Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Dentacoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/DCN

Lịch sử thay đổi trong KHR/DCN tỷ giá

KHR/DCN tỷ giá

05 19, 2024
1 KHR = 175.64 DCN
▲ 24.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Dentacoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 13.99% (154.08 DCN — 175.64 DCN)

Thay đổi trong KHR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -3.24% (181.51 DCN — 175.64 DCN)

Thay đổi trong KHR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 86.1% (94.3794 DCN — 175.64 DCN)

Thay đổi trong KHR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 218.07% (55.2198 DCN — 175.64 DCN)

riel Campuchia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 165.32 DCN ▼ -5.88 %
22/05 177.74 DCN ▲ 7.52 %
23/05 177.57 DCN ▼ -0.1 %
24/05 195.21 DCN ▲ 9.94 %
25/05 203.64 DCN ▲ 4.32 %
26/05 159.07 DCN ▼ -21.88 %
27/05 190.78 DCN ▲ 19.93 %
28/05 190.55 DCN ▼ -0.12 %
29/05 180.72 DCN ▼ -5.16 %
30/05 195.18 DCN ▲ 8 %
31/05 196.07 DCN ▲ 0.46 %
01/06 182.14 DCN ▼ -7.1 %
02/06 176.18 DCN ▼ -3.27 %
03/06 186.01 DCN ▲ 5.58 %
04/06 199.27 DCN ▲ 7.13 %
05/06 203.73 DCN ▲ 2.24 %
06/06 194.28 DCN ▼ -4.64 %
07/06 199.52 DCN ▲ 2.7 %
08/06 205.2 DCN ▲ 2.84 %
09/06 203.7 DCN ▼ -0.73 %
10/06 197.29 DCN ▼ -3.15 %
11/06 177.36 DCN ▼ -10.1 %
12/06 178.62 DCN ▲ 0.71 %
13/06 179.7 DCN ▲ 0.61 %
14/06 195.66 DCN ▲ 8.88 %
15/06 205.71 DCN ▲ 5.14 %
16/06 183.17 DCN ▼ -10.96 %
17/06 178.87 DCN ▼ -2.35 %
18/06 168.85 DCN ▼ -5.6 %
19/06 157.07 DCN ▼ -6.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 156.26 DCN ▼ -11.03 %
03/06 — 09/06 161.64 DCN ▲ 3.44 %
10/06 — 16/06 179.67 DCN ▲ 11.16 %
17/06 — 23/06 164.13 DCN ▼ -8.65 %
24/06 — 30/06 145.88 DCN ▼ -11.12 %
01/07 — 07/07 161.53 DCN ▲ 10.73 %
08/07 — 14/07 174.32 DCN ▲ 7.91 %
15/07 — 21/07 173.92 DCN ▼ -0.23 %
22/07 — 28/07 177.08 DCN ▲ 1.82 %
29/07 — 04/08 176.59 DCN ▼ -0.28 %
05/08 — 11/08 164.38 DCN ▼ -6.92 %
12/08 — 18/08 138.53 DCN ▼ -15.72 %

riel Campuchia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 189.12 DCN ▲ 7.68 %
07/2024 201.53 DCN ▲ 6.56 %
08/2024 253.86 DCN ▲ 25.97 %
09/2024 265.8 DCN ▲ 4.7 %
10/2024 204.35 DCN ▼ -23.12 %
11/2024 210.78 DCN ▲ 3.15 %
12/2024 167.13 DCN ▼ -20.71 %
01/2025 213.14 DCN ▲ 27.53 %
02/2025 196.64 DCN ▼ -7.74 %
03/2025 177.96 DCN ▼ -9.5 %
04/2025 214.93 DCN ▲ 20.77 %
05/2025 194.83 DCN ▼ -9.35 %

riel Campuchia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 143.02 DCN
Tối đa 178.6 DCN
Bình quân gia quyền 166.9 DCN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 126.84 DCN
Tối đa 192.12 DCN
Bình quân gia quyền 156.45 DCN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 66.7109 DCN
Tối đa 260.36 DCN
Bình quân gia quyền 157.53 DCN

Chia sẻ một liên kết đến KHR/DCN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu