Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/DENT

Lịch sử thay đổi trong KMF/DENT tỷ giá

KMF/DENT tỷ giá

05 23, 2024
1 KMF = 1.61026 DENT
▲ 3.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 8.69% (1.481507 DENT — 1.61026 DENT)

Thay đổi trong KMF/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 3.16% (1.560986 DENT — 1.61026 DENT)

Thay đổi trong KMF/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -38.05% (2.599302 DENT — 1.61026 DENT)

Thay đổi trong KMF/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.65% (19.2733 DENT — 1.61026 DENT)

franc Comoros/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 1.631231 DENT ▲ 1.3 %
25/05 1.684981 DENT ▲ 3.3 %
26/05 1.706575 DENT ▲ 1.28 %
27/05 1.74916 DENT ▲ 2.5 %
28/05 1.742594 DENT ▼ -0.38 %
29/05 1.805018 DENT ▲ 3.58 %
30/05 1.837269 DENT ▲ 1.79 %
31/05 1.886644 DENT ▲ 2.69 %
01/06 1.862353 DENT ▼ -1.29 %
02/06 1.770267 DENT ▼ -4.94 %
03/06 1.698757 DENT ▼ -4.04 %
04/06 1.702925 DENT ▲ 0.25 %
05/06 1.678136 DENT ▼ -1.46 %
06/06 1.704783 DENT ▲ 1.59 %
07/06 1.740947 DENT ▲ 2.12 %
08/06 1.72091 DENT ▼ -1.15 %
09/06 1.686481 DENT ▼ -2 %
10/06 1.725163 DENT ▲ 2.29 %
11/06 1.766112 DENT ▲ 2.37 %
12/06 1.786482 DENT ▲ 1.15 %
13/06 1.817149 DENT ▲ 1.72 %
14/06 1.785341 DENT ▼ -1.75 %
15/06 1.718321 DENT ▼ -3.75 %
16/06 1.679317 DENT ▼ -2.27 %
17/06 1.644457 DENT ▼ -2.08 %
18/06 1.683087 DENT ▲ 2.35 %
19/06 1.637212 DENT ▼ -2.73 %
20/06 1.55643 DENT ▼ -4.93 %
21/06 1.55996 DENT ▲ 0.23 %
22/06 1.572859 DENT ▲ 0.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.628771 DENT ▲ 1.15 %
03/06 — 09/06 1.85291 DENT ▲ 13.76 %
10/06 — 16/06 1.651711 DENT ▼ -10.86 %
17/06 — 23/06 1.741417 DENT ▲ 5.43 %
24/06 — 30/06 1.702894 DENT ▼ -2.21 %
01/07 — 07/07 2.431877 DENT ▲ 42.81 %
08/07 — 14/07 2.227982 DENT ▼ -8.38 %
15/07 — 21/07 2.55568 DENT ▲ 14.71 %
22/07 — 28/07 2.449429 DENT ▼ -4.16 %
29/07 — 04/08 2.742988 DENT ▲ 11.98 %
05/08 — 11/08 2.448079 DENT ▼ -10.75 %
12/08 — 18/08 2.365434 DENT ▼ -3.38 %

franc Comoros/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.572903 DENT ▼ -2.32 %
07/2024 1.742617 DENT ▲ 10.79 %
08/2024 1.987971 DENT ▲ 14.08 %
09/2024 1.930476 DENT ▼ -2.89 %
10/2024 1.609448 DENT ▼ -16.63 %
11/2024 1.455448 DENT ▼ -9.57 %
12/2024 0.92990562 DENT ▼ -36.11 %
01/2025 1.206441 DENT ▲ 29.74 %
02/2025 0.65133687 DENT ▼ -46.01 %
03/2025 0.61902983 DENT ▼ -4.96 %
04/2025 0.92696079 DENT ▲ 49.74 %
05/2025 0.79513493 DENT ▼ -14.22 %

franc Comoros/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.553929 DENT
Tối đa 1.776179 DENT
Bình quân gia quyền 1.670791 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.99675334 DENT
Tối đa 1.776179 DENT
Bình quân gia quyền 1.397092 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.99675334 DENT
Tối đa 3.748043 DENT
Bình quân gia quyền 2.415508 DENT

Chia sẻ một liên kết đến KMF/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu