Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại HTMLCOIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/HTML
Lịch sử thay đổi trong KHR/HTML tỷ giá
KHR/HTML tỷ giá
05 20, 2024
1 KHR = 37.144 HTML
▼ -15.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/HTMLCOIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong HTMLCOIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/HTML được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/HTML và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/HTMLCOIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/HTML tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 5.44% (35.2267 HTML — 37.144 HTML)
Thay đổi trong KHR/HTML tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi -9.76% (41.1597 HTML — 37.144 HTML)
Thay đổi trong KHR/HTML tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 116.53% (17.154 HTML — 37.144 HTML)
Thay đổi trong KHR/HTML tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với HTMLCOIN tiền tệ thay đổi bởi 499.93% (6.191402 HTML — 37.144 HTML)
riel Campuchia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 36.7705 HTML | ▼ -1.01 % |
22/05 | 30.9129 HTML | ▼ -15.93 % |
23/05 | 32.1469 HTML | ▲ 3.99 % |
24/05 | 37.2345 HTML | ▲ 15.83 % |
25/05 | 37.2923 HTML | ▲ 0.16 % |
26/05 | 35.1827 HTML | ▼ -5.66 % |
27/05 | 37.6629 HTML | ▲ 7.05 % |
28/05 | 36.9436 HTML | ▼ -1.91 % |
29/05 | 36.8926 HTML | ▼ -0.14 % |
30/05 | 37.5844 HTML | ▲ 1.88 % |
31/05 | 35.4159 HTML | ▼ -5.77 % |
01/06 | 35.5975 HTML | ▲ 0.51 % |
02/06 | 36.0011 HTML | ▲ 1.13 % |
03/06 | 34.7046 HTML | ▼ -3.6 % |
04/06 | 34.881 HTML | ▲ 0.51 % |
05/06 | 35.9021 HTML | ▲ 2.93 % |
06/06 | 33.4133 HTML | ▼ -6.93 % |
07/06 | 33.3754 HTML | ▼ -0.11 % |
08/06 | 36.1696 HTML | ▲ 8.37 % |
09/06 | 32.0239 HTML | ▼ -11.46 % |
10/06 | 29.5872 HTML | ▼ -7.61 % |
11/06 | 30.3673 HTML | ▲ 2.64 % |
12/06 | 29.7642 HTML | ▼ -1.99 % |
13/06 | 30.2408 HTML | ▲ 1.6 % |
14/06 | 32.1803 HTML | ▲ 6.41 % |
15/06 | 33.8125 HTML | ▲ 5.07 % |
16/06 | 33.8961 HTML | ▲ 0.25 % |
17/06 | 34.1292 HTML | ▲ 0.69 % |
18/06 | 40.7495 HTML | ▲ 19.4 % |
19/06 | 46.8985 HTML | ▲ 15.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/HTMLCOIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34.4962 HTML | ▼ -7.13 % |
03/06 — 09/06 | 34.2701 HTML | ▼ -0.66 % |
10/06 — 16/06 | 39.8006 HTML | ▲ 16.14 % |
17/06 — 23/06 | 37.8402 HTML | ▼ -4.93 % |
24/06 — 30/06 | 31.6263 HTML | ▼ -16.42 % |
01/07 — 07/07 | 31.1564 HTML | ▼ -1.49 % |
08/07 — 14/07 | 34.7487 HTML | ▲ 11.53 % |
15/07 — 21/07 | 32.6811 HTML | ▼ -5.95 % |
22/07 — 28/07 | 36.0282 HTML | ▲ 10.24 % |
29/07 — 04/08 | 35.7495 HTML | ▼ -0.77 % |
05/08 — 11/08 | 28.836 HTML | ▼ -19.34 % |
12/08 — 18/08 | 49.4774 HTML | ▲ 71.58 % |
riel Campuchia/HTMLCOIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.7323 HTML | ▲ 68.89 % |
07/2024 | 73.5842 HTML | ▲ 17.3 % |
08/2024 | 71.7581 HTML | ▼ -2.48 % |
09/2024 | 86.0279 HTML | ▲ 19.89 % |
10/2024 | 55.9241 HTML | ▼ -34.99 % |
11/2024 | 76.3382 HTML | ▲ 36.5 % |
12/2024 | 71.5394 HTML | ▼ -6.29 % |
01/2025 | 88.9864 HTML | ▲ 24.39 % |
02/2025 | 56.973 HTML | ▼ -35.98 % |
03/2025 | 53.7733 HTML | ▼ -5.62 % |
04/2025 | 62.4311 HTML | ▲ 16.1 % |
05/2025 | 77.3727 HTML | ▲ 23.93 % |
riel Campuchia/HTMLCOIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.641 HTML |
Tối đa | 34.4967 HTML |
Bình quân gia quyền | 33.191 HTML |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.0527 HTML |
Tối đa | 41.5556 HTML |
Bình quân gia quyền | 32.7675 HTML |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.1001 HTML |
Tối đa | 44.7296 HTML |
Bình quân gia quyền | 33.879 HTML |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/HTML tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến HTMLCOIN (HTML) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: