CMM ▼ -0.63 %
14/05 0.12236934 CMM ▼ -12.63 %
15/05 0.12326929 CMM ▲ 0.74 %
16/05 0.12278223 CMM ▼ -0.4 %
17/05 0.11662227 CMM ▼ -5.02 %
18/05 0.11245103 CMM ▼ -3.58 %
19/05 0.11240433 CMM ▼ -0.04 %
20/05 0.12096168 CMM ▲ 7.61 %
21/05 0.11131458 CMM ▼ -7.98 %
22/05 0.10798899 CMM ▼ -2.99 %
23/05 0.11120734 CMM ▲ 2.98 %
24/05 0.11476893 CMM ▲ 3.2 %
25/05 0.10856247 CMM ▼ -5.41 %
26/05 0.10709907 CMM ▼ -1.35 %
27/05 0.11076114 CMM ▲ 3.42 %
28/05 0.11049 CMM ▼ -0.24 %
29/05 0.11160146 CMM ▲ 1.01 %
30/05 0.10958291 CMM ▼ -1.81 %
31/05 0.09317632 CMM ▼ -14.97 %
01/06 0.10690045 CMM ▲ 14.73 %
02/06 0.10888541 CMM ▲ 1.86 %
03/06 0.09951427 CMM ▼ -8.61 %
04/06 0.09637125 CMM ▼ -3.16 %
05/06 0.09745068 CMM ▲ 1.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.18411402 CMM ▲ 47.66 %
20/05 — 26/05 0.14550856 CMM ▼ -20.97 %
27/05 — 02/06 0.14381917 CMM ▼ -1.16 %
03/06 — 09/06 0.13777792 CMM ▼ -4.2 %
10/06 — 16/06 0.14827535 CMM ▲ 7.62 %
17/06 — 23/06 0.13847741 CMM ▼ -6.61 %
24/06 — 30/06 0.13742397 CMM ▼ -0.76 %
01/07 — 07/07 0.11751163 CMM ▼ -14.49 %
08/07 — 14/07 0.11352296 CMM ▼ -3.39 %
15/07 — 21/07 0.09382195 CMM ▼ -17.35 %
22/07 — 28/07 0.09480783 CMM ▲ 1.05 %
29/07 — 04/08 0.07233219 CMM ▼ -23.71 %

riel Campuchia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09741372 CMM ▼ -21.87 %
07/2024 0.11233312 CMM ▲ 15.32 %
08/2024 0.12629682 CMM ▲ 12.43 %
09/2024 0.11837958 CMM ▼ -6.27 %
10/2024 0.16867797 CMM ▲ 42.49 %
11/2024 0.13070895 CMM ▼ -22.51 %
12/2024 0.09447964 CMM ▼ -27.72 %
01/2025 0.05996008 CMM ▼ -36.54 %

riel Campuchia/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12431454 CMM
Tối đa 0.1867407 CMM
Bình quân gia quyền 0.16199304 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12431454 CMM
Tối đa 0.27119196 CMM
Bình quân gia quyền 0.1966981 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12431454 CMM
Tối đa 0.27119196 CMM
Bình quân gia quyền 0.19577092 CMM

Chia sẻ một liên kết đến KHR/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu