Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/PAYX
Lịch sử thay đổi trong KMF/PAYX tỷ giá
KMF/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 KMF = 121.2 PAYX
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 3.65% (116.94 PAYX — 121.2 PAYX)
Thay đổi trong KMF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 93.58% (62.6106 PAYX — 121.2 PAYX)
Thay đổi trong KMF/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 93.58% (62.6106 PAYX — 121.2 PAYX)
Thay đổi trong KMF/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 137880.6% (0.08784181 PAYX — 121.2 PAYX)
franc Comoros/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 156.55 PAYX | ▲ 29.16 % |
25/05 | 152.8 PAYX | ▼ -2.39 % |
26/05 | 148.28 PAYX | ▼ -2.96 % |
27/05 | 146.21 PAYX | ▼ -1.4 % |
28/05 | 145.53 PAYX | ▼ -0.47 % |
29/05 | 2,097 PAYX | ▲ 1341.1 % |
30/05 | 705.45 PAYX | ▼ -66.36 % |
31/05 | 725.96 PAYX | ▲ 2.91 % |
01/06 | 763.34 PAYX | ▲ 5.15 % |
02/06 | 792.91 PAYX | ▲ 3.87 % |
03/06 | 806.88 PAYX | ▲ 1.76 % |
04/06 | 808.7 PAYX | ▲ 0.23 % |
05/06 | 818.17 PAYX | ▲ 1.17 % |
06/06 | 818.19 PAYX | ▲ 0 % |
07/06 | 810.06 PAYX | ▼ -0.99 % |
08/06 | 804.92 PAYX | ▼ -0.63 % |
09/06 | 797.05 PAYX | ▼ -0.98 % |
10/06 | 797.84 PAYX | ▲ 0.1 % |
11/06 | 796 PAYX | ▼ -0.23 % |
12/06 | 820.58 PAYX | ▲ 3.09 % |
13/06 | 819.18 PAYX | ▼ -0.17 % |
14/06 | 808.9 PAYX | ▼ -1.25 % |
15/06 | 805.17 PAYX | ▼ -0.46 % |
16/06 | 780.91 PAYX | ▼ -3.01 % |
17/06 | 777.43 PAYX | ▼ -0.45 % |
18/06 | 796.25 PAYX | ▲ 2.42 % |
19/06 | 817.17 PAYX | ▲ 2.63 % |
20/06 | 818.98 PAYX | ▲ 0.22 % |
21/06 | 815.43 PAYX | ▼ -0.43 % |
22/06 | 823.54 PAYX | ▲ 0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 120.68 PAYX | ▼ -0.43 % |
03/06 — 09/06 | 115.85 PAYX | ▼ -4.01 % |
10/06 — 16/06 | 3,189 PAYX | ▲ 2652.54 % |
17/06 — 23/06 | -379.18629249 PAYX | ▼ -111.89 % |
24/06 — 30/06 | -379.06689584 PAYX | ▼ -0.03 % |
01/07 — 07/07 | -378.91846605 PAYX | ▼ -0.04 % |
08/07 — 14/07 | -380.55079423 PAYX | ▲ 0.43 % |
15/07 — 21/07 | -386.42629107 PAYX | ▲ 1.54 % |
22/07 — 28/07 | -579.52920793 PAYX | ▲ 49.97 % |
29/07 — 04/08 | -404.75938497 PAYX | ▼ -30.16 % |
05/08 — 11/08 | -87.85689151 PAYX | ▼ -78.29 % |
12/08 — 18/08 | -297.44881993 PAYX | ▲ 238.56 % |
franc Comoros/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 99.5629 PAYX | ▼ -17.86 % |
07/2024 | 96.2561 PAYX | ▼ -3.32 % |
08/2024 | 76.1776 PAYX | ▼ -20.86 % |
09/2024 | 193.63 PAYX | ▲ 154.19 % |
10/2024 | 275.52 PAYX | ▲ 42.29 % |
11/2024 | 264.28 PAYX | ▼ -4.08 % |
12/2024 | 60,560 PAYX | ▲ 22814.92 % |
01/2025 | 104,753 PAYX | ▲ 72.97 % |
02/2025 | 102,392 PAYX | ▼ -2.25 % |
03/2025 | 209,992 PAYX | ▲ 105.09 % |
04/2025 | 210,794 PAYX | ▲ 0.38 % |
franc Comoros/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 106.77 PAYX |
Tối đa | 4,662 PAYX |
Bình quân gia quyền | 154.23 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59.284 PAYX |
Tối đa | 4,662 PAYX |
Bình quân gia quyền | 123.52 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 59.284 PAYX |
Tối đa | 4,662 PAYX |
Bình quân gia quyền | 123.52 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: