1 riel Campuchia đến LBRY Credits

Giá cả 1 riel Campuchia đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 23, 2024, Là 0.06976759 LBC.

Bao nhiêu 1 KHR trong LBC?

05 23, 2024
1 KHR = 0.06976759 LBC
▼ -0.53 %
1 LBC = 14.33 KHR
1 KHR = 0.06976759 LBC

Lịch sử thay đổi giá 1 KHR trong LBC

Thống kê chi phí 1 riel Campuchia trong LBRY Credits

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07016827 LBC
Tối đa 0.07970362 LBC
Bình quân gia quyền 0.07574393 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03338861 LBC
Tối đa 0.08190612 LBC
Bình quân gia quyền 0.0608994 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01642636 LBC
Tối đa 0.11760156 LBC
Bình quân gia quyền 0.04600097 LBC

Thay đổi chi phí 1 KHR đến LBC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) giá bán 1 riel Campuchia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -13.77% (0.08091037 LBC — 0.06976759 LBC)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến LBC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 6.78% (0.06533733 LBC — 0.06976759 LBC)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến LBC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 198.57% (0.02336713 LBC — 0.06976759 LBC)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến LBC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 23, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 200.13% (0.02324549 LBC — 0.06976759 LBC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KHR trong LBC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 riel Campuchia trong LBRY Credits

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*

24/05 0.06999707 LBC ▲ 0.33 %
25/05 0.06984473 LBC ▼ -0.22 %
26/05 0.06975644 LBC ▼ -0.13 %
27/05 0.06729678 LBC ▼ -3.53 %
28/05 0.06581094 LBC ▼ -2.21 %
29/05 0.06521051 LBC ▼ -0.91 %
30/05 0.06550733 LBC ▲ 0.46 %
31/05 0.0689121 LBC ▲ 5.2 %
01/06 0.07033003 LBC ▲ 2.06 %
02/06 0.07059465 LBC ▲ 0.38 %
03/06 0.06909755 LBC ▼ -2.12 %
04/06 0.07076222 LBC ▲ 2.41 %
05/06 0.07111311 LBC ▲ 0.5 %
06/06 0.07113018 LBC ▲ 0.02 %
07/06 0.0710395 LBC ▼ -0.13 %
08/06 0.07088044 LBC ▼ -0.22 %
09/06 0.07118908 LBC ▲ 0.44 %
10/06 0.07078578 LBC ▼ -0.57 %
11/06 0.07099099 LBC ▲ 0.29 %
12/06 0.06361679 LBC ▼ -10.39 %
13/06 0.06154533 LBC ▼ -3.26 %
14/06 0.0643245 LBC ▲ 4.52 %
15/06 0.06289106 LBC ▼ -2.23 %
16/06 0.06146352 LBC ▼ -2.27 %
17/06 0.06109449 LBC ▼ -0.6 %
18/06 0.06173994 LBC ▲ 1.06 %
19/06 0.0615511 LBC ▼ -0.31 %
20/06 0.06224238 LBC ▲ 1.12 %
21/06 0.06128021 LBC ▼ -1.55 %
22/06 0.0610676 LBC ▼ -0.35 %

* — Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 riel Campuchia trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.07244236 LBC ▲ 3.83 %
03/06 — 09/06 0.07234944 LBC ▼ -0.13 %
10/06 — 16/06 0.03875821 LBC ▼ -46.43 %
17/06 — 23/06 0.04273146 LBC ▲ 10.25 %
24/06 — 30/06 0.05104708 LBC ▲ 19.46 %
01/07 — 07/07 0.09090471 LBC ▲ 78.08 %
08/07 — 14/07 0.0945525 LBC ▲ 4.01 %
15/07 — 21/07 0.08679764 LBC ▼ -8.2 %
22/07 — 28/07 0.09447194 LBC ▲ 8.84 %
29/07 — 04/08 0.0816971 LBC ▼ -13.52 %
05/08 — 11/08 0.07886341 LBC ▼ -3.47 %
12/08 — 18/08 0.07797101 LBC ▼ -1.13 %

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong LBRY Credits cho năm sau*

06/2024 0.06659083 LBC ▼ -4.55 %
07/2024 0.07348786 LBC ▲ 10.36 %
08/2024 0.07415646 LBC ▲ 0.91 %
09/2024 0.0456422 LBC ▼ -38.45 %
10/2024 0.12641535 LBC ▲ 176.97 %
11/2024 0.31776226 LBC ▲ 151.36 %
12/2024 0.14422886 LBC ▼ -54.61 %
01/2025 0.16098134 LBC ▲ 11.62 %
02/2025 0.12566075 LBC ▼ -21.94 %
03/2025 0.09447342 LBC ▼ -24.82 %
04/2025 0.19616727 LBC ▲ 107.64 %
05/2025 0.17202236 LBC ▼ -12.31 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KHR trong LBC hôm nay, 05 23, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 riel Campuchia đến LBRY Credits Là - 0.06976759 LBC

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong LBC Ngày mai 2024.05.24?

Ngày mai 1 riel Campuchia đến LBRY Credits sẽ có giá - 0 lbc

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong LBC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong LBC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong LBC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu