Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/GBX
Lịch sử thay đổi trong KMF/GBX tỷ giá
KMF/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 KMF = 1.610454 GBX
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 10.01% (1.46386 GBX — 1.610454 GBX)
Thay đổi trong KMF/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 121.38% (0.72747189 GBX — 1.610454 GBX)
Thay đổi trong KMF/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 121.38% (0.72747189 GBX — 1.610454 GBX)
Thay đổi trong KMF/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1352.58% (0.11086847 GBX — 1.610454 GBX)
franc Comoros/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.51619636 GBX | ▼ -67.95 % |
05/05 | 0.51950294 GBX | ▲ 0.64 % |
06/05 | 0.42947709 GBX | ▼ -17.33 % |
07/05 | 0.29104054 GBX | ▼ -32.23 % |
08/05 | 0.27602658 GBX | ▼ -5.16 % |
09/05 | 3.647526 GBX | ▲ 1221.44 % |
10/05 | -0.86863209 GBX | ▼ -123.81 % |
11/05 | -0.92890312 GBX | ▲ 6.94 % |
12/05 | -1.03660501 GBX | ▲ 11.59 % |
13/05 | -1.06364324 GBX | ▲ 2.61 % |
14/05 | -1.0745094 GBX | ▲ 1.02 % |
15/05 | -1.06939687 GBX | ▼ -0.48 % |
16/05 | -1.07750504 GBX | ▲ 0.76 % |
17/05 | -1.06782996 GBX | ▼ -0.9 % |
18/05 | -0.87077652 GBX | ▼ -18.45 % |
19/05 | -1.36539246 GBX | ▲ 56.8 % |
20/05 | -1.3447073 GBX | ▼ -1.51 % |
21/05 | -1.34764801 GBX | ▲ 0.22 % |
22/05 | -1.34289526 GBX | ▼ -0.35 % |
23/05 | -1.37394323 GBX | ▲ 2.31 % |
24/05 | -1.38777972 GBX | ▲ 1.01 % |
25/05 | -1.36908761 GBX | ▼ -1.35 % |
26/05 | -1.36020606 GBX | ▼ -0.65 % |
27/05 | -1.34969248 GBX | ▼ -0.77 % |
28/05 | -1.60000641 GBX | ▲ 18.55 % |
29/05 | -1.91155666 GBX | ▲ 19.47 % |
30/05 | -1.95820774 GBX | ▲ 2.44 % |
31/05 | -1.98583821 GBX | ▲ 1.41 % |
01/06 | -1.96974426 GBX | ▼ -0.81 % |
02/06 | -1.98267523 GBX | ▲ 0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.59358 GBX | ▼ -1.05 % |
13/05 — 19/05 | 1.811254 GBX | ▲ 13.66 % |
20/05 — 26/05 | 19.3917 GBX | ▲ 970.62 % |
27/05 — 02/06 | 2.510317 GBX | ▼ -87.05 % |
03/06 — 09/06 | 2.797286 GBX | ▲ 11.43 % |
10/06 — 16/06 | 3.774895 GBX | ▲ 34.95 % |
17/06 — 23/06 | 3.824206 GBX | ▲ 1.31 % |
24/06 — 30/06 | 3.948378 GBX | ▲ 3.25 % |
01/07 — 07/07 | 1.987189 GBX | ▼ -49.67 % |
08/07 — 14/07 | 2.381359 GBX | ▲ 19.84 % |
15/07 — 21/07 | 2.283349 GBX | ▼ -4.12 % |
22/07 — 28/07 | 12.2189 GBX | ▲ 435.13 % |
franc Comoros/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.122131 GBX | ▼ -30.32 % |
07/2024 | 1.442164 GBX | ▲ 28.52 % |
08/2024 | 1.116634 GBX | ▼ -22.57 % |
08/2024 | 0.97962451 GBX | ▼ -12.27 % |
09/2024 | 4.717974 GBX | ▲ 381.61 % |
10/2024 | 4.550665 GBX | ▼ -3.55 % |
11/2024 | 4.815917 GBX | ▲ 5.83 % |
12/2024 | 10.4128 GBX | ▲ 116.22 % |
01/2025 | 10.1751 GBX | ▼ -2.28 % |
02/2025 | 15.6811 GBX | ▲ 54.11 % |
03/2025 | 24.7059 GBX | ▲ 57.55 % |
franc Comoros/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.82398649 GBX |
Tối đa | 36.2005 GBX |
Bình quân gia quyền | 1.42317 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61033734 GBX |
Tối đa | 36.2005 GBX |
Bình quân gia quyền | 1.285549 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61033734 GBX |
Tối đa | 36.2005 GBX |
Bình quân gia quyền | 1.285549 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: