Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ETN
Lịch sử thay đổi trong KHR/ETN tỷ giá
KHR/ETN tỷ giá
05 19, 2024
1 KHR = 0.07972625 ETN
▲ 1.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 57.05% (0.05076523 ETN — 0.07972625 ETN)
Thay đổi trong KHR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -4.3% (0.08331258 ETN — 0.07972625 ETN)
Thay đổi trong KHR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -26.34% (0.10823535 ETN — 0.07972625 ETN)
Thay đổi trong KHR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -33.17% (0.11930232 ETN — 0.07972625 ETN)
riel Campuchia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.08595629 ETN | ▲ 7.81 % |
21/05 | 0.08753019 ETN | ▲ 1.83 % |
22/05 | 0.09074973 ETN | ▲ 3.68 % |
23/05 | 0.10023729 ETN | ▲ 10.45 % |
24/05 | 0.10070758 ETN | ▲ 0.47 % |
25/05 | 0.10108893 ETN | ▲ 0.38 % |
26/05 | 0.10468683 ETN | ▲ 3.56 % |
27/05 | 0.1060933 ETN | ▲ 1.34 % |
28/05 | 0.10853207 ETN | ▲ 2.3 % |
29/05 | 0.11435337 ETN | ▲ 5.36 % |
30/05 | 0.12666738 ETN | ▲ 10.77 % |
31/05 | 0.12726088 ETN | ▲ 0.47 % |
01/06 | 0.12741046 ETN | ▲ 0.12 % |
02/06 | 0.10481233 ETN | ▼ -17.74 % |
03/06 | 0.1092874 ETN | ▲ 4.27 % |
04/06 | 0.11066578 ETN | ▲ 1.26 % |
05/06 | 0.11084122 ETN | ▲ 0.16 % |
06/06 | 0.11178848 ETN | ▲ 0.85 % |
07/06 | 0.11977057 ETN | ▲ 7.14 % |
08/06 | 0.12646732 ETN | ▲ 5.59 % |
09/06 | 0.11458997 ETN | ▼ -9.39 % |
10/06 | 0.12045104 ETN | ▲ 5.11 % |
11/06 | 0.12738592 ETN | ▲ 5.76 % |
12/06 | 0.12253045 ETN | ▼ -3.81 % |
13/06 | 0.12463864 ETN | ▲ 1.72 % |
14/06 | 0.12289913 ETN | ▼ -1.4 % |
15/06 | 0.12357515 ETN | ▲ 0.55 % |
16/06 | 0.13169236 ETN | ▲ 6.57 % |
17/06 | 0.13310848 ETN | ▲ 1.08 % |
18/06 | 0.13021975 ETN | ▼ -2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05652121 ETN | ▼ -29.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.05496561 ETN | ▼ -2.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.06939685 ETN | ▲ 26.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.05262317 ETN | ▼ -24.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.05523698 ETN | ▲ 4.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.04985812 ETN | ▼ -9.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.07032668 ETN | ▲ 41.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.08527509 ETN | ▲ 21.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.10283717 ETN | ▲ 20.59 % |
22/07 — 28/07 | 0.10287813 ETN | ▲ 0.04 % |
29/07 — 04/08 | 0.11397626 ETN | ▲ 10.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.12361781 ETN | ▲ 8.46 % |
riel Campuchia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0793257 ETN | ▼ -0.5 % |
07/2024 | 0.07538012 ETN | ▼ -4.97 % |
08/2024 | 0.08787389 ETN | ▲ 16.57 % |
09/2024 | 0.07681107 ETN | ▼ -12.59 % |
10/2024 | 0.09526455 ETN | ▲ 24.02 % |
11/2024 | 0.09236352 ETN | ▼ -3.05 % |
12/2024 | 0.05999209 ETN | ▼ -35.05 % |
01/2025 | 0.07512566 ETN | ▲ 25.23 % |
02/2025 | 0.0474368 ETN | ▼ -36.86 % |
03/2025 | 0.02724519 ETN | ▼ -42.57 % |
04/2025 | 0.06018737 ETN | ▲ 120.91 % |
05/2025 | 0.0644853 ETN | ▲ 7.14 % |
riel Campuchia/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05144634 ETN |
Tối đa | 0.07721462 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.06759577 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03557706 ETN |
Tối đa | 0.08692398 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.05588009 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03557706 ETN |
Tối đa | 0.14916765 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.10086402 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: