2,000 riel Campuchia đến Metal

Giá cả 2,000 riel Campuchia đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 0.26494 MTL.

Bao nhiêu 2,000 KHR trong MTL?

05 20, 2024
2,000 KHR = 0.26494 MTL
▼ -1.52 %
2,000 MTL = 15,097,758 KHR
1 KHR = 0.00013247 MTL

Lịch sử thay đổi giá 2,000 KHR trong MTL

Thống kê chi phí 2,000 riel Campuchia trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2558 MTL
Tối đa 0.29758 MTL
Bình quân gia quyền 0.28251317 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.18626 MTL
Tối đa 0.32502 MTL
Bình quân gia quyền 0.2611445 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18626 MTL
Tối đa 0.48192 MTL
Bình quân gia quyền 0.33109463 MTL

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 2,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -8.07% (0.2882 MTL — 0.26494 MTL)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -8.66% (0.29006 MTL — 0.26494 MTL)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -45.2% (0.4835 MTL — 0.26494 MTL)

Thay đổi chi phí 2,000 KHR đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 2,000 riel Campuchia chống lại Metal thay đổi bởi -86.33% (1.93786 MTL — 0.26494 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 KHR trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 riel Campuchia (KHR) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 riel Campuchia trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Metal trong 30 ngày tới*

21/05 0.2610434 MTL ▼ -1.47 %
22/05 0.25915393 MTL ▼ -0.72 %
23/05 0.26321699 MTL ▲ 1.57 %
24/05 0.25840481 MTL ▼ -1.83 %
25/05 0.26539613 MTL ▲ 2.71 %
26/05 0.25720443 MTL ▼ -3.09 %
27/05 0.26406902 MTL ▲ 2.67 %
28/05 0.26279911 MTL ▼ -0.48 %
29/05 0.27336002 MTL ▲ 4.02 %
30/05 0.2805115 MTL ▲ 2.62 %
31/05 0.28468498 MTL ▲ 1.49 %
01/06 0.2791271 MTL ▼ -1.95 %
02/06 0.27236651 MTL ▼ -2.42 %
03/06 0.26305631 MTL ▼ -3.42 %
04/06 0.26191518 MTL ▼ -0.43 %
05/06 0.26110469 MTL ▼ -0.31 %
06/06 0.26122372 MTL ▲ 0.05 %
07/06 0.25705058 MTL ▼ -1.6 %
08/06 0.24844109 MTL ▼ -3.35 %
09/06 0.23917466 MTL ▼ -3.73 %
10/06 0.24497389 MTL ▲ 2.42 %
11/06 0.25079436 MTL ▲ 2.38 %
12/06 0.25547927 MTL ▲ 1.87 %
13/06 0.25583212 MTL ▲ 0.14 %
14/06 0.24533241 MTL ▼ -4.1 %
15/06 0.23635621 MTL ▼ -3.66 %
16/06 0.227942 MTL ▼ -3.56 %
17/06 0.22638207 MTL ▼ -0.68 %
18/06 0.23684335 MTL ▲ 4.62 %
19/06 0.243469 MTL ▲ 2.8 %

* — Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 riel Campuchia trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Metal trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2504767 MTL ▼ -5.46 %
03/06 — 09/06 0.20898184 MTL ▼ -16.57 %
10/06 — 16/06 0.23641222 MTL ▲ 13.13 %
17/06 — 23/06 0.21983613 MTL ▼ -7.01 %
24/06 — 30/06 0.22362251 MTL ▲ 1.72 %
01/07 — 07/07 0.23040037 MTL ▲ 3.03 %
08/07 — 14/07 0.29373905 MTL ▲ 27.49 %
15/07 — 21/07 0.27507671 MTL ▼ -6.35 %
22/07 — 28/07 0.28350341 MTL ▲ 3.06 %
29/07 — 04/08 0.27864693 MTL ▼ -1.71 %
05/08 — 11/08 0.27110734 MTL ▼ -2.71 %
12/08 — 18/08 0.2518799 MTL ▼ -7.09 %

Giá ước tính của 2,000 riel Campuchia trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.26842004 MTL ▲ 1.31 %
07/2024 0.25172109 MTL ▼ -6.22 %
08/2024 0.3194212 MTL ▲ 26.89 %
09/2024 0.27242182 MTL ▼ -14.71 %
10/2024 0.20849805 MTL ▼ -23.46 %
11/2024 0.20372699 MTL ▼ -2.29 %
12/2024 0.20475417 MTL ▲ 0.5 %
01/2025 0.24171494 MTL ▲ 18.05 %
02/2025 0.16335081 MTL ▼ -32.42 %
03/2025 0.13828338 MTL ▼ -15.35 %
04/2025 0.19304081 MTL ▲ 39.6 %
05/2025 0.17364431 MTL ▼ -10.05 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 KHR trong MTL hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 riel Campuchia đến Metal Là - 0.26494 MTL

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong MTL Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 2,000 riel Campuchia đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 KHR trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 riel Campuchia đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu