Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/ATM
Lịch sử thay đổi trong KMF/ATM tỷ giá
KMF/ATM tỷ giá
05 23, 2024
1 KMF = 0.00075632 ATM
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 18.36% (0.00063901 ATM — 0.00075632 ATM)
Thay đổi trong KMF/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -6.55% (0.00080932 ATM — 0.00075632 ATM)
Thay đổi trong KMF/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -4.91% (0.00079539 ATM — 0.00075632 ATM)
Thay đổi trong KMF/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (22.0298 ATM — 0.00075632 ATM)
franc Comoros/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00076476 ATM | ▲ 1.12 % |
25/05 | 0.00077284 ATM | ▲ 1.06 % |
26/05 | 0.00079532 ATM | ▲ 2.91 % |
27/05 | 0.00079869 ATM | ▲ 0.42 % |
28/05 | 0.00080163 ATM | ▲ 0.37 % |
29/05 | 0.00082067 ATM | ▲ 2.38 % |
30/05 | 0.00082948 ATM | ▲ 1.07 % |
31/05 | 0.00084789 ATM | ▲ 2.22 % |
01/06 | 0.00082067 ATM | ▼ -3.21 % |
02/06 | 0.0007929 ATM | ▼ -3.38 % |
03/06 | 0.00077271 ATM | ▼ -2.55 % |
04/06 | 0.00077702 ATM | ▲ 0.56 % |
05/06 | 0.00076526 ATM | ▼ -1.51 % |
06/06 | 0.0007726 ATM | ▲ 0.96 % |
07/06 | 0.00079025 ATM | ▲ 2.28 % |
08/06 | 0.00079368 ATM | ▲ 0.43 % |
09/06 | 0.00081108 ATM | ▲ 2.19 % |
10/06 | 0.00082702 ATM | ▲ 1.97 % |
11/06 | 0.00083948 ATM | ▲ 1.51 % |
12/06 | 0.0008606 ATM | ▲ 2.52 % |
13/06 | 0.00089159 ATM | ▲ 3.6 % |
14/06 | 0.00088371 ATM | ▼ -0.88 % |
15/06 | 0.00084746 ATM | ▼ -4.1 % |
16/06 | 0.00081592 ATM | ▼ -3.72 % |
17/06 | 0.00078815 ATM | ▼ -3.4 % |
18/06 | 0.00080538 ATM | ▲ 2.19 % |
19/06 | 0.0008195 ATM | ▲ 1.75 % |
20/06 | 0.0008268 ATM | ▲ 0.89 % |
21/06 | 0.00083722 ATM | ▲ 1.26 % |
22/06 | 0.00084094 ATM | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00076063 ATM | ▲ 0.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.0008125 ATM | ▲ 6.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.00071765 ATM | ▼ -11.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.00067768 ATM | ▼ -5.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.00061609 ATM | ▼ -9.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.00064172 ATM | ▲ 4.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.00065606 ATM | ▲ 2.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.0007276 ATM | ▲ 10.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.00069402 ATM | ▼ -4.61 % |
29/07 — 04/08 | 0.00082219 ATM | ▲ 18.47 % |
05/08 — 11/08 | 0.00078195 ATM | ▼ -4.9 % |
12/08 — 18/08 | 0.0008022 ATM | ▲ 2.59 % |
franc Comoros/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00075621 ATM | ▼ -0.01 % |
07/2024 | 0.00063128 ATM | ▼ -16.52 % |
08/2024 | 0.00068349 ATM | ▲ 8.27 % |
09/2024 | 0.00070943 ATM | ▲ 3.8 % |
10/2024 | 0.00069367 ATM | ▼ -2.22 % |
11/2024 | 0.00061782 ATM | ▼ -10.94 % |
12/2024 | 0.00067365 ATM | ▲ 9.04 % |
01/2025 | 0.00068489 ATM | ▲ 1.67 % |
02/2025 | 0.00060086 ATM | ▼ -12.27 % |
03/2025 | 0.00050999 ATM | ▼ -15.12 % |
04/2025 | 0.00056536 ATM | ▲ 10.86 % |
05/2025 | 0.00058634 ATM | ▲ 3.71 % |
franc Comoros/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00066787 ATM |
Tối đa | 0.00077598 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00071547 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00056168 ATM |
Tối đa | 0.00080612 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00069409 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00056168 ATM |
Tối đa | 0.00100843 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00081973 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: