Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại SnowGem

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/XSG

Lịch sử thay đổi trong KHR/XSG tỷ giá

KHR/XSG tỷ giá

11 23, 2020
1 KHR = 0.00707525 XSG
▲ 8.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong SnowGem.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KHR/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 20.73% (0.00586028 XSG — 0.00707525 XSG)

Thay đổi trong KHR/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 58.87% (0.00445357 XSG — 0.00707525 XSG)

Thay đổi trong KHR/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -68.99% (0.02281752 XSG — 0.00707525 XSG)

Thay đổi trong KHR/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -68.99% (0.02281752 XSG — 0.00707525 XSG)

riel Campuchia/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái

riel Campuchia/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 0.00767916 XSG ▲ 8.54 %
29/04 0.00801292 XSG ▲ 4.35 %
30/04 0.0073512 XSG ▼ -8.26 %
01/05 0.00806861 XSG ▲ 9.76 %
02/05 0.00819141 XSG ▲ 1.52 %
03/05 0.00764128 XSG ▼ -6.72 %
04/05 0.00667543 XSG ▼ -12.64 %
05/05 0.00665203 XSG ▼ -0.35 %
06/05 0.00665252 XSG ▲ 0.01 %
07/05 0.00681101 XSG ▲ 2.38 %
08/05 0.00672738 XSG ▼ -1.23 %
09/05 0.00647629 XSG ▼ -3.73 %
10/05 0.00646689 XSG ▼ -0.15 %
11/05 0.00730087 XSG ▲ 12.9 %
12/05 0.00740384 XSG ▲ 1.41 %
13/05 0.00752144 XSG ▲ 1.59 %
14/05 0.00748191 XSG ▼ -0.53 %
15/05 0.00735194 XSG ▼ -1.74 %
16/05 0.00721155 XSG ▼ -1.91 %
17/05 0.00751848 XSG ▲ 4.26 %
18/05 0.00820575 XSG ▲ 9.14 %
19/05 0.00783269 XSG ▼ -4.55 %
20/05 0.00846334 XSG ▲ 8.05 %
21/05 0.00839673 XSG ▼ -0.79 %
22/05 0.00834443 XSG ▼ -0.62 %
23/05 0.00877866 XSG ▲ 5.2 %
24/05 0.00883279 XSG ▲ 0.62 %
25/05 0.00909684 XSG ▲ 2.99 %
26/05 0.00909884 XSG ▲ 0.02 %
27/05 0.00972224 XSG ▲ 6.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riel Campuchia/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.00789262 XSG ▲ 11.55 %
06/05 — 12/05 0.01244528 XSG ▲ 57.68 %
13/05 — 19/05 0.01146193 XSG ▼ -7.9 %
20/05 — 26/05 0.01120481 XSG ▼ -2.24 %
27/05 — 02/06 0.01174443 XSG ▲ 4.82 %
03/06 — 09/06 0.01226793 XSG ▲ 4.46 %
10/06 — 16/06 0.01012898 XSG ▼ -17.44 %
17/06 — 23/06 0.01023234 XSG ▲ 1.02 %
24/06 — 30/06 0.00866399 XSG ▼ -15.33 %
01/07 — 07/07 0.00928937 XSG ▲ 7.22 %
08/07 — 14/07 0.01042317 XSG ▲ 12.21 %
15/07 — 21/07 0.012213 XSG ▲ 17.17 %

riel Campuchia/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00375746 XSG ▼ -46.89 %
06/2024 0.00343394 XSG ▼ -8.61 %
07/2024 0.00184488 XSG ▼ -46.27 %
08/2024 0.00074573 XSG ▼ -59.58 %
09/2024 0.00089406 XSG ▲ 19.89 %
10/2024 0.00114664 XSG ▲ 28.25 %
11/2024 0.00082419 XSG ▼ -28.12 %
12/2024 0.0011723 XSG ▲ 42.24 %

riel Campuchia/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00526185 XSG
Tối đa 0.00707525 XSG
Bình quân gia quyền 0.00587031 XSG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00439458 XSG
Tối đa 0.00719125 XSG
Bình quân gia quyền 0.00625034 XSG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0039651 XSG
Tối đa 0.02242953 XSG
Bình quân gia quyền 0.00892968 XSG

Chia sẻ một liên kết đến KHR/XSG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu