Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Cindicator

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/CND

Lịch sử thay đổi trong KHR/CND tỷ giá

KHR/CND tỷ giá

07 20, 2023
1 KHR = 0.12366588 CND
▼ -6.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Cindicator.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 17.65% (0.10511279 CND — 0.12366588 CND)

Thay đổi trong KHR/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -13.35% (0.14271272 CND — 0.12366588 CND)

Thay đổi trong KHR/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -66.73% (0.37165941 CND — 0.12366588 CND)

Thay đổi trong KHR/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 86.8% (0.06620145 CND — 0.12366588 CND)

riel Campuchia/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.12896538 CND ▲ 4.29 %
25/05 0.1306235 CND ▲ 1.29 %
26/05 0.13045502 CND ▼ -0.13 %
27/05 0.13452824 CND ▲ 3.12 %
28/05 0.1262368 CND ▼ -6.16 %
29/05 0.11767913 CND ▼ -6.78 %
30/05 0.1172688 CND ▼ -0.35 %
31/05 0.12149346 CND ▲ 3.6 %
01/06 0.12375232 CND ▲ 1.86 %
02/06 0.12501271 CND ▲ 1.02 %
03/06 0.12506605 CND ▲ 0.04 %
04/06 0.12490118 CND ▼ -0.13 %
05/06 0.13013764 CND ▲ 4.19 %
06/06 0.13327974 CND ▲ 2.41 %
07/06 0.14190497 CND ▲ 6.47 %
08/06 0.14121265 CND ▼ -0.49 %
09/06 0.12087133 CND ▼ -14.4 %
10/06 0.13619033 CND ▲ 12.67 %
11/06 0.13409401 CND ▼ -1.54 %
12/06 0.14170862 CND ▲ 5.68 %
13/06 0.13811434 CND ▼ -2.54 %
14/06 0.13395845 CND ▼ -3.01 %
15/06 0.14007119 CND ▲ 4.56 %
16/06 0.154298 CND ▲ 10.16 %
17/06 0.14878439 CND ▼ -3.57 %
18/06 0.14818328 CND ▼ -0.4 %
19/06 0.15192922 CND ▲ 2.53 %
20/06 0.15514969 CND ▲ 2.12 %
21/06 0.15092437 CND ▼ -2.72 %
22/06 0.14194222 CND ▼ -5.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.13871732 CND ▲ 12.17 %
03/06 — 09/06 0.20206135 CND ▲ 45.66 %
10/06 — 16/06 0.2346657 CND ▲ 16.14 %
17/06 — 23/06 0.04755104 CND ▼ -79.74 %
24/06 — 30/06 0.04239987 CND ▼ -10.83 %
01/07 — 07/07 0.03266479 CND ▼ -22.96 %
08/07 — 14/07 0.04585597 CND ▲ 40.38 %
15/07 — 21/07 0.04577243 CND ▼ -0.18 %
22/07 — 28/07 0.04981786 CND ▲ 8.84 %
29/07 — 04/08 0.0634751 CND ▲ 27.41 %
05/08 — 11/08 0.06813203 CND ▲ 7.34 %
12/08 — 18/08 0.06420463 CND ▼ -5.76 %

riel Campuchia/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13479667 CND ▲ 9 %
07/2024 0.1358078 CND ▲ 0.75 %
08/2024 0.13848339 CND ▲ 1.97 %
09/2024 0.20890944 CND ▲ 50.86 %
10/2024 0.17692641 CND ▼ -15.31 %
11/2024 0.12518724 CND ▼ -29.24 %
12/2024 0.07000327 CND ▼ -44.08 %
01/2025 0.07964644 CND ▲ 13.78 %
02/2025 0.05670578 CND ▼ -28.8 %
03/2025 0.03591286 CND ▼ -36.67 %
04/2025 0.03778379 CND ▲ 5.21 %
05/2025 0.04734296 CND ▲ 25.3 %

riel Campuchia/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10266622 CND
Tối đa 0.14062534 CND
Bình quân gia quyền 0.12157653 CND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0755613 CND
Tối đa 0.29312854 CND
Bình quân gia quyền 0.1494193 CND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0755613 CND
Tối đa 0.55758348 CND
Bình quân gia quyền 0.22930509 CND

Chia sẻ một liên kết đến KHR/CND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu