Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại FairGame
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/FAIR
Lịch sử thay đổi trong KHR/FAIR tỷ giá
KHR/FAIR tỷ giá
04 19, 2023
1 KHR = 17.3665 FAIR
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/FairGame, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong FairGame.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/FAIR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/FAIR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/FairGame, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/FAIR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 10346.49% (0.16624267 FAIR — 17.3665 FAIR)
Thay đổi trong KHR/FAIR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2023 — 04 19, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 8609.55% (0.19939622 FAIR — 17.3665 FAIR)
Thay đổi trong KHR/FAIR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 20, 2022 — 04 19, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 21276.83% (0.08123992 FAIR — 17.3665 FAIR)
Thay đổi trong KHR/FAIR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 6761.74% (0.25309205 FAIR — 17.3665 FAIR)
riel Campuchia/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/FairGame dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 17.9627 FAIR | ▲ 3.43 % |
14/05 | 20.2114 FAIR | ▲ 12.52 % |
15/05 | 21.779 FAIR | ▲ 7.76 % |
16/05 | 21.6004 FAIR | ▼ -0.82 % |
17/05 | 22.2445 FAIR | ▲ 2.98 % |
18/05 | 22.3774 FAIR | ▲ 0.6 % |
19/05 | 23.3616 FAIR | ▲ 4.4 % |
20/05 | 24.1705 FAIR | ▲ 3.46 % |
21/05 | 22.7606 FAIR | ▼ -5.83 % |
22/05 | 23.5503 FAIR | ▲ 3.47 % |
23/05 | 24.7078 FAIR | ▲ 4.91 % |
24/05 | 24.8596 FAIR | ▲ 0.61 % |
25/05 | 24.7048 FAIR | ▼ -0.62 % |
26/05 | 24.5711 FAIR | ▼ -0.54 % |
27/05 | 24.5847 FAIR | ▲ 0.06 % |
28/05 | 24.8464 FAIR | ▲ 1.06 % |
29/05 | 107.09 FAIR | ▲ 331.01 % |
30/05 | 217.67 FAIR | ▲ 103.26 % |
31/05 | 270.7 FAIR | ▲ 24.36 % |
01/06 | 331.62 FAIR | ▲ 22.51 % |
02/06 | 382.63 FAIR | ▲ 15.38 % |
03/06 | 442.81 FAIR | ▲ 15.73 % |
04/06 | 529.7 FAIR | ▲ 19.62 % |
05/06 | 1,060 FAIR | ▲ 100.05 % |
06/06 | 1,753 FAIR | ▲ 65.42 % |
07/06 | 1,758 FAIR | ▲ 0.29 % |
08/06 | 1,761 FAIR | ▲ 0.19 % |
09/06 | 1,751 FAIR | ▼ -0.59 % |
10/06 | 1,753 FAIR | ▲ 0.14 % |
11/06 | 1,760 FAIR | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/FairGame cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/FairGame dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 19.5449 FAIR | ▲ 12.54 % |
20/05 — 26/05 | 9.517677 FAIR | ▼ -51.3 % |
27/05 — 02/06 | 13.7819 FAIR | ▲ 44.8 % |
03/06 — 09/06 | 15.6081 FAIR | ▲ 13.25 % |
10/06 — 16/06 | 17.9276 FAIR | ▲ 14.86 % |
17/06 — 23/06 | 19.5782 FAIR | ▲ 9.21 % |
24/06 — 30/06 | 18.7687 FAIR | ▼ -4.13 % |
01/07 — 07/07 | 24.6173 FAIR | ▲ 31.16 % |
08/07 — 14/07 | 26.2626 FAIR | ▲ 6.68 % |
15/07 — 21/07 | 383.13 FAIR | ▲ 1358.84 % |
22/07 — 28/07 | 1,942 FAIR | ▲ 406.86 % |
29/07 — 04/08 | 1,948 FAIR | ▲ 0.29 % |
riel Campuchia/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.237 FAIR | ▼ -18.02 % |
07/2024 | 24.7464 FAIR | ▲ 73.82 % |
08/2024 | 58.404 FAIR | ▲ 136.01 % |
09/2024 | 91.7453 FAIR | ▲ 57.09 % |
10/2024 | 118.92 FAIR | ▲ 29.62 % |
11/2024 | 373.91 FAIR | ▲ 214.43 % |
12/2024 | 460.13 FAIR | ▲ 23.06 % |
01/2025 | 511.31 FAIR | ▲ 11.12 % |
02/2025 | 363.77 FAIR | ▼ -28.85 % |
03/2025 | 262.86 FAIR | ▼ -27.74 % |
04/2025 | 418.29 FAIR | ▲ 59.13 % |
05/2025 | 25,238 FAIR | ▲ 5933.67 % |
riel Campuchia/FairGame thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.17519291 FAIR |
Tối đa | 17.4579 FAIR |
Bình quân gia quyền | 4.711122 FAIR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09792627 FAIR |
Tối đa | 17.4579 FAIR |
Bình quân gia quyền | 1.952235 FAIR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08091946 FAIR |
Tối đa | 17.4579 FAIR |
Bình quân gia quyền | 1.633748 FAIR |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/FAIR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: