Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Exchange Union
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/XUC
Lịch sử thay đổi trong KMF/XUC tỷ giá
KMF/XUC tỷ giá
11 21, 2020
1 KMF = 0.00215679 XUC
▼ -1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Exchange Union.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 10.17% (0.0019577 XUC — 0.00215679 XUC)
Thay đổi trong KMF/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -2.51% (0.00221234 XUC — 0.00215679 XUC)
Thay đổi trong KMF/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 0.37% (0.00214891 XUC — 0.00215679 XUC)
Thay đổi trong KMF/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 0.37% (0.00214891 XUC — 0.00215679 XUC)
franc Comoros/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 0.00212627 XUC | ▼ -1.42 % |
09/05 | 0.00212129 XUC | ▼ -0.23 % |
10/05 | 0.0021486 XUC | ▲ 1.29 % |
11/05 | 0.0023256 XUC | ▲ 8.24 % |
12/05 | 0.00230787 XUC | ▼ -0.76 % |
13/05 | 0.00217954 XUC | ▼ -5.56 % |
14/05 | 0.00246555 XUC | ▲ 13.12 % |
15/05 | 0.00253827 XUC | ▲ 2.95 % |
16/05 | 0.00240069 XUC | ▼ -5.42 % |
17/05 | 0.00251748 XUC | ▲ 4.86 % |
18/05 | 0.0025986 XUC | ▲ 3.22 % |
19/05 | 0.00277826 XUC | ▲ 6.91 % |
20/05 | 0.00279792 XUC | ▲ 0.71 % |
21/05 | 0.00275712 XUC | ▼ -1.46 % |
22/05 | 0.00285021 XUC | ▲ 3.38 % |
23/05 | 0.00275595 XUC | ▼ -3.31 % |
24/05 | 0.00273417 XUC | ▼ -0.79 % |
25/05 | 0.00294879 XUC | ▲ 7.85 % |
26/05 | 0.00276105 XUC | ▼ -6.37 % |
27/05 | 0.00272972 XUC | ▼ -1.13 % |
28/05 | 0.00300462 XUC | ▲ 10.07 % |
29/05 | 0.00301972 XUC | ▲ 0.5 % |
30/05 | 0.00294972 XUC | ▼ -2.32 % |
31/05 | 0.00281987 XUC | ▼ -4.4 % |
01/06 | 0.00277647 XUC | ▼ -1.54 % |
02/06 | 0.00300932 XUC | ▲ 8.39 % |
03/06 | 0.00309161 XUC | ▲ 2.73 % |
04/06 | 0.00296041 XUC | ▼ -4.24 % |
05/06 | 0.00296867 XUC | ▲ 0.28 % |
06/06 | 0.00309761 XUC | ▲ 4.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.0021425 XUC | ▼ -0.66 % |
20/05 — 26/05 | 0.00022474 XUC | ▼ -89.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.00024109 XUC | ▲ 7.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.00042769 XUC | ▲ 77.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.00044332 XUC | ▲ 3.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.00052144 XUC | ▲ 17.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.0005474 XUC | ▲ 4.98 % |
01/07 — 07/07 | 0.00059356 XUC | ▲ 8.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.00069962 XUC | ▲ 17.87 % |
15/07 — 21/07 | 0.00074914 XUC | ▲ 7.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.00073046 XUC | ▼ -2.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.00076271 XUC | ▲ 4.42 % |
franc Comoros/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00242489 XUC | ▲ 12.43 % |
07/2024 | 0.0023313 XUC | ▼ -3.86 % |
08/2024 | 0.00241211 XUC | ▲ 3.47 % |
09/2024 | 0.00238394 XUC | ▼ -1.17 % |
10/2024 | 0.00118694 XUC | ▼ -50.21 % |
11/2024 | 0.00245666 XUC | ▲ 106.97 % |
12/2024 | 0.00337626 XUC | ▲ 37.43 % |
01/2025 | 0.00389392 XUC | ▲ 15.33 % |
franc Comoros/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0020785 XUC |
Tối đa | 0.00222453 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.00214064 XUC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0007671 XUC |
Tối đa | 0.00222453 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.00161477 XUC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0007671 XUC |
Tối đa | 0.00247484 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.0020844 XUC |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/XUC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: