Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại VeriCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/VRC
Lịch sử thay đổi trong KMF/VRC tỷ giá
KMF/VRC tỷ giá
08 29, 2021
1 KMF = 0.03453972 VRC
▲ 6.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/VeriCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong VeriCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/VRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/VRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/VeriCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/VRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.42% (0.03576362 VRC — 0.03453972 VRC)
Thay đổi trong KMF/VRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.42% (0.03576362 VRC — 0.03453972 VRC)
Thay đổi trong KMF/VRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -46.25% (0.06426197 VRC — 0.03453972 VRC)
Thay đổi trong KMF/VRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -67.28% (0.10554826 VRC — 0.03453972 VRC)
franc Comoros/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.02594982 VRC | ▼ -24.87 % |
14/05 | 0.02290033 VRC | ▼ -11.75 % |
15/05 | 0.02494218 VRC | ▲ 8.92 % |
16/05 | 0.02470965 VRC | ▼ -0.93 % |
17/05 | 0.02622474 VRC | ▲ 6.13 % |
18/05 | 0.02457498 VRC | ▼ -6.29 % |
19/05 | 0.0284658 VRC | ▲ 15.83 % |
20/05 | 0.02447865 VRC | ▼ -14.01 % |
21/05 | 0.02751307 VRC | ▲ 12.4 % |
22/05 | 0.02733884 VRC | ▼ -0.63 % |
23/05 | 0.02692735 VRC | ▼ -1.51 % |
24/05 | 0.02498641 VRC | ▼ -7.21 % |
25/05 | 0.015547 VRC | ▼ -37.78 % |
26/05 | 0.01811994 VRC | ▲ 16.55 % |
27/05 | 0.01460933 VRC | ▼ -19.37 % |
28/05 | 0.01591976 VRC | ▲ 8.97 % |
29/05 | 0.01686014 VRC | ▲ 5.91 % |
30/05 | 0.01512393 VRC | ▼ -10.3 % |
31/05 | 0.01533104 VRC | ▲ 1.37 % |
01/06 | 0.01550865 VRC | ▲ 1.16 % |
02/06 | 0.01463505 VRC | ▼ -5.63 % |
03/06 | 0.01476549 VRC | ▲ 0.89 % |
04/06 | 0.01598701 VRC | ▲ 8.27 % |
05/06 | 0.01458203 VRC | ▼ -8.79 % |
06/06 | 0.013975 VRC | ▼ -4.16 % |
07/06 | 0.01315312 VRC | ▼ -5.88 % |
08/06 | 0.01281783 VRC | ▼ -2.55 % |
09/06 | 0.01349537 VRC | ▲ 5.29 % |
10/06 | 0.01309711 VRC | ▼ -2.95 % |
11/06 | 0.01234379 VRC | ▼ -5.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/VeriCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.03822267 VRC | ▲ 10.66 % |
20/05 — 26/05 | 0.03739113 VRC | ▼ -2.18 % |
27/05 — 02/06 | 0.03269075 VRC | ▼ -12.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.03149991 VRC | ▼ -3.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.02989349 VRC | ▼ -5.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.0291721 VRC | ▼ -2.41 % |
24/06 — 30/06 | 0.02675627 VRC | ▼ -8.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.02699167 VRC | ▲ 0.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.02170843 VRC | ▼ -19.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.02411459 VRC | ▲ 11.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.02086428 VRC | ▼ -13.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.01616181 VRC | ▼ -22.54 % |
franc Comoros/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02977898 VRC | ▼ -13.78 % |
07/2024 | 0.01952216 VRC | ▼ -34.44 % |
08/2024 | 0.01576122 VRC | ▼ -19.26 % |
09/2024 | 0.0152157 VRC | ▼ -3.46 % |
10/2024 | 0.02340282 VRC | ▲ 53.81 % |
11/2024 | 0.0179973 VRC | ▼ -23.1 % |
12/2024 | 0.02268428 VRC | ▲ 26.04 % |
01/2025 | 0.02157021 VRC | ▼ -4.91 % |
02/2025 | 0.02049615 VRC | ▼ -4.98 % |
03/2025 | 0.01354183 VRC | ▼ -33.93 % |
04/2025 | 0.01245334 VRC | ▼ -8.04 % |
franc Comoros/VeriCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03424241 VRC |
Tối đa | 0.03576369 VRC |
Bình quân gia quyền | 0.03418713 VRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03424241 VRC |
Tối đa | 0.03576369 VRC |
Bình quân gia quyền | 0.03418713 VRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03424241 VRC |
Tối đa | 0.07307368 VRC |
Bình quân gia quyền | 0.05862667 VRC |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/VRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: