Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/MITH

Lịch sử thay đổi trong KNC/MITH tỷ giá

KNC/MITH tỷ giá

05 23, 2024
1 KNC = 830.47 MITH
▲ 1.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KNC/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -2.65% (853.07 MITH — 830.47 MITH)

Thay đổi trong KNC/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 13.42% (732.21 MITH — 830.47 MITH)

Thay đổi trong KNC/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 176.75% (300.08 MITH — 830.47 MITH)

Thay đổi trong KNC/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 475.58% (144.29 MITH — 830.47 MITH)

Kyber Network/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Kyber Network/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 824.56 MITH ▼ -0.71 %
25/05 836.91 MITH ▲ 1.5 %
26/05 874.48 MITH ▲ 4.49 %
27/05 878.65 MITH ▲ 0.48 %
28/05 800.66 MITH ▼ -8.88 %
29/05 777.18 MITH ▼ -2.93 %
30/05 754.46 MITH ▼ -2.92 %
31/05 777.82 MITH ▲ 3.1 %
01/06 801.83 MITH ▲ 3.09 %
02/06 768.5 MITH ▼ -4.16 %
03/06 784.77 MITH ▲ 2.12 %
04/06 733.42 MITH ▼ -6.54 %
05/06 723.95 MITH ▼ -1.29 %
06/06 728.29 MITH ▲ 0.6 %
07/06 730.66 MITH ▲ 0.33 %
08/06 735.65 MITH ▲ 0.68 %
09/06 722.75 MITH ▼ -1.75 %
10/06 707.81 MITH ▼ -2.07 %
11/06 703.09 MITH ▼ -0.67 %
12/06 698.91 MITH ▼ -0.59 %
13/06 698.05 MITH ▼ -0.12 %
14/06 714.63 MITH ▲ 2.38 %
15/06 751.96 MITH ▲ 5.22 %
16/06 774.41 MITH ▲ 2.99 %
17/06 763.87 MITH ▼ -1.36 %
18/06 741.36 MITH ▼ -2.95 %
19/06 773.23 MITH ▲ 4.3 %
20/06 833.93 MITH ▲ 7.85 %
21/06 808.98 MITH ▼ -2.99 %
22/06 805.55 MITH ▼ -0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Kyber Network/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 872.24 MITH ▲ 5.03 %
03/06 — 09/06 879.08 MITH ▲ 0.78 %
10/06 — 16/06 859.34 MITH ▼ -2.25 %
17/06 — 23/06 859.99 MITH ▲ 0.08 %
24/06 — 30/06 812.37 MITH ▼ -5.54 %
01/07 — 07/07 994.01 MITH ▲ 22.36 %
08/07 — 14/07 927.36 MITH ▼ -6.71 %
15/07 — 21/07 878.16 MITH ▼ -5.31 %
22/07 — 28/07 821.21 MITH ▼ -6.48 %
29/07 — 04/08 783.1 MITH ▼ -4.64 %
05/08 — 11/08 895.36 MITH ▲ 14.34 %
12/08 — 18/08 918.68 MITH ▲ 2.6 %

Kyber Network/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 848.51 MITH ▲ 2.17 %
07/2024 1,215 MITH ▲ 43.15 %
08/2024 920.1 MITH ▼ -24.25 %
09/2024 1,402 MITH ▲ 52.35 %
10/2024 4,427 MITH ▲ 215.79 %
11/2024 4,134 MITH ▼ -6.61 %
12/2024 2,104 MITH ▼ -49.11 %
01/2025 2,278 MITH ▲ 8.3 %
02/2025 2,371 MITH ▲ 4.05 %
03/2025 2,621 MITH ▲ 10.54 %
04/2025 2,671 MITH ▲ 1.91 %
05/2025 2,797 MITH ▲ 4.74 %

Kyber Network/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 704.77 MITH
Tối đa 888.06 MITH
Bình quân gia quyền 783 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 572.66 MITH
Tối đa 908.85 MITH
Bình quân gia quyền 759.85 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 247.13 MITH
Tối đa 1,404 MITH
Bình quân gia quyền 676.14 MITH

Chia sẻ một liên kết đến KNC/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu