Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Wagerr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/WGR

Lịch sử thay đổi trong KHR/WGR tỷ giá

KHR/WGR tỷ giá

07 20, 2023
1 KHR = 0.08057979 WGR
▼ -0.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Wagerr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 4.34% (0.07722769 WGR — 0.08057979 WGR)

Thay đổi trong KHR/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 46.77% (0.05490273 WGR — 0.08057979 WGR)

Thay đổi trong KHR/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 147.04% (0.03261792 WGR — 0.08057979 WGR)

Thay đổi trong KHR/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 491.82% (0.0136155 WGR — 0.08057979 WGR)

riel Campuchia/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.08014998 WGR ▼ -0.53 %
25/05 0.08084651 WGR ▲ 0.87 %
26/05 0.08181947 WGR ▲ 1.2 %
27/05 0.08036063 WGR ▼ -1.78 %
28/05 0.08110326 WGR ▲ 0.92 %
29/05 0.08661115 WGR ▲ 6.79 %
30/05 0.08809156 WGR ▲ 1.71 %
31/05 0.08850268 WGR ▲ 0.47 %
01/06 0.08770023 WGR ▼ -0.91 %
02/06 0.08824603 WGR ▲ 0.62 %
03/06 0.08897112 WGR ▲ 0.82 %
04/06 0.08902771 WGR ▲ 0.06 %
05/06 0.08969687 WGR ▲ 0.75 %
06/06 0.09038323 WGR ▲ 0.77 %
07/06 0.0912764 WGR ▲ 0.99 %
08/06 0.09650864 WGR ▲ 5.73 %
09/06 0.0968737 WGR ▲ 0.38 %
10/06 0.09632609 WGR ▼ -0.57 %
11/06 0.09653471 WGR ▲ 0.22 %
12/06 0.1056554 WGR ▲ 9.45 %
13/06 0.10516294 WGR ▼ -0.47 %
14/06 0.10275292 WGR ▼ -2.29 %
15/06 0.11427726 WGR ▲ 11.22 %
16/06 0.11362056 WGR ▼ -0.57 %
17/06 0.1153889 WGR ▲ 1.56 %
18/06 0.11650657 WGR ▲ 0.97 %
19/06 0.11791026 WGR ▲ 1.2 %
20/06 0.12249478 WGR ▲ 3.89 %
21/06 0.12453404 WGR ▲ 1.66 %
22/06 0.12253995 WGR ▼ -1.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.08773585 WGR ▲ 8.88 %
03/06 — 09/06 0.08427959 WGR ▼ -3.94 %
10/06 — 16/06 0.09465234 WGR ▲ 12.31 %
17/06 — 23/06 0.08289523 WGR ▼ -12.42 %
24/06 — 30/06 0.08723675 WGR ▲ 5.24 %
01/07 — 07/07 0.08566928 WGR ▼ -1.8 %
08/07 — 14/07 0.09307679 WGR ▲ 8.65 %
15/07 — 21/07 0.10290148 WGR ▲ 10.56 %
22/07 — 28/07 0.1110714 WGR ▲ 7.94 %
29/07 — 04/08 0.12281236 WGR ▲ 10.57 %
05/08 — 11/08 0.12762573 WGR ▲ 3.92 %
12/08 — 18/08 0.13286261 WGR ▲ 4.1 %

riel Campuchia/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06902671 WGR ▼ -14.34 %
07/2024 0.08972866 WGR ▲ 29.99 %
08/2024 0.09139641 WGR ▲ 1.86 %
09/2024 0.08317709 WGR ▼ -8.99 %
10/2024 0.11356397 WGR ▲ 36.53 %
11/2024 0.13729459 WGR ▲ 20.9 %
12/2024 0.08997821 WGR ▼ -34.46 %
01/2025 0.10382995 WGR ▲ 15.39 %
02/2025 0.14699776 WGR ▲ 41.58 %
03/2025 0.1444744 WGR ▼ -1.72 %
04/2025 0.19707738 WGR ▲ 36.41 %
05/2025 0.21417755 WGR ▲ 8.68 %

riel Campuchia/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07640687 WGR
Tối đa 0.08090194 WGR
Bình quân gia quyền 0.07817494 WGR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05414012 WGR
Tối đa 0.08090194 WGR
Bình quân gia quyền 0.06393352 WGR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0270898 WGR
Tối đa 3.874291 WGR
Bình quân gia quyền 0.04684871 WGR

Chia sẻ một liên kết đến KHR/WGR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu