1,000 riel Campuchia đến Electroneum

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Electroneum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 77.8551 ETN.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong ETN?

06 02, 2024
1,000 KHR = 77.8551 ETN
▲ 0.86 %
1,000 ETN = 12,844 KHR
1 KHR = 0.07785511 ETN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong ETN

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Electroneum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 68.0762 ETN
Tối đa 77.9847 ETN
Bình quân gia quyền 74.5932 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 35.5771 ETN
Tối đa 77.9847 ETN
Bình quân gia quyền 55.749 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 35.5771 ETN
Tối đa 149.17 ETN
Bình quân gia quyền 99.5512 ETN

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ETN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Electroneum thay đổi bởi 23.51% (63.0345 ETN — 77.8551 ETN)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ETN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Electroneum thay đổi bởi 65.63% (47.0054 ETN — 77.8551 ETN)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ETN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Electroneum thay đổi bởi -30.26% (111.63 ETN — 77.8551 ETN)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ETN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Electroneum thay đổi bởi -34.74% (119.3 ETN — 77.8551 ETN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong ETN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Electroneum (ETN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Electroneum (ETN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Electroneum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Electroneum trong 30 ngày tới*

03/06 82.4396 ETN ▲ 5.89 %
04/06 83.2879 ETN ▲ 1.03 %
05/06 83.4709 ETN ▲ 0.22 %
06/06 84.2073 ETN ▲ 0.88 %
07/06 92.4364 ETN ▲ 9.77 %
08/06 96.7908 ETN ▲ 4.71 %
09/06 85.7188 ETN ▼ -11.44 %
10/06 88.0965 ETN ▲ 2.77 %
11/06 92.6943 ETN ▲ 5.22 %
12/06 89.2683 ETN ▼ -3.7 %
13/06 91.2443 ETN ▲ 2.21 %
14/06 90.5341 ETN ▼ -0.78 %
15/06 91.2326 ETN ▲ 0.77 %
16/06 97.716 ETN ▲ 7.11 %
17/06 98.5243 ETN ▲ 0.83 %
18/06 97.0243 ETN ▼ -1.52 %
19/06 98.0224 ETN ▲ 1.03 %
20/06 94.4357 ETN ▼ -3.66 %
21/06 92.2499 ETN ▼ -2.31 %
22/06 102.71 ETN ▲ 11.33 %
23/06 102.12 ETN ▼ -0.57 %
24/06 99.193 ETN ▼ -2.87 %
25/06 95.1773 ETN ▼ -4.05 %
26/06 92.2802 ETN ▼ -3.04 %
27/06 95.0065 ETN ▲ 2.95 %
28/06 95.6443 ETN ▲ 0.67 %
29/06 96.3449 ETN ▲ 0.73 %
30/06 100.41 ETN ▲ 4.22 %
01/07 98.8268 ETN ▼ -1.58 %
02/07 98.5031 ETN ▼ -0.33 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Electroneum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Electroneum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Electroneum trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 75.4538 ETN ▼ -3.08 %
10/06 — 16/06 58.2504 ETN ▼ -22.8 %
17/06 — 23/06 63.0476 ETN ▲ 8.24 %
24/06 — 30/06 55.6965 ETN ▼ -11.66 %
01/07 — 07/07 80.5343 ETN ▲ 44.59 %
08/07 — 14/07 90.797 ETN ▲ 12.74 %
15/07 — 21/07 113.06 ETN ▲ 24.52 %
22/07 — 28/07 113.11 ETN ▲ 0.05 %
29/07 — 04/08 124.5 ETN ▲ 10.07 %
05/08 — 11/08 134.72 ETN ▲ 8.21 %
12/08 — 18/08 119.56 ETN ▼ -11.25 %
19/08 — 25/08 127.86 ETN ▲ 6.94 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Electroneum cho năm sau*

07/2024 76.0073 ETN ▼ -2.37 %
08/2024 89.4493 ETN ▲ 17.69 %
08/2024 74.9538 ETN ▼ -16.21 %
09/2024 92.4041 ETN ▲ 23.28 %
10/2024 88.8195 ETN ▼ -3.88 %
11/2024 59.4163 ETN ▼ -33.1 %
12/2024 72.6429 ETN ▲ 22.26 %
01/2025 42.3359 ETN ▼ -41.72 %
02/2025 17.8726 ETN ▼ -57.78 %
03/2025 29.6512 ETN ▲ 65.9 %
04/2025 32.0468 ETN ▲ 8.08 %
05/2025 31.9469 ETN ▼ -0.31 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ETN hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Electroneum Là - 77.8551 ETN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ETN Ngày mai 2024.06.03?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Electroneum sẽ có giá - 82 etn

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ETN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Electroneum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ETN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Electroneum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ETN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Electroneum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu