5,000 riel Campuchia đến Metal

Giá cả 5,000 riel Campuchia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.73675 MTL.

Bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL?

06 02, 2024
5,000 KHR = 0.73675 MTL
▲ 0.88 %
5,000 MTL = 33,932,813 KHR
1 KHR = 0.00014735 MTL

Lịch sử thay đổi giá 5,000 KHR trong MTL

Thống kê chi phí 5,000 riel Campuchia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.62745 MTL
Tối đa 0.71115 MTL
Bình quân gia quyền 0.67332417 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.46565 MTL
Tối đa 0.81255 MTL
Bình quân gia quyền 0.645095 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.46565 MTL
Tối đa 1.1234 MTL
Bình quân gia quyền 0.80915275 MTL

Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 5,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -0.46% (0.74015 MTL — 0.73675 MTL)

Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi 22% (0.6039 MTL — 0.73675 MTL)

Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -32.95% (1.0988 MTL — 0.73675 MTL)

Thay đổi chi phí 5,000 KHR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 5,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -84.79% (4.84465 MTL — 0.73675 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KHR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 riel Campuchia (KHR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 riel Campuchia (KHR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 riel Campuchia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Metal trong 30 ngày tới*

04/06 0.7136019 MTL ▼ -3.14 %
05/06 0.71093253 MTL ▼ -0.37 %
06/06 0.70968072 MTL ▼ -0.18 %
07/06 0.70987679 MTL ▲ 0.03 %
08/06 0.69722648 MTL ▼ -1.78 %
09/06 0.68181814 MTL ▼ -2.21 %
10/06 0.6607594 MTL ▼ -3.09 %
11/06 0.67341761 MTL ▲ 1.92 %
12/06 0.69241684 MTL ▲ 2.82 %
13/06 0.70647218 MTL ▲ 2.03 %
14/06 0.7076775 MTL ▲ 0.17 %
15/06 0.68398598 MTL ▼ -3.35 %
16/06 0.65720774 MTL ▼ -3.92 %
17/06 0.63158306 MTL ▼ -3.9 %
18/06 0.6247771 MTL ▼ -1.08 %
19/06 0.65864434 MTL ▲ 5.42 %
20/06 0.65590083 MTL ▼ -0.42 %
21/06 0.63015541 MTL ▼ -3.93 %
22/06 0.62874616 MTL ▼ -0.22 %
23/06 0.65136082 MTL ▲ 3.6 %
24/06 0.65015656 MTL ▼ -0.18 %
25/06 0.64004376 MTL ▼ -1.56 %
26/06 0.64351594 MTL ▲ 0.54 %
27/06 0.64449893 MTL ▲ 0.15 %
28/06 0.64338168 MTL ▼ -0.17 %
29/06 0.64731701 MTL ▲ 0.61 %
30/06 0.64069355 MTL ▼ -1.02 %
01/07 0.66145453 MTL ▲ 3.24 %
02/07 0.74202806 MTL ▲ 12.18 %
03/07 0.7479034 MTL ▲ 0.79 %

* — Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 riel Campuchia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.74199465 MTL ▲ 0.71 %
17/06 — 23/06 0.68135066 MTL ▼ -8.17 %
24/06 — 30/06 0.68773946 MTL ▲ 0.94 %
01/07 — 07/07 0.70987425 MTL ▲ 3.22 %
08/07 — 14/07 1.024572 MTL ▲ 44.33 %
15/07 — 21/07 0.95027553 MTL ▼ -7.25 %
22/07 — 28/07 0.98193488 MTL ▲ 3.33 %
29/07 — 04/08 0.94990094 MTL ▼ -3.26 %
05/08 — 11/08 0.93501274 MTL ▼ -1.57 %
12/08 — 18/08 0.86738007 MTL ▼ -7.23 %
19/08 — 25/08 0.85938733 MTL ▼ -0.92 %
26/08 — 01/09 0.99262648 MTL ▲ 15.5 %

Giá ước tính của 5,000 riel Campuchia trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.71184996 MTL ▼ -3.38 %
08/2024 0.87371011 MTL ▲ 22.74 %
09/2024 0.75779866 MTL ▼ -13.27 %
10/2024 0.60020738 MTL ▼ -20.8 %
10/2024 0.57632935 MTL ▼ -3.98 %
11/2024 0.57970304 MTL ▲ 0.59 %
12/2024 0.65779426 MTL ▲ 13.47 %
01/2025 0.44678036 MTL ▼ -32.08 %
02/2025 0.40230021 MTL ▼ -9.96 %
03/2025 0.59949508 MTL ▲ 49.02 %
04/2025 0.55349683 MTL ▼ -7.67 %
05/2025 0.55838928 MTL ▲ 0.88 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 riel Campuchia đến Metal Là - 0.73675 MTL

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 5,000 riel Campuchia đến Metal sẽ có giá - 1 mtl

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 KHR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 riel Campuchia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu