Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/LKK

Lịch sử thay đổi trong KMF/LKK tỷ giá

KMF/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 KMF = 0.13169253 LKK
▲ 6.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.88% (0.19332028 LKK — 0.13169253 LKK)

Thay đổi trong KMF/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.66% (0.18459488 LKK — 0.13169253 LKK)

Thay đổi trong KMF/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -39.16% (0.2164474 LKK — 0.13169253 LKK)

Thay đổi trong KMF/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -39.16% (0.2164474 LKK — 0.13169253 LKK)

franc Comoros/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.12695351 LKK ▼ -3.6 %
22/05 0.12094723 LKK ▼ -4.73 %
23/05 0.12077491 LKK ▼ -0.14 %
24/05 0.12012633 LKK ▼ -0.54 %
25/05 0.12125166 LKK ▲ 0.94 %
26/05 0.12169861 LKK ▲ 0.37 %
27/05 0.12320511 LKK ▲ 1.24 %
28/05 0.12016889 LKK ▼ -2.46 %
29/05 0.11787357 LKK ▼ -1.91 %
30/05 0.11841687 LKK ▲ 0.46 %
31/05 0.11347726 LKK ▼ -4.17 %
01/06 0.11514844 LKK ▲ 1.47 %
02/06 0.11238828 LKK ▼ -2.4 %
03/06 0.11212102 LKK ▼ -0.24 %
04/06 0.0998231 LKK ▼ -10.97 %
05/06 0.08206811 LKK ▼ -17.79 %
06/06 0.085277 LKK ▲ 3.91 %
07/06 0.08882861 LKK ▲ 4.16 %
08/06 0.12418651 LKK ▲ 39.8 %
09/06 0.12536763 LKK ▲ 0.95 %
10/06 0.09353438 LKK ▼ -25.39 %
11/06 0.03793245 LKK ▼ -59.45 %
12/06 0.03847532 LKK ▲ 1.43 %
13/06 0.04539045 LKK ▲ 17.97 %
14/06 0.04253003 LKK ▼ -6.3 %
15/06 0.05940342 LKK ▲ 39.67 %
16/06 0.05918615 LKK ▼ -0.37 %
17/06 0.05821736 LKK ▼ -1.64 %
18/06 0.0570881 LKK ▼ -1.94 %
19/06 0.05817621 LKK ▲ 1.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.14496686 LKK ▲ 10.08 %
03/06 — 09/06 0.12978298 LKK ▼ -10.47 %
10/06 — 16/06 0.12505135 LKK ▼ -3.65 %
17/06 — 23/06 0.14730953 LKK ▲ 17.8 %
24/06 — 30/06 0.01590797 LKK ▼ -89.2 %
01/07 — 07/07 0.01618544 LKK ▲ 1.74 %
08/07 — 14/07 0.02198143 LKK ▲ 35.81 %
15/07 — 21/07 0.02223452 LKK ▲ 1.15 %
22/07 — 28/07 0.02368249 LKK ▲ 6.51 %
29/07 — 04/08 0.02486537 LKK ▲ 4.99 %
05/08 — 11/08 0.02558641 LKK ▲ 2.9 %
12/08 — 18/08 0.02369711 LKK ▼ -7.38 %

franc Comoros/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13262893 LKK ▲ 0.71 %
07/2024 0.11336394 LKK ▼ -14.53 %
08/2024 0.13611626 LKK ▲ 20.07 %
09/2024 0.09157045 LKK ▼ -32.73 %
10/2024 0.14196941 LKK ▲ 55.04 %
11/2024 0.16702756 LKK ▲ 17.65 %
12/2024 0.18106865 LKK ▲ 8.41 %
01/2025 0.07148464 LKK ▼ -60.52 %
02/2025 0.11114354 LKK ▲ 55.48 %
03/2025 0.11952209 LKK ▲ 7.54 %
04/2025 0.05195386 LKK ▼ -56.53 %
05/2025 0.05256169 LKK ▲ 1.17 %

franc Comoros/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09372102 LKK
Tối đa 0.30987171 LKK
Bình quân gia quyền 0.14428713 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00460337 LKK
Tối đa 0.34710824 LKK
Bình quân gia quyền 0.20758842 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00460337 LKK
Tối đa 0.34710824 LKK
Bình quân gia quyền 0.21033828 LKK

Chia sẻ một liên kết đến KMF/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu