10 riel Campuchia đến LBRY Credits

Giá cả 10 riel Campuchia đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 0.7973795 LBC.

Bao nhiêu 10 KHR trong LBC?

05 28, 2024
10 KHR = 0.7973795 LBC
▲ 7.03 %
10 LBC = 125.41 KHR
1 KHR = 0.07973795 LBC

Lịch sử thay đổi giá 10 KHR trong LBC

Thống kê chi phí 10 riel Campuchia trong LBRY Credits

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.6840876 LBC
Tối đa 0.7970362 LBC
Bình quân gia quyền 0.7461961 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.3338861 LBC
Tối đa 0.8190612 LBC
Bình quân gia quyền 0.61551893 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1642636 LBC
Tối đa 1.176016 LBC
Bình quân gia quyền 0.46669985 LBC

Thay đổi chi phí 10 KHR đến LBC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 10 riel Campuchia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 5.86% (0.7532161 LBC — 0.7973795 LBC)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến LBC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 45.06% (0.5496723 LBC — 0.7973795 LBC)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến LBC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 279.22% (0.2102671 LBC — 0.7973795 LBC)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến LBC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 243.03% (0.2324549 LBC — 0.7973795 LBC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KHR trong LBC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 riel Campuchia trong LBRY Credits

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*

29/05 0.79289962 LBC ▼ -0.56 %
30/05 0.79933969 LBC ▲ 0.81 %
31/05 0.83600687 LBC ▲ 4.59 %
01/06 0.85164994 LBC ▲ 1.87 %
02/06 0.85405975 LBC ▲ 0.28 %
03/06 0.83600015 LBC ▼ -2.11 %
04/06 0.8547099 LBC ▲ 2.24 %
05/06 0.85799519 LBC ▲ 0.38 %
06/06 0.85827098 LBC ▲ 0.03 %
07/06 0.85725734 LBC ▼ -0.12 %
08/06 0.85430702 LBC ▼ -0.34 %
09/06 0.85797501 LBC ▲ 0.43 %
10/06 0.85185914 LBC ▼ -0.71 %
11/06 0.85450212 LBC ▲ 0.31 %
12/06 0.7590071 LBC ▼ -11.18 %
13/06 0.73500958 LBC ▼ -3.16 %
14/06 0.76288775 LBC ▲ 3.79 %
15/06 0.74552644 LBC ▼ -2.28 %
16/06 0.72941387 LBC ▼ -2.16 %
17/06 0.72569618 LBC ▼ -0.51 %
18/06 0.73237214 LBC ▲ 0.92 %
19/06 0.73006896 LBC ▼ -0.31 %
20/06 0.73896944 LBC ▲ 1.22 %
21/06 0.72146589 LBC ▼ -2.37 %
22/06 0.70754893 LBC ▼ -1.93 %
23/06 0.69615763 LBC ▼ -1.61 %
24/06 0.71305236 LBC ▲ 2.43 %
25/06 0.73086938 LBC ▲ 2.5 %
26/06 0.76629789 LBC ▲ 4.85 %
27/06 0.79530268 LBC ▲ 3.79 %

* — Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 riel Campuchia trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.79554141 LBC ▼ -0.23 %
10/06 — 16/06 0.51189637 LBC ▼ -35.65 %
17/06 — 23/06 0.55828436 LBC ▲ 9.06 %
24/06 — 30/06 0.68670909 LBC ▲ 23 %
01/07 — 07/07 1.300795 LBC ▲ 89.42 %
08/07 — 14/07 1.373822 LBC ▲ 5.61 %
15/07 — 21/07 1.263015 LBC ▼ -8.07 %
22/07 — 28/07 1.36895 LBC ▲ 8.39 %
29/07 — 04/08 1.268267 LBC ▼ -7.35 %
05/08 — 11/08 1.235315 LBC ▼ -2.6 %
12/08 — 18/08 1.28895 LBC ▲ 4.34 %
19/08 — 25/08 1.34238 LBC ▲ 4.15 %

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong LBRY Credits cho năm sau*

06/2024 0.75119573 LBC ▼ -5.79 %
07/2024 0.81739554 LBC ▲ 8.81 %
08/2024 0.82724428 LBC ▲ 1.2 %
09/2024 0.47288395 LBC ▼ -42.84 %
10/2024 1.422027 LBC ▲ 200.71 %
11/2024 3.72082 LBC ▲ 161.66 %
12/2024 1.489341 LBC ▼ -59.97 %
01/2025 1.724002 LBC ▲ 15.76 %
02/2025 1.360439 LBC ▼ -21.09 %
03/2025 1.078506 LBC ▼ -20.72 %
04/2025 2.71285 LBC ▲ 151.54 %
05/2025 2.691977 LBC ▼ -0.77 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 KHR trong LBC hôm nay, 05 28, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 riel Campuchia đến LBRY Credits Là - 0.7973795 LBC

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong LBC Ngày mai 2024.05.29?

Ngày mai 10 riel Campuchia đến LBRY Credits sẽ có giá - 1 lbc

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong LBC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong LBC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong LBC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu