Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/EMC

Lịch sử thay đổi trong KHR/EMC tỷ giá

KHR/EMC tỷ giá

05 22, 2024
1 KHR = 0.00031399 EMC
▲ 1.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 22, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 2.19% (0.00030726 EMC — 0.00031399 EMC)

Thay đổi trong KHR/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 22, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 2.19% (0.00030726 EMC — 0.00031399 EMC)

Thay đổi trong KHR/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.81% (0.00750203 EMC — 0.00031399 EMC)

Thay đổi trong KHR/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -92.02% (0.00393339 EMC — 0.00031399 EMC)

riel Campuchia/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.00030783 EMC ▼ -1.96 %
24/05 0.00029645 EMC ▼ -3.69 %
25/05 0.00029658 EMC ▲ 0.04 %
26/05 0.0002959 EMC ▼ -0.23 %
27/05 0.00029321 EMC ▼ -0.91 %
28/05 0.00020776 EMC ▼ -29.14 %
29/05 0.00010967 EMC ▼ -47.21 %
30/05 0.00011159 EMC ▲ 1.75 %
31/05 0.00011209 EMC ▲ 0.46 %
01/06 0.00011171 EMC ▼ -0.34 %
02/06 0.00011206 EMC ▲ 0.31 %
03/06 0.00011232 EMC ▲ 0.23 %
04/06 0.00011235 EMC ▲ 0.03 %
05/06 0.00010922 EMC ▼ -2.78 %
06/06 0.0001049 EMC ▼ -3.95 %
07/06 0.00010343 EMC ▼ -1.41 %
08/06 0.00010257 EMC ▼ -0.83 %
09/06 0.00010411 EMC ▲ 1.5 %
10/06 0.000105 EMC ▲ 0.86 %
11/06 0.00010442 EMC ▼ -0.56 %
12/06 0.00010156 EMC ▼ -2.74 %
13/06 -0.00000266 EMC ▼ -102.62 %
14/06 -0.00000271 EMC ▲ 1.62 %
15/06 -0.00000313 EMC ▲ 15.57 %
16/06 -0.00000321 EMC ▲ 2.5 %
17/06 -0.00000293 EMC ▼ -8.61 %
18/06 -0.0000031 EMC ▲ 5.63 %
19/06 -0.00000301 EMC ▼ -2.8 %
20/06 -0.00000245 EMC ▼ -18.59 %
21/06 -0.00000244 EMC ▼ -0.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00031518 EMC ▲ 0.38 %
03/06 — 09/06 0.00031172 EMC ▼ -1.1 %
10/06 — 16/06 0.00032774 EMC ▲ 5.14 %
17/06 — 23/06 0.00033649 EMC ▲ 2.67 %
24/06 — 30/06 -0.00007994 EMC ▼ -123.76 %
01/07 — 07/07 -0.00001803 EMC ▼ -77.45 %
08/07 — 14/07 -0.00002247 EMC ▲ 24.64 %
15/07 — 21/07 -0.00000813 EMC ▼ -63.79 %
22/07 — 28/07 -0.0000078 EMC ▼ -4.07 %
29/07 — 04/08 -0.00000385 EMC ▼ -50.65 %
05/08 — 11/08 -0.0000036 EMC ▼ -6.42 %
12/08 — 18/08 -0.00000033 EMC ▼ -90.8 %

riel Campuchia/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00031287 EMC ▼ -0.36 %
07/2024 0.00034829 EMC ▲ 11.32 %
08/2024 0.00022092 EMC ▼ -36.57 %
09/2024 0.00036492 EMC ▲ 65.18 %
10/2024 0.00046684 EMC ▲ 27.93 %
11/2024 0.0009662 EMC ▲ 106.97 %
12/2024 0.00077284 EMC ▼ -20.01 %
01/2025 0.00076237 EMC ▼ -1.35 %
02/2025 0.00094056 EMC ▲ 23.37 %
03/2025 0.00046494 EMC ▼ -50.57 %
04/2025 -0.00000005 EMC ▼ -100.01 %
05/2025 -0.00000005 EMC ▼ -2.61 %

riel Campuchia/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00031289 EMC
Tối đa 0.00035201 EMC
Bình quân gia quyền 0.00033722 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00031289 EMC
Tối đa 0.00035201 EMC
Bình quân gia quyền 0.00033722 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00031289 EMC
Tối đa 0.00873847 EMC
Bình quân gia quyền 0.00325416 EMC

Chia sẻ một liên kết đến KHR/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu