Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/WABI

Lịch sử thay đổi trong KHR/WABI tỷ giá

KHR/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 KHR = 0.20223216 WABI
▲ 0.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 15.51% (0.17507052 WABI — 0.20223216 WABI)

Thay đổi trong KHR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10310.81% (0.00194252 WABI — 0.20223216 WABI)

Thay đổi trong KHR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3156.12% (0.00621084 WABI — 0.20223216 WABI)

Thay đổi trong KHR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5995.41% (0.00331778 WABI — 0.20223216 WABI)

riel Campuchia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.24999485 WABI ▲ 23.62 %
22/05 0.20893108 WABI ▼ -16.43 %
23/05 0.13582313 WABI ▼ -34.99 %
24/05 0.19500373 WABI ▲ 43.57 %
25/05 0.29468292 WABI ▲ 51.12 %
26/05 0.30473306 WABI ▲ 3.41 %
27/05 0.12945821 WABI ▼ -57.52 %
28/05 0.22362426 WABI ▲ 72.74 %
29/05 0.21114605 WABI ▼ -5.58 %
30/05 0.1388325 WABI ▼ -34.25 %
31/05 0.11054036 WABI ▼ -20.38 %
01/06 0.07702351 WABI ▼ -30.32 %
02/06 0.11066483 WABI ▲ 43.68 %
03/06 0.22056565 WABI ▲ 99.31 %
04/06 0.14218688 WABI ▼ -35.54 %
05/06 0.0843451 WABI ▼ -40.68 %
06/06 0.0875893 WABI ▲ 3.85 %
07/06 0.156731 WABI ▲ 78.94 %
08/06 0.16207439 WABI ▲ 3.41 %
09/06 0.12479069 WABI ▼ -23 %
10/06 0.12306263 WABI ▼ -1.38 %
11/06 0.15729907 WABI ▲ 27.82 %
12/06 0.17074438 WABI ▲ 8.55 %
13/06 0.17195213 WABI ▲ 0.71 %
14/06 0.18154604 WABI ▲ 5.58 %
15/06 0.18081114 WABI ▼ -0.4 %
16/06 0.18145652 WABI ▲ 0.36 %
17/06 0.1825379 WABI ▲ 0.6 %
18/06 0.18084559 WABI ▼ -0.93 %
19/06 0.17650734 WABI ▼ -2.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.20200536 WABI ▼ -0.11 %
03/06 — 09/06 0.22126201 WABI ▲ 9.53 %
10/06 — 16/06 0.24506963 WABI ▲ 10.76 %
17/06 — 23/06 1.056479 WABI ▲ 331.09 %
24/06 — 30/06 3.453748 WABI ▲ 226.91 %
01/07 — 07/07 4.794991 WABI ▲ 38.83 %
08/07 — 14/07 9.686029 WABI ▲ 102 %
15/07 — 21/07 21.7846 WABI ▲ 124.91 %
22/07 — 28/07 12.6029 WABI ▼ -42.15 %
29/07 — 04/08 17.894 WABI ▲ 41.98 %
05/08 — 11/08 29.4409 WABI ▲ 64.53 %
12/08 — 18/08 28.6356 WABI ▼ -2.74 %

riel Campuchia/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.19341481 WABI ▼ -4.36 %
07/2024 0.13783125 WABI ▼ -28.74 %
08/2024 0.09469985 WABI ▼ -31.29 %
09/2024 0.03637528 WABI ▼ -61.59 %
10/2024 0.04556388 WABI ▲ 25.26 %
11/2024 0.04121003 WABI ▼ -9.56 %
12/2024 0.05029902 WABI ▲ 22.06 %
01/2025 0.04129765 WABI ▼ -17.9 %
02/2025 0.03500175 WABI ▼ -15.25 %
03/2025 1.050968 WABI ▲ 2902.62 %
04/2025 3.296103 WABI ▲ 213.63 %
05/2025 4.486016 WABI ▲ 36.1 %

riel Campuchia/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08299599 WABI
Tối đa 0.20223216 WABI
Bình quân gia quyền 0.14940799 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00150436 WABI
Tối đa 0.20223216 WABI
Bình quân gia quyền 0.06047241 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00126993 WABI
Tối đa 0.20223216 WABI
Bình quân gia quyền 0.01772773 WABI

Chia sẻ một liên kết đến KHR/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu