Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/LSK
Lịch sử thay đổi trong KHR/LSK tỷ giá
KHR/LSK tỷ giá
05 12, 2024
1 KHR = 0.00012792 LSK
▼ -4.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -17.08% (0.00015426 LSK — 0.00012792 LSK)
Thay đổi trong KHR/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -29.02% (0.00018023 LSK — 0.00012792 LSK)
Thay đổi trong KHR/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -55.75% (0.00028906 LSK — 0.00012792 LSK)
Thay đổi trong KHR/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -45.45% (0.00023451 LSK — 0.00012792 LSK)
riel Campuchia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.00015748 LSK | ▲ 23.11 % |
15/05 | 0.00016095 LSK | ▲ 2.2 % |
16/05 | 0.00015565 LSK | ▼ -3.29 % |
17/05 | 0.0001572 LSK | ▲ 0.99 % |
18/05 | 0.00015788 LSK | ▲ 0.43 % |
19/05 | 0.00014708 LSK | ▼ -6.84 % |
20/05 | 0.00011867 LSK | ▼ -19.31 % |
21/05 | 0.00011695 LSK | ▼ -1.45 % |
22/05 | 0.00011613 LSK | ▼ -0.7 % |
23/05 | 0.00010983 LSK | ▼ -5.43 % |
24/05 | 0.00011195 LSK | ▲ 1.93 % |
25/05 | 0.00011966 LSK | ▲ 6.88 % |
26/05 | 0.00011472 LSK | ▼ -4.13 % |
27/05 | 0.00011299 LSK | ▼ -1.5 % |
28/05 | 0.00012602 LSK | ▲ 11.52 % |
29/05 | 0.00012369 LSK | ▼ -1.85 % |
30/05 | 0.00012653 LSK | ▲ 2.29 % |
31/05 | 0.00013209 LSK | ▲ 4.39 % |
01/06 | 0.00012889 LSK | ▼ -2.42 % |
02/06 | 0.00011878 LSK | ▼ -7.84 % |
03/06 | 0.00011563 LSK | ▼ -2.65 % |
04/06 | 0.0001094 LSK | ▼ -5.38 % |
05/06 | 0.00011042 LSK | ▲ 0.93 % |
06/06 | 0.00011059 LSK | ▲ 0.16 % |
07/06 | 0.00011156 LSK | ▲ 0.88 % |
08/06 | 0.00011129 LSK | ▼ -0.24 % |
09/06 | 0.00010654 LSK | ▼ -4.27 % |
10/06 | 0.0001087 LSK | ▲ 2.03 % |
11/06 | 0.00011471 LSK | ▲ 5.53 % |
12/06 | 0.00011683 LSK | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00012717 LSK | ▼ -0.59 % |
27/05 — 02/06 | 0.00010081 LSK | ▼ -20.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.0000822 LSK | ▼ -18.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.00009237 LSK | ▲ 12.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00008308 LSK | ▼ -10.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.00008908 LSK | ▲ 7.22 % |
01/07 — 07/07 | 0.00008734 LSK | ▼ -1.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.00012361 LSK | ▲ 41.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.00009138 LSK | ▼ -26.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.00009938 LSK | ▲ 8.76 % |
29/07 — 04/08 | 0.00008583 LSK | ▼ -13.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.00008952 LSK | ▲ 4.3 % |
riel Campuchia/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00012305 LSK | ▼ -3.81 % |
07/2024 | 0.00011673 LSK | ▼ -5.13 % |
08/2024 | 0.00015756 LSK | ▲ 34.97 % |
09/2024 | 0.00014766 LSK | ▼ -6.28 % |
10/2024 | 0.00010231 LSK | ▼ -30.71 % |
11/2024 | 0.00007864 LSK | ▼ -23.14 % |
12/2024 | 0.00007065 LSK | ▼ -10.15 % |
01/2025 | 0.00007017 LSK | ▼ -0.69 % |
02/2025 | 0.00006006 LSK | ▼ -14.4 % |
03/2025 | 0.00005022 LSK | ▼ -16.39 % |
04/2025 | 0.00005809 LSK | ▲ 15.67 % |
05/2025 | 0.00005022 LSK | ▼ -13.54 % |
riel Campuchia/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00012552 LSK |
Tối đa | 0.00017066 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00014324 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00011109 LSK |
Tối đa | 0.00018092 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00014269 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00011109 LSK |
Tối đa | 0.00035775 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00023774 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: