Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/NMC

Lịch sử thay đổi trong KHR/NMC tỷ giá

KHR/NMC tỷ giá

05 20, 2024
1 KHR = 0.00060695 NMC
▼ -0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 10.02% (0.00055168 NMC — 0.00060695 NMC)

Thay đổi trong KHR/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 28.72% (0.00047151 NMC — 0.00060695 NMC)

Thay đổi trong KHR/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 273.39% (0.00016255 NMC — 0.00060695 NMC)

Thay đổi trong KHR/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -6.06% (0.00064608 NMC — 0.00060695 NMC)

riel Campuchia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00060504 NMC ▼ -0.32 %
22/05 0.00059501 NMC ▼ -1.66 %
23/05 0.00059213 NMC ▼ -0.48 %
24/05 0.0006031 NMC ▲ 1.85 %
25/05 0.00061544 NMC ▲ 2.05 %
26/05 0.00062639 NMC ▲ 1.78 %
27/05 0.00062945 NMC ▲ 0.49 %
28/05 0.00062644 NMC ▼ -0.48 %
29/05 0.00062868 NMC ▲ 0.36 %
30/05 0.00062943 NMC ▲ 0.12 %
31/05 0.00069767 NMC ▲ 10.84 %
01/06 0.0007256 NMC ▲ 4 %
02/06 0.00070651 NMC ▼ -2.63 %
03/06 0.00066759 NMC ▼ -5.51 %
04/06 0.00065566 NMC ▼ -1.79 %
05/06 0.00067445 NMC ▲ 2.87 %
06/06 0.00070707 NMC ▲ 4.84 %
07/06 0.00071371 NMC ▲ 0.94 %
08/06 0.00073998 NMC ▲ 3.68 %
09/06 0.00074227 NMC ▲ 0.31 %
10/06 0.00074622 NMC ▲ 0.53 %
11/06 0.00075395 NMC ▲ 1.04 %
12/06 0.00073908 NMC ▼ -1.97 %
13/06 0.00073993 NMC ▲ 0.12 %
14/06 0.00071131 NMC ▼ -3.87 %
15/06 0.00069106 NMC ▼ -2.85 %
16/06 0.00071803 NMC ▲ 3.9 %
17/06 0.0007003 NMC ▼ -2.47 %
18/06 0.00068021 NMC ▼ -2.87 %
19/06 0.00068299 NMC ▲ 0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0005771 NMC ▼ -4.92 %
03/06 — 09/06 0.00060546 NMC ▲ 4.91 %
10/06 — 16/06 0.00063265 NMC ▲ 4.49 %
17/06 — 23/06 0.00065601 NMC ▲ 3.69 %
24/06 — 30/06 0.00066129 NMC ▲ 0.81 %
01/07 — 07/07 0.00069583 NMC ▲ 5.22 %
08/07 — 14/07 0.00073786 NMC ▲ 6.04 %
15/07 — 21/07 0.00072083 NMC ▼ -2.31 %
22/07 — 28/07 0.00075275 NMC ▲ 4.43 %
29/07 — 04/08 0.00078202 NMC ▲ 3.89 %
05/08 — 11/08 0.00085805 NMC ▲ 9.72 %
12/08 — 18/08 0.00076184 NMC ▼ -11.21 %

riel Campuchia/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00061139 NMC ▲ 0.73 %
07/2024 0.00068335 NMC ▲ 11.77 %
08/2024 0.00075288 NMC ▲ 10.17 %
09/2024 0.00079877 NMC ▲ 6.1 %
10/2024 0.00100911 NMC ▲ 26.33 %
11/2024 0.00095434 NMC ▼ -5.43 %
12/2024 0.00142126 NMC ▲ 48.93 %
01/2025 0.00220033 NMC ▲ 54.82 %
02/2025 0.00243777 NMC ▲ 10.79 %
03/2025 0.0026701 NMC ▲ 9.53 %
04/2025 0.00343681 NMC ▲ 28.71 %
05/2025 0.00333865 NMC ▼ -2.86 %

riel Campuchia/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00055363 NMC
Tối đa 0.00067025 NMC
Bình quân gia quyền 0.00061117 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00043568 NMC
Tối đa 0.00067025 NMC
Bình quân gia quyền 0.00054081 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00014162 NMC
Tối đa 0.00067025 NMC
Bình quân gia quyền 0.00030944 NMC

Chia sẻ một liên kết đến KHR/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu