Tỷ giá hối đoái Komodo chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Komodo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMD/VEF
Lịch sử thay đổi trong KMD/VEF tỷ giá
KMD/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 KMD = 1,576,902 VEF
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Komodo/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Komodo chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Komodo/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.32% (1,556,417 VEF — 1,576,902 VEF)
Thay đổi trong KMD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33.69% (1,179,550 VEF — 1,576,902 VEF)
Thay đổi trong KMD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Komodo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 83.19% (860,800 VEF — 1,576,902 VEF)
Thay đổi trong KMD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Komodo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32981480.62% (4.78 VEF — 1,576,902 VEF)
Komodo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Komodo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,667,462 VEF | ▲ 5.74 % |
22/05 | 1,758,868 VEF | ▲ 5.48 % |
23/05 | 1,821,358 VEF | ▲ 3.55 % |
24/05 | 1,867,957 VEF | ▲ 2.56 % |
25/05 | 1,843,707 VEF | ▼ -1.3 % |
26/05 | 1,767,202 VEF | ▼ -4.15 % |
27/05 | 1,714,594 VEF | ▼ -2.98 % |
28/05 | 1,678,401 VEF | ▼ -2.11 % |
29/05 | 1,720,605 VEF | ▲ 2.51 % |
30/05 | 1,693,379 VEF | ▼ -1.58 % |
31/05 | 1,611,260 VEF | ▼ -4.85 % |
01/06 | 1,533,513 VEF | ▼ -4.83 % |
02/06 | 1,633,827 VEF | ▲ 6.54 % |
03/06 | 1,720,766 VEF | ▲ 5.32 % |
04/06 | 1,776,122 VEF | ▲ 3.22 % |
05/06 | 1,719,232 VEF | ▼ -3.2 % |
06/06 | 1,622,227 VEF | ▼ -5.64 % |
07/06 | 1,592,337 VEF | ▼ -1.84 % |
08/06 | 1,663,034 VEF | ▲ 4.44 % |
09/06 | 1,791,926 VEF | ▲ 7.75 % |
10/06 | 1,683,740 VEF | ▼ -6.04 % |
11/06 | 1,675,348 VEF | ▼ -0.5 % |
12/06 | 1,672,389 VEF | ▼ -0.18 % |
13/06 | 1,640,274 VEF | ▼ -1.92 % |
14/06 | 1,570,394 VEF | ▼ -4.26 % |
15/06 | 1,634,988 VEF | ▲ 4.11 % |
16/06 | 1,725,333 VEF | ▲ 5.53 % |
17/06 | 1,758,152 VEF | ▲ 1.9 % |
18/06 | 1,742,604 VEF | ▼ -0.88 % |
19/06 | 1,787,932 VEF | ▲ 2.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Komodo/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Komodo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,557,047 VEF | ▼ -1.26 % |
03/06 — 09/06 | 1,592,176 VEF | ▲ 2.26 % |
10/06 — 16/06 | 1,541,571 VEF | ▼ -3.18 % |
17/06 — 23/06 | 1,702,115 VEF | ▲ 10.41 % |
24/06 — 30/06 | 2,683,520 VEF | ▲ 57.66 % |
01/07 — 07/07 | 2,586,332 VEF | ▼ -3.62 % |
08/07 — 14/07 | 2,046,750 VEF | ▼ -20.86 % |
15/07 — 21/07 | 2,229,780 VEF | ▲ 8.94 % |
22/07 — 28/07 | 2,089,142 VEF | ▼ -6.31 % |
29/07 — 04/08 | 2,043,663 VEF | ▼ -2.18 % |
05/08 — 11/08 | 2,044,885 VEF | ▲ 0.06 % |
12/08 — 18/08 | 2,250,602 VEF | ▲ 10.06 % |
Komodo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,661,286 VEF | ▲ 5.35 % |
07/2024 | 1,684,497 VEF | ▲ 1.4 % |
08/2024 | 1,811,575 VEF | ▲ 7.54 % |
09/2024 | 1,815,015 VEF | ▲ 0.19 % |
10/2024 | 2,047,554 VEF | ▲ 12.81 % |
11/2024 | 2,284,490 VEF | ▲ 11.57 % |
12/2024 | 2,676,113 VEF | ▲ 17.14 % |
01/2025 | 1,930,408 VEF | ▼ -27.87 % |
02/2025 | 3,011,843 VEF | ▲ 56.02 % |
03/2025 | 5,057,390 VEF | ▲ 67.92 % |
04/2025 | 3,317,811 VEF | ▼ -34.4 % |
05/2025 | 3,626,220 VEF | ▲ 9.3 % |
Komodo/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,391,523 VEF |
Tối đa | 1,811,430 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,589,217 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,141,372 VEF |
Tối đa | 2,929,636 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,551,368 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 653,503 VEF |
Tối đa | 2,929,636 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,045,104 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KMD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Komodo (KMD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: