Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/LBC

Lịch sử thay đổi trong KHR/LBC tỷ giá

KHR/LBC tỷ giá

05 15, 2024
1 KHR = 0.07402334 LBC
▲ 1.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1.36% (0.07303026 LBC — 0.07402334 LBC)

Thay đổi trong KHR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.82% (0.06679838 LBC — 0.07402334 LBC)

Thay đổi trong KHR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 244.82% (0.02146731 LBC — 0.07402334 LBC)

Thay đổi trong KHR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 218.44% (0.02324549 LBC — 0.07402334 LBC)

riel Campuchia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.07455743 LBC ▲ 0.72 %
17/05 0.07872059 LBC ▲ 5.58 %
18/05 0.0799667 LBC ▲ 1.58 %
19/05 0.07628605 LBC ▼ -4.6 %
20/05 0.0739059 LBC ▼ -3.12 %
21/05 0.07859568 LBC ▲ 6.35 %
22/05 0.07891589 LBC ▲ 0.41 %
23/05 0.07906904 LBC ▲ 0.19 %
24/05 0.07945376 LBC ▲ 0.49 %
25/05 0.07922199 LBC ▼ -0.29 %
26/05 0.07908499 LBC ▼ -0.17 %
27/05 0.07492237 LBC ▼ -5.26 %
28/05 0.07251412 LBC ▼ -3.21 %
29/05 0.07178722 LBC ▼ -1 %
30/05 0.07219498 LBC ▲ 0.57 %
31/05 0.07590442 LBC ▲ 5.14 %
01/06 0.07699665 LBC ▲ 1.44 %
02/06 0.07720897 LBC ▲ 0.28 %
03/06 0.07554811 LBC ▼ -2.15 %
04/06 0.07726098 LBC ▲ 2.27 %
05/06 0.07757732 LBC ▲ 0.41 %
06/06 0.07761087 LBC ▲ 0.04 %
07/06 0.07747807 LBC ▼ -0.17 %
08/06 0.07728427 LBC ▼ -0.25 %
09/06 0.07757832 LBC ▲ 0.38 %
10/06 0.07691963 LBC ▼ -0.85 %
11/06 0.07710616 LBC ▲ 0.24 %
12/06 0.06998528 LBC ▼ -9.24 %
13/06 0.06800126 LBC ▼ -2.83 %
14/06 0.07039588 LBC ▲ 3.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.07295077 LBC ▼ -1.45 %
27/05 — 02/06 0.08153982 LBC ▲ 11.77 %
03/06 — 09/06 0.08142142 LBC ▼ -0.15 %
10/06 — 16/06 0.04285856 LBC ▼ -47.36 %
17/06 — 23/06 0.04663706 LBC ▲ 8.82 %
24/06 — 30/06 0.05260431 LBC ▲ 12.8 %
01/07 — 07/07 0.09294187 LBC ▲ 76.68 %
08/07 — 14/07 0.09602351 LBC ▲ 3.32 %
15/07 — 21/07 0.09037012 LBC ▼ -5.89 %
22/07 — 28/07 0.09630353 LBC ▲ 6.57 %
29/07 — 04/08 0.08938582 LBC ▼ -7.18 %
05/08 — 11/08 0.08941069 LBC ▲ 0.03 %

riel Campuchia/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.07012217 LBC ▼ -5.27 %
07/2024 0.07750197 LBC ▲ 10.52 %
08/2024 0.0785655 LBC ▲ 1.37 %
09/2024 0.05318442 LBC ▼ -32.31 %
10/2024 0.11880497 LBC ▲ 123.38 %
11/2024 0.24551643 LBC ▲ 106.66 %
12/2024 0.0726722 LBC ▼ -70.4 %
01/2025 0.08379259 LBC ▲ 15.3 %
02/2025 0.0620856 LBC ▼ -25.91 %
03/2025 0.04838005 LBC ▼ -22.08 %
04/2025 0.09366235 LBC ▲ 93.6 %
05/2025 0.08738576 LBC ▼ -6.7 %

riel Campuchia/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07317903 LBC
Tối đa 0.08190612 LBC
Bình quân gia quyền 0.0779195 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03338861 LBC
Tối đa 0.08190612 LBC
Bình quân gia quyền 0.06042104 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01642636 LBC
Tối đa 0.11760156 LBC
Bình quân gia quyền 0.04495693 LBC

Chia sẻ một liên kết đến KHR/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu