Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/BIF
Lịch sử thay đổi trong KMD/BIF tỷ giá
KMD/BIF tỷ giá
05 23, 2024
1 KMD = 1,054 BIF
▼ -8.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -20.08% (1,319 BIF — 1,054 BIF)
Thay đổi trong KMD/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 20.2% (877.21 BIF — 1,054 BIF)
Thay đổi trong KMD/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 32.86% (793.58 BIF — 1,054 BIF)
Thay đổi trong KMD/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 26.9% (830.87 BIF — 1,054 BIF)
Komodo/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1,037 BIF | ▼ -1.67 % |
25/05 | 1,000 BIF | ▼ -3.55 % |
26/05 | 978.78 BIF | ▼ -2.13 % |
27/05 | 964.15 BIF | ▼ -1.49 % |
28/05 | 982.71 BIF | ▲ 1.93 % |
29/05 | 956.88 BIF | ▼ -2.63 % |
30/05 | 933.81 BIF | ▼ -2.41 % |
31/05 | 901.98 BIF | ▼ -3.41 % |
01/06 | 942.76 BIF | ▲ 4.52 % |
02/06 | 989.51 BIF | ▲ 4.96 % |
03/06 | 1,013 BIF | ▲ 2.35 % |
04/06 | 985.47 BIF | ▼ -2.7 % |
05/06 | 931.2 BIF | ▼ -5.51 % |
06/06 | 914.46 BIF | ▼ -1.8 % |
07/06 | 950.05 BIF | ▲ 3.89 % |
08/06 | 1,006 BIF | ▲ 5.93 % |
09/06 | 930.41 BIF | ▼ -7.55 % |
10/06 | 927.95 BIF | ▼ -0.26 % |
11/06 | 926.81 BIF | ▼ -0.12 % |
12/06 | 902.62 BIF | ▼ -2.61 % |
13/06 | 855.49 BIF | ▼ -5.22 % |
14/06 | 877.48 BIF | ▲ 2.57 % |
15/06 | 934.78 BIF | ▲ 6.53 % |
16/06 | 959.3 BIF | ▲ 2.62 % |
17/06 | 944.95 BIF | ▼ -1.5 % |
18/06 | 945.16 BIF | ▲ 0.02 % |
19/06 | 947.69 BIF | ▲ 0.27 % |
20/06 | 989.72 BIF | ▲ 4.43 % |
21/06 | 966.15 BIF | ▼ -2.38 % |
22/06 | 925.43 BIF | ▼ -4.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,065 BIF | ▲ 0.96 % |
03/06 — 09/06 | 967.62 BIF | ▼ -9.1 % |
10/06 — 16/06 | 1,206 BIF | ▲ 24.63 % |
17/06 — 23/06 | 1,855 BIF | ▲ 53.83 % |
24/06 — 30/06 | 1,754 BIF | ▼ -5.46 % |
01/07 — 07/07 | 1,357 BIF | ▼ -22.64 % |
08/07 — 14/07 | 1,514 BIF | ▲ 11.59 % |
15/07 — 21/07 | 1,362 BIF | ▼ -10.04 % |
22/07 — 28/07 | 1,312 BIF | ▼ -3.68 % |
29/07 — 04/08 | 1,313 BIF | ▲ 0.07 % |
05/08 — 11/08 | 1,387 BIF | ▲ 5.67 % |
12/08 — 18/08 | 1,356 BIF | ▼ -2.26 % |
Komodo/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,083 BIF | ▲ 2.72 % |
07/2024 | 1,016 BIF | ▼ -6.16 % |
08/2024 | 996.57 BIF | ▼ -1.94 % |
09/2024 | 969.15 BIF | ▼ -2.75 % |
10/2024 | 1,038 BIF | ▲ 7.13 % |
11/2024 | 1,159 BIF | ▲ 11.65 % |
12/2024 | 1,335 BIF | ▲ 15.16 % |
01/2025 | 1,097 BIF | ▼ -17.83 % |
02/2025 | 1,568 BIF | ▲ 42.97 % |
03/2025 | 2,535 BIF | ▲ 61.61 % |
04/2025 | 1,811 BIF | ▼ -28.55 % |
05/2025 | 1,914 BIF | ▲ 5.67 % |
Komodo/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,035 BIF |
Tối đa | 1,333 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,158 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 871.51 BIF |
Tối đa | 2,139 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,148 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 536.41 BIF |
Tối đa | 2,139 BIF |
Bình quân gia quyền | 814.26 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: