Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/TNB
Lịch sử thay đổi trong KHR/TNB tỷ giá
KHR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 KHR = 5.829672 TNB
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 563.04% (0.87923784 TNB — 5.829672 TNB)
Thay đổi trong KHR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 643.21% (0.78438636 TNB — 5.829672 TNB)
Thay đổi trong KHR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13470% (0.04295999 TNB — 5.829672 TNB)
Thay đổi trong KHR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2410.62% (0.23220067 TNB — 5.829672 TNB)
riel Campuchia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 5.78897 TNB | ▼ -0.7 % |
15/05 | 5.917458 TNB | ▲ 2.22 % |
16/05 | 5.940277 TNB | ▲ 0.39 % |
17/05 | 5.926024 TNB | ▼ -0.24 % |
18/05 | 5.870284 TNB | ▼ -0.94 % |
19/05 | 5.750456 TNB | ▼ -2.04 % |
20/05 | 5.564484 TNB | ▼ -3.23 % |
21/05 | 5.565129 TNB | ▲ 0.01 % |
22/05 | 5.718703 TNB | ▲ 2.76 % |
23/05 | 9.177567 TNB | ▲ 60.48 % |
24/05 | 17.9791 TNB | ▲ 95.9 % |
25/05 | 41.2855 TNB | ▲ 129.63 % |
26/05 | 41.1935 TNB | ▼ -0.22 % |
27/05 | 41.095 TNB | ▼ -0.24 % |
28/05 | 41.076 TNB | ▼ -0.05 % |
29/05 | 40.9913 TNB | ▼ -0.21 % |
30/05 | 39.6622 TNB | ▼ -3.24 % |
31/05 | 38.2165 TNB | ▼ -3.65 % |
01/06 | 38.2549 TNB | ▲ 0.1 % |
02/06 | 38.2366 TNB | ▼ -0.05 % |
03/06 | 38.2747 TNB | ▲ 0.1 % |
04/06 | 38.2291 TNB | ▼ -0.12 % |
05/06 | 39.2842 TNB | ▲ 2.76 % |
06/06 | 40.4916 TNB | ▲ 3.07 % |
07/06 | 40.5502 TNB | ▲ 0.14 % |
08/06 | 40.4467 TNB | ▼ -0.26 % |
09/06 | 40.4165 TNB | ▼ -0.07 % |
10/06 | 40.2791 TNB | ▼ -0.34 % |
11/06 | 40.3502 TNB | ▲ 0.18 % |
12/06 | 40.1843 TNB | ▼ -0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.884174 TNB | ▲ 0.93 % |
27/05 — 02/06 | 7.042697 TNB | ▲ 19.69 % |
03/06 — 09/06 | 6.667374 TNB | ▼ -5.33 % |
10/06 — 16/06 | 6.905305 TNB | ▲ 3.57 % |
17/06 — 23/06 | 7.466571 TNB | ▲ 8.13 % |
24/06 — 30/06 | 7.017904 TNB | ▼ -6.01 % |
01/07 — 07/07 | 7.250384 TNB | ▲ 3.31 % |
08/07 — 14/07 | 11.5323 TNB | ▲ 59.06 % |
15/07 — 21/07 | 55.5271 TNB | ▲ 381.49 % |
22/07 — 28/07 | 53.1981 TNB | ▼ -4.19 % |
29/07 — 04/08 | 56.0255 TNB | ▲ 5.31 % |
05/08 — 11/08 | 55.6668 TNB | ▼ -0.64 % |
riel Campuchia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.729789 TNB | ▼ -1.71 % |
07/2024 | 41.4491 TNB | ▲ 623.4 % |
08/2024 | 53.6651 TNB | ▲ 29.47 % |
09/2024 | 61.1085 TNB | ▲ 13.87 % |
10/2024 | 59.2947 TNB | ▼ -2.97 % |
11/2024 | 79.7566 TNB | ▲ 34.51 % |
12/2024 | 94.9856 TNB | ▲ 19.09 % |
01/2025 | 94.1629 TNB | ▼ -0.87 % |
02/2025 | 127.25 TNB | ▲ 35.14 % |
03/2025 | 120.96 TNB | ▼ -4.95 % |
04/2025 | 392.39 TNB | ▲ 224.4 % |
05/2025 | 962.14 TNB | ▲ 145.2 % |
riel Campuchia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.86022529 TNB |
Tối đa | 5.895509 TNB |
Bình quân gia quyền | 4.685455 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.78548375 TNB |
Tối đa | 5.895509 TNB |
Bình quân gia quyền | 2.419269 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0371338 TNB |
Tối đa | 31.0579 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.84575125 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: