Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/MTL

Lịch sử thay đổi trong KHR/MTL tỷ giá

KHR/MTL tỷ giá

05 25, 2024
1 KHR = 0.00012846 MTL
▼ -0.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.43% (0.00014342 MTL — 0.00012846 MTL)

Thay đổi trong KHR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.23% (0.00015154 MTL — 0.00012846 MTL)

Thay đổi trong KHR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -44.7% (0.0002323 MTL — 0.00012846 MTL)

Thay đổi trong KHR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.74% (0.00096893 MTL — 0.00012846 MTL)

riel Campuchia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.0001218 MTL ▼ -5.18 %
27/05 0.00012428 MTL ▲ 2.03 %
28/05 0.00012364 MTL ▼ -0.51 %
29/05 0.00012724 MTL ▲ 2.91 %
30/05 0.00013228 MTL ▲ 3.97 %
31/05 0.0001342 MTL ▲ 1.45 %
01/06 0.00013224 MTL ▼ -1.46 %
02/06 0.0001303 MTL ▼ -1.47 %
03/06 0.0001276 MTL ▼ -2.07 %
04/06 0.00012732 MTL ▼ -0.22 %
05/06 0.00012701 MTL ▼ -0.24 %
06/06 0.00012706 MTL ▲ 0.03 %
07/06 0.00012367 MTL ▼ -2.66 %
08/06 0.00012085 MTL ▼ -2.28 %
09/06 0.00011659 MTL ▼ -3.52 %
10/06 0.00011949 MTL ▲ 2.49 %
11/06 0.00012264 MTL ▲ 2.64 %
12/06 0.00012584 MTL ▲ 2.61 %
13/06 0.00012612 MTL ▲ 0.22 %
14/06 0.0001182 MTL ▼ -6.28 %
15/06 0.00011371 MTL ▼ -3.8 %
16/06 0.00010911 MTL ▼ -4.05 %
17/06 0.00010778 MTL ▼ -1.21 %
18/06 0.00011276 MTL ▲ 4.62 %
19/06 0.00011226 MTL ▼ -0.44 %
20/06 0.00010815 MTL ▼ -3.67 %
21/06 0.00010787 MTL ▼ -0.25 %
22/06 0.00011131 MTL ▲ 3.18 %
23/06 0.00011119 MTL ▼ -0.1 %
24/06 0.00010981 MTL ▼ -1.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00013102 MTL ▲ 1.99 %
03/06 — 09/06 0.00015503 MTL ▲ 18.33 %
10/06 — 16/06 0.00014272 MTL ▼ -7.94 %
17/06 — 23/06 0.00014413 MTL ▲ 0.99 %
24/06 — 30/06 0.00014955 MTL ▲ 3.77 %
01/07 — 07/07 0.00019516 MTL ▲ 30.49 %
08/07 — 14/07 0.00017808 MTL ▼ -8.75 %
15/07 — 21/07 0.00018623 MTL ▲ 4.58 %
22/07 — 28/07 0.00018179 MTL ▼ -2.39 %
29/07 — 04/08 0.00017818 MTL ▼ -1.98 %
05/08 — 11/08 0.00016664 MTL ▼ -6.48 %
12/08 — 18/08 0.00016399 MTL ▼ -1.59 %

riel Campuchia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00012946 MTL ▲ 0.78 %
07/2024 0.00012275 MTL ▼ -5.18 %
08/2024 0.00015193 MTL ▲ 23.78 %
09/2024 0.00013417 MTL ▼ -11.69 %
10/2024 0.00011079 MTL ▼ -17.42 %
11/2024 0.00010625 MTL ▼ -4.1 %
12/2024 0.00010667 MTL ▲ 0.39 %
01/2025 0.00011995 MTL ▲ 12.45 %
02/2025 0.00008195 MTL ▼ -31.68 %
03/2025 0.00007292 MTL ▼ -11.01 %
04/2025 0.00010571 MTL ▲ 44.96 %
05/2025 0.00009087 MTL ▼ -14.04 %

riel Campuchia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00012549 MTL
Tối đa 0.00014879 MTL
Bình quân gia quyền 0.0001385 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00009313 MTL
Tối đa 0.00016251 MTL
Bình quân gia quyền 0.00012932 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00009313 MTL
Tối đa 0.00024096 MTL
Bình quân gia quyền 0.00016402 MTL

Chia sẻ một liên kết đến KHR/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu