Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/JNT
Lịch sử thay đổi trong KHR/JNT tỷ giá
KHR/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 KHR = 0.00175405 JNT
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.44% (0.0089696 JNT — 0.00175405 JNT)
Thay đổi trong KHR/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.09% (0.01607544 JNT — 0.00175405 JNT)
Thay đổi trong KHR/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.58% (0.00818947 JNT — 0.00175405 JNT)
Thay đổi trong KHR/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.58% (0.00818947 JNT — 0.00175405 JNT)
riel Campuchia/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00175212 JNT | ▼ -0.11 % |
21/05 | 0.00179578 JNT | ▲ 2.49 % |
22/05 | 0.00193736 JNT | ▲ 7.88 % |
23/05 | 0.00197746 JNT | ▲ 2.07 % |
24/05 | 0.00205254 JNT | ▲ 3.8 % |
25/05 | 0.0022428 JNT | ▲ 9.27 % |
26/05 | 0.00226184 JNT | ▲ 0.85 % |
27/05 | 0.00212907 JNT | ▼ -5.87 % |
28/05 | 0.00213249 JNT | ▲ 0.16 % |
29/05 | 0.00217085 JNT | ▲ 1.8 % |
30/05 | 0.00212925 JNT | ▼ -1.92 % |
31/05 | 0.00175263 JNT | ▼ -17.69 % |
01/06 | 0.00189397 JNT | ▲ 8.06 % |
02/06 | 0.00193545 JNT | ▲ 2.19 % |
03/06 | 0.0018028 JNT | ▼ -6.85 % |
04/06 | 0.00176747 JNT | ▼ -1.96 % |
05/06 | 0.00139673 JNT | ▼ -20.98 % |
06/06 | 0.00133514 JNT | ▼ -4.41 % |
07/06 | 0.00134259 JNT | ▲ 0.56 % |
08/06 | 0.00137326 JNT | ▲ 2.28 % |
09/06 | 0.0014146 JNT | ▲ 3.01 % |
10/06 | 0.00104459 JNT | ▼ -26.16 % |
11/06 | 0.00101233 JNT | ▼ -3.09 % |
12/06 | 0.00100122 JNT | ▼ -1.1 % |
13/06 | 0.00063224 JNT | ▼ -36.85 % |
14/06 | 0.00057237 JNT | ▼ -9.47 % |
15/06 | 0.00051661 JNT | ▼ -9.74 % |
16/06 | 0.00048385 JNT | ▼ -6.34 % |
17/06 | 0.00047045 JNT | ▼ -2.77 % |
18/06 | 0.00045766 JNT | ▼ -2.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0008383 JNT | ▼ -52.21 % |
27/05 — 02/06 | 0.00051622 JNT | ▼ -38.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.00050207 JNT | ▼ -2.74 % |
10/06 — 16/06 | 0.00061502 JNT | ▲ 22.5 % |
17/06 — 23/06 | 0.00057257 JNT | ▼ -6.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.00040996 JNT | ▼ -28.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.00030832 JNT | ▼ -24.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.00011045 JNT | ▼ -64.18 % |
15/07 — 21/07 | 0.00010819 JNT | ▼ -2.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.00010756 JNT | ▼ -0.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.00013561 JNT | ▲ 26.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.00010301 JNT | ▼ -24.04 % |
riel Campuchia/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00175603 JNT | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 0.00171925 JNT | ▼ -2.09 % |
08/2024 | 0.00212497 JNT | ▲ 23.6 % |
09/2024 | 0.00174912 JNT | ▼ -17.69 % |
10/2024 | 0.00257672 JNT | ▲ 47.32 % |
11/2024 | 0.00232558 JNT | ▼ -9.75 % |
12/2024 | 0.00272074 JNT | ▲ 16.99 % |
01/2025 | 0.00349356 JNT | ▲ 28.4 % |
02/2025 | 0.00506765 JNT | ▲ 45.06 % |
03/2025 | 0.00183309 JNT | ▼ -63.83 % |
04/2025 | -0.00012498 JNT | ▼ -106.82 % |
05/2025 | -0.00012228 JNT | ▼ -2.16 % |
riel Campuchia/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00176671 JNT |
Tối đa | 0.00807198 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.00498253 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00176671 JNT |
Tối đa | 0.02297036 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.01185059 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00176671 JNT |
Tối đa | 0.02297036 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.01084032 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: