Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/LUN

Lịch sử thay đổi trong KMF/LUN tỷ giá

KMF/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 KMF = 0.09473261 LUN
▲ 0.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.52% (0.10026441 LUN — 0.09473261 LUN)

Thay đổi trong KMF/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.58% (0.10961905 LUN — 0.09473261 LUN)

Thay đổi trong KMF/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.58% (0.10961905 LUN — 0.09473261 LUN)

Thay đổi trong KMF/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2569.31% (0.00354895 LUN — 0.09473261 LUN)

franc Comoros/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.09465937 LUN ▼ -0.08 %
05/05 0.09442654 LUN ▼ -0.25 %
06/05 0.09455371 LUN ▲ 0.13 %
07/05 0.09489109 LUN ▲ 0.36 %
08/05 0.09503424 LUN ▲ 0.15 %
09/05 1.127997 LUN ▲ 1086.94 %
10/05 -0.26827247 LUN ▼ -123.78 %
11/05 -0.24097939 LUN ▼ -10.17 %
12/05 -0.15192888 LUN ▼ -36.95 %
13/05 -0.10390033 LUN ▼ -31.61 %
14/05 -0.10548597 LUN ▲ 1.53 %
15/05 -0.10498407 LUN ▼ -0.48 %
16/05 -0.10578006 LUN ▲ 0.76 %
17/05 -0.10483024 LUN ▼ -0.9 %
18/05 -0.102995 LUN ▼ -1.75 %
19/05 -0.10100111 LUN ▼ -1.94 %
20/05 -0.09947098 LUN ▼ -1.51 %
21/05 -0.09968851 LUN ▲ 0.22 %
22/05 -0.09933695 LUN ▼ -0.35 %
23/05 -0.17102763 LUN ▲ 72.17 %
24/05 -0.25115446 LUN ▲ 46.85 %
25/05 -0.24253069 LUN ▼ -3.43 %
26/05 -0.24095733 LUN ▼ -0.65 %
27/05 -0.23909487 LUN ▼ -0.77 %
28/05 -0.23967269 LUN ▲ 0.24 %
29/05 -0.24208415 LUN ▲ 1.01 %
30/05 -0.24799216 LUN ▲ 2.44 %
31/05 -0.25149135 LUN ▲ 1.41 %
01/06 -0.24945318 LUN ▼ -0.81 %
02/06 -0.25109079 LUN ▲ 0.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.09373998 LUN ▼ -1.05 %
13/05 — 19/05 0.09010119 LUN ▼ -3.88 %
20/05 — 26/05 0.90962191 LUN ▲ 909.56 %
27/05 — 02/06 0.0556618 LUN ▼ -93.88 %
03/06 — 09/06 0.09790505 LUN ▲ 75.89 %
10/06 — 16/06 0.12827341 LUN ▲ 31.02 %
17/06 — 23/06 0.12994906 LUN ▲ 1.31 %
24/06 — 30/06 0.14603669 LUN ▲ 12.38 %
01/07 — 07/07 0.14232067 LUN ▼ -2.54 %
08/07 — 14/07 0.13316836 LUN ▼ -6.43 %
15/07 — 21/07 0.19466878 LUN ▲ 46.18 %
22/07 — 28/07 0.9974465 LUN ▲ 412.38 %

franc Comoros/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.07835148 LUN ▼ -17.29 %
07/2024 0.06277916 LUN ▼ -19.87 %
08/2024 0.04575816 LUN ▼ -27.11 %
08/2024 0.16147641 LUN ▲ 252.89 %
09/2024 0.30752139 LUN ▲ 90.44 %
10/2024 0.38831057 LUN ▲ 26.27 %
11/2024 0.36125126 LUN ▼ -6.97 %
12/2024 2.171687 LUN ▲ 501.16 %
01/2025 2.122111 LUN ▼ -2.28 %
02/2025 1.411223 LUN ▼ -33.5 %
03/2025 2.134391 LUN ▲ 51.24 %

franc Comoros/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03872491 LUN
Tối đa 4.463075 LUN
Bình quân gia quyền 0.1114876 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03872491 LUN
Tối đa 4.463075 LUN
Bình quân gia quyền 0.11006257 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03872491 LUN
Tối đa 4.463075 LUN
Bình quân gia quyền 0.11006257 LUN

Chia sẻ một liên kết đến KMF/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu