1 riel Campuchia đến Jibrel Network

Giá cả 1 riel Campuchia đến Jibrel Network dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 0.00175405 JNT.

Bao nhiêu 1 KHR trong JNT?

03 02, 2021
1 KHR = 0.00175405 JNT
▼ -0.12 %
1 JNT = 570.11 KHR
1 KHR = 0.00175405 JNT

Lịch sử thay đổi giá 1 KHR trong JNT

Thống kê chi phí 1 riel Campuchia trong Jibrel Network

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00176671 JNT
Tối đa 0.00807198 JNT
Bình quân gia quyền 0.00498253 JNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00176671 JNT
Tối đa 0.02297036 JNT
Bình quân gia quyền 0.01185059 JNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00176671 JNT
Tối đa 0.02297036 JNT
Bình quân gia quyền 0.01084032 JNT

Thay đổi chi phí 1 KHR đến JNT trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 1 riel Campuchia chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -80.44% (0.0089696 JNT — 0.00175405 JNT)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến JNT trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1 riel Campuchia chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -89.09% (0.01607544 JNT — 0.00175405 JNT)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến JNT trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1 riel Campuchia chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -78.58% (0.00818947 JNT — 0.00175405 JNT)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến JNT trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1 riel Campuchia chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -78.58% (0.00818947 JNT — 0.00175405 JNT)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KHR trong JNT

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong Jibrel Network (JNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong Jibrel Network (JNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 riel Campuchia trong Jibrel Network

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Jibrel Network trong 30 ngày tới*

24/05 0.00175281 JNT ▼ -0.07 %
25/05 0.00177644 JNT ▲ 1.35 %
26/05 0.00190557 JNT ▲ 7.27 %
27/05 0.00193013 JNT ▲ 1.29 %
28/05 0.00198493 JNT ▲ 2.84 %
29/05 0.0022794 JNT ▲ 14.84 %
30/05 0.00229813 JNT ▲ 0.82 %
31/05 0.00214134 JNT ▼ -6.82 %
01/06 0.00214605 JNT ▲ 0.22 %
02/06 0.00218863 JNT ▲ 1.98 %
03/06 0.00214648 JNT ▼ -1.93 %
04/06 0.00164571 JNT ▼ -23.33 %
05/06 0.00189304 JNT ▲ 15.03 %
06/06 0.00191874 JNT ▲ 1.36 %
07/06 0.00175783 JNT ▼ -8.39 %
08/06 0.00172858 JNT ▼ -1.66 %
09/06 0.00113265 JNT ▼ -34.47 %
10/06 0.00108922 JNT ▼ -3.83 %
11/06 0.00109552 JNT ▲ 0.58 %
12/06 0.00111921 JNT ▲ 2.16 %
13/06 0.00115414 JNT ▲ 3.12 %
14/06 0.00092459 JNT ▼ -19.89 %
15/06 0.00088952 JNT ▼ -3.79 %
16/06 0.00088026 JNT ▼ -1.04 %
17/06 0.00051007 JNT ▼ -42.05 %
18/06 0.00045847 JNT ▼ -10.12 %
19/06 0.00040906 JNT ▼ -10.78 %
20/06 0.00038047 JNT ▼ -6.99 %
21/06 0.00037404 JNT ▼ -1.69 %
22/06 0.00036262 JNT ▼ -3.05 %

* — Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Jibrel Network được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 riel Campuchia trong Jibrel Network trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Jibrel Network trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00111813 JNT ▼ -36.25 %
03/06 — 09/06 0.0007464 JNT ▼ -33.25 %
10/06 — 16/06 0.00072482 JNT ▼ -2.89 %
17/06 — 23/06 0.00093206 JNT ▲ 28.59 %
24/06 — 30/06 0.00082917 JNT ▼ -11.04 %
01/07 — 07/07 0.00054616 JNT ▼ -34.13 %
08/07 — 14/07 0.00044068 JNT ▼ -19.31 %
15/07 — 21/07 0.0001733 JNT ▼ -60.67 %
22/07 — 28/07 0.00016906 JNT ▼ -2.45 %
29/07 — 04/08 0.00016724 JNT ▼ -1.08 %
05/08 — 11/08 0.00022602 JNT ▲ 35.15 %
12/08 — 18/08 0.00018582 JNT ▼ -17.78 %

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Jibrel Network cho năm sau*

06/2024 0.00175592 JNT ▲ 0.11 %
07/2024 0.00170217 JNT ▼ -3.06 %
08/2024 0.00195886 JNT ▲ 15.08 %
09/2024 0.00144727 JNT ▼ -26.12 %
10/2024 0.0023369 JNT ▲ 61.47 %
11/2024 0.00207081 JNT ▼ -11.39 %
12/2024 0.0024833 JNT ▲ 19.92 %
01/2025 0.00321241 JNT ▲ 29.36 %
02/2025 0.00446082 JNT ▲ 38.86 %
03/2025 0.0013293 JNT ▼ -70.2 %
04/2025 0.0003383 JNT ▼ -74.55 %
05/2025 0.00032877 JNT ▼ -2.82 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KHR trong JNT hôm nay, 03 02, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 riel Campuchia đến Jibrel Network Là - 0.00175405 JNT

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong JNT Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1 riel Campuchia đến Jibrel Network sẽ có giá - 0 jnt

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong JNT trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Jibrel Network cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong JNT trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Jibrel Network cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong JNT trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Jibrel Network cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu