Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/EDO
Lịch sử thay đổi trong KHR/EDO tỷ giá
KHR/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 KHR = 0.00032454 EDO
▲ 0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -35.01% (0.00049938 EDO — 0.00032454 EDO)
Thay đổi trong KHR/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.95% (0.00248702 EDO — 0.00032454 EDO)
Thay đổi trong KHR/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.95% (0.00248702 EDO — 0.00032454 EDO)
Thay đổi trong KHR/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.95% (0.00248702 EDO — 0.00032454 EDO)
riel Campuchia/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00032227 EDO | ▼ -0.7 % |
22/05 | 0.00030448 EDO | ▼ -5.52 % |
23/05 | 0.00028623 EDO | ▼ -5.99 % |
24/05 | 0.00028547 EDO | ▼ -0.27 % |
25/05 | 0.00026746 EDO | ▼ -6.31 % |
26/05 | 0.00027227 EDO | ▲ 1.8 % |
27/05 | 0.00028218 EDO | ▲ 3.64 % |
28/05 | 0.00026308 EDO | ▼ -6.77 % |
29/05 | 0.00029235 EDO | ▲ 11.13 % |
30/05 | 0.00030428 EDO | ▲ 4.08 % |
31/05 | 0.00030469 EDO | ▲ 0.14 % |
01/06 | 0.00030845 EDO | ▲ 1.24 % |
02/06 | 0.0003077 EDO | ▼ -0.25 % |
03/06 | 0.00029045 EDO | ▼ -5.61 % |
04/06 | 0.00022453 EDO | ▼ -22.69 % |
05/06 | 0.00019174 EDO | ▼ -14.6 % |
06/06 | 0.00019858 EDO | ▲ 3.57 % |
07/06 | 0.000198 EDO | ▼ -0.3 % |
08/06 | 0.0002065 EDO | ▲ 4.3 % |
09/06 | 0.00021991 EDO | ▲ 6.49 % |
10/06 | 0.00021554 EDO | ▼ -1.99 % |
11/06 | 0.00021745 EDO | ▲ 0.89 % |
12/06 | 0.00021908 EDO | ▲ 0.75 % |
13/06 | 0.00021712 EDO | ▼ -0.89 % |
14/06 | 0.00021364 EDO | ▼ -1.6 % |
15/06 | 0.00021729 EDO | ▲ 1.71 % |
16/06 | 0.00022022 EDO | ▲ 1.35 % |
17/06 | 0.00020987 EDO | ▼ -4.7 % |
18/06 | 0.00019052 EDO | ▼ -9.22 % |
19/06 | 0.00019036 EDO | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00032603 EDO | ▲ 0.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.00025034 EDO | ▼ -23.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.00023262 EDO | ▼ -7.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.00019581 EDO | ▼ -15.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.00011677 EDO | ▼ -40.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.00010967 EDO | ▼ -6.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.00007412 EDO | ▼ -32.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.00006807 EDO | ▼ -8.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.00006977 EDO | ▲ 2.5 % |
29/07 — 04/08 | 0.00006098 EDO | ▼ -12.6 % |
05/08 — 11/08 | 0.00005719 EDO | ▼ -6.21 % |
12/08 — 18/08 | 0.00005029 EDO | ▼ -12.07 % |
riel Campuchia/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00018319 EDO | ▼ -43.55 % |
07/2024 | 0.00007791 EDO | ▼ -57.47 % |
08/2024 | 0.00002739 EDO | ▼ -64.85 % |
09/2024 | 0.00002266 EDO | ▼ -17.26 % |
riel Campuchia/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00032959 EDO |
Tối đa | 0.00046881 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00040099 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00032959 EDO |
Tối đa | 0.00248702 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00105118 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00032959 EDO |
Tối đa | 0.00248702 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00105118 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: