Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/NEU
Lịch sử thay đổi trong KHR/NEU tỷ giá
KHR/NEU tỷ giá
05 21, 2024
1 KHR = 0.00161985 NEU
▼ -2.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -5.29% (0.00171034 NEU — 0.00161985 NEU)
Thay đổi trong KHR/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 43.89% (0.00112573 NEU — 0.00161985 NEU)
Thay đổi trong KHR/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 394.26% (0.00032773 NEU — 0.00161985 NEU)
Thay đổi trong KHR/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -42% (0.00279261 NEU — 0.00161985 NEU)
riel Campuchia/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.00171076 NEU | ▲ 5.61 % |
24/05 | 0.00179073 NEU | ▲ 4.67 % |
25/05 | 0.00177724 NEU | ▼ -0.75 % |
26/05 | 0.0019219 NEU | ▲ 8.14 % |
27/05 | 0.00201217 NEU | ▲ 4.7 % |
28/05 | 0.00202125 NEU | ▲ 0.45 % |
29/05 | 0.00199313 NEU | ▼ -1.39 % |
30/05 | 0.00197119 NEU | ▼ -1.1 % |
31/05 | 0.00194528 NEU | ▼ -1.31 % |
01/06 | 0.00193421 NEU | ▼ -0.57 % |
02/06 | 0.00191295 NEU | ▼ -1.1 % |
03/06 | 0.00193365 NEU | ▲ 1.08 % |
04/06 | 0.00195364 NEU | ▲ 1.03 % |
05/06 | 0.00201052 NEU | ▲ 2.91 % |
06/06 | 0.00205021 NEU | ▲ 1.97 % |
07/06 | 0.00196341 NEU | ▼ -4.23 % |
08/06 | 0.00204537 NEU | ▲ 4.17 % |
09/06 | 0.00213945 NEU | ▲ 4.6 % |
10/06 | 0.00225189 NEU | ▲ 5.26 % |
11/06 | 0.0022299 NEU | ▼ -0.98 % |
12/06 | 0.00216029 NEU | ▼ -3.12 % |
13/06 | 0.00211325 NEU | ▼ -2.18 % |
14/06 | 0.00222378 NEU | ▲ 5.23 % |
15/06 | 0.00219442 NEU | ▼ -1.32 % |
16/06 | 0.00226537 NEU | ▲ 3.23 % |
17/06 | 0.00217183 NEU | ▼ -4.13 % |
18/06 | 0.00215475 NEU | ▼ -0.79 % |
19/06 | 0.0021744 NEU | ▲ 0.91 % |
20/06 | 0.00198037 NEU | ▼ -8.92 % |
21/06 | 0.00183359 NEU | ▼ -7.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00166644 NEU | ▲ 2.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.00169312 NEU | ▲ 1.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.00174888 NEU | ▲ 3.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.00181392 NEU | ▲ 3.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.00229309 NEU | ▲ 26.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.00243635 NEU | ▲ 6.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.00265888 NEU | ▲ 9.13 % |
15/07 — 21/07 | 0.00295575 NEU | ▲ 11.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.00302489 NEU | ▲ 2.34 % |
29/07 — 04/08 | 0.00279059 NEU | ▼ -7.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.00255975 NEU | ▼ -8.27 % |
12/08 — 18/08 | 0.00314706 NEU | ▲ 22.94 % |
riel Campuchia/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | -0.000426 NEU | ▼ -126.3 % |
07/2024 | -0.00043851 NEU | ▲ 2.94 % |
08/2024 | -0.00063576 NEU | ▲ 44.98 % |
09/2024 | -0.0009779 NEU | ▲ 53.82 % |
10/2024 | -0.00175939 NEU | ▲ 79.91 % |
11/2024 | -0.00337944 NEU | ▲ 92.08 % |
12/2024 | -0.00387842 NEU | ▲ 14.77 % |
01/2025 | -0.00289413 NEU | ▼ -25.38 % |
02/2025 | -0.00340684 NEU | ▲ 17.72 % |
03/2025 | -0.00373663 NEU | ▲ 9.68 % |
04/2025 | -0.0060535 NEU | ▲ 62 % |
05/2025 | -0.00474687 NEU | ▼ -21.58 % |
riel Campuchia/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00164926 NEU |
Tối đa | 0.00200747 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.0018412 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00117511 NEU |
Tối đa | 0.00200747 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.00154343 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0003268 NEU |
Tối đa | 0.00200747 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.001286 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: