Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/BELA
Lịch sử thay đổi trong KMF/BELA tỷ giá
KMF/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 KMF = 8.052272 BELA
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 10.01% (7.319302 BELA — 8.052272 BELA)
Thay đổi trong KMF/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (8.002191 BELA — 8.052272 BELA)
Thay đổi trong KMF/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (8.002191 BELA — 8.052272 BELA)
Thay đổi trong KMF/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 224.15% (2.484143 BELA — 8.052272 BELA)
franc Comoros/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 8.047519 BELA | ▼ -0.06 % |
08/05 | 8.015573 BELA | ▼ -0.4 % |
09/05 | 8.028135 BELA | ▲ 0.16 % |
10/05 | 8.05814 BELA | ▲ 0.37 % |
11/05 | 8.070382 BELA | ▲ 0.15 % |
12/05 | 75.2057 BELA | ▲ 831.87 % |
13/05 | 26.6577 BELA | ▼ -64.55 % |
14/05 | 26.7823 BELA | ▲ 0.47 % |
15/05 | 27.8528 BELA | ▲ 4 % |
16/05 | 28.5049 BELA | ▲ 2.34 % |
17/05 | 28.7208 BELA | ▲ 0.76 % |
18/05 | 28.6121 BELA | ▼ -0.38 % |
19/05 | 28.8641 BELA | ▲ 0.88 % |
20/05 | 28.43 BELA | ▼ -1.5 % |
21/05 | 27.8947 BELA | ▼ -1.88 % |
22/05 | 27.5363 BELA | ▼ -1.28 % |
23/05 | 27.1064 BELA | ▼ -1.56 % |
24/05 | 27.1908 BELA | ▲ 0.31 % |
25/05 | 27.1092 BELA | ▼ -0.3 % |
26/05 | 27.75 BELA | ▲ 2.36 % |
27/05 | 28.0458 BELA | ▲ 1.07 % |
28/05 | 27.6519 BELA | ▼ -1.4 % |
29/05 | 27.5074 BELA | ▼ -0.52 % |
30/05 | 27.1967 BELA | ▼ -1.13 % |
31/05 | 27.2686 BELA | ▲ 0.26 % |
01/06 | 27.6059 BELA | ▲ 1.24 % |
02/06 | 28.4823 BELA | ▲ 3.17 % |
03/06 | 28.7603 BELA | ▲ 0.98 % |
04/06 | 28.5357 BELA | ▼ -0.78 % |
05/06 | 28.7002 BELA | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7.991984 BELA | ▼ -0.75 % |
20/05 — 26/05 | 7.634902 BELA | ▼ -4.47 % |
27/05 — 02/06 | 65.6592 BELA | ▲ 759.99 % |
03/06 — 09/06 | 20.8392 BELA | ▼ -68.26 % |
10/06 — 16/06 | 19.7907 BELA | ▼ -5.03 % |
17/06 — 23/06 | 20.248 BELA | ▲ 2.31 % |
24/06 — 30/06 | 20.4426 BELA | ▲ 0.96 % |
01/07 — 07/07 | 20.6207 BELA | ▲ 0.87 % |
08/07 — 14/07 | 24.8766 BELA | ▲ 20.64 % |
15/07 — 21/07 | 23.3272 BELA | ▼ -6.23 % |
22/07 — 28/07 | 19.0417 BELA | ▼ -18.37 % |
29/07 — 04/08 | 180.21 BELA | ▲ 846.39 % |
franc Comoros/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.650842 BELA | ▼ -29.82 % |
07/2024 | 7.049711 BELA | ▲ 24.76 % |
08/2024 | 8.177671 BELA | ▲ 16 % |
09/2024 | 6.4564 BELA | ▼ -21.05 % |
10/2024 | 5.664602 BELA | ▼ -12.26 % |
11/2024 | 5.528888 BELA | ▼ -2.4 % |
12/2024 | 2.882697 BELA | ▼ -47.86 % |
01/2025 | 23.2401 BELA | ▲ 706.19 % |
01/2025 | 22.3885 BELA | ▼ -3.66 % |
03/2025 | 22.526 BELA | ▲ 0.61 % |
04/2025 | 23.1637 BELA | ▲ 2.83 % |
franc Comoros/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.218874 BELA |
Tối đa | 325.8 BELA |
Bình quân gia quyền | 10.3947 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.218874 BELA |
Tối đa | 325.8 BELA |
Bình quân gia quyền | 9.538611 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.218874 BELA |
Tối đa | 325.8 BELA |
Bình quân gia quyền | 9.538611 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: