Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/MTL

Lịch sử thay đổi trong KPW/MTL tỷ giá

KPW/MTL tỷ giá

05 13, 2024
1 KPW = 0.0006245 MTL
▼ -1.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.8% (0.00071615 MTL — 0.0006245 MTL)

Thay đổi trong KPW/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.43% (0.00074731 MTL — 0.0006245 MTL)

Thay đổi trong KPW/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -42.74% (0.00109069 MTL — 0.0006245 MTL)

Thay đổi trong KPW/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.73% (0.004376 MTL — 0.0006245 MTL)

won Triều Tiên/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.00069378 MTL ▲ 11.09 %
15/05 0.00067155 MTL ▼ -3.2 %
16/05 0.00072017 MTL ▲ 7.24 %
17/05 0.00072357 MTL ▲ 0.47 %
18/05 0.00071898 MTL ▼ -0.63 %
19/05 0.00064552 MTL ▼ -10.22 %
20/05 0.00060539 MTL ▼ -6.22 %
21/05 0.00059831 MTL ▼ -1.17 %
22/05 0.00059722 MTL ▼ -0.18 %
23/05 0.00060524 MTL ▲ 1.34 %
24/05 0.00059505 MTL ▼ -1.68 %
25/05 0.00061727 MTL ▲ 3.73 %
26/05 0.0005943 MTL ▼ -3.72 %
27/05 0.00061187 MTL ▲ 2.96 %
28/05 0.00060787 MTL ▼ -0.65 %
29/05 0.00063488 MTL ▲ 4.44 %
30/05 0.00066114 MTL ▲ 4.14 %
31/05 0.00067407 MTL ▲ 1.96 %
01/06 0.00065865 MTL ▼ -2.29 %
02/06 0.00064613 MTL ▼ -1.9 %
03/06 0.00063381 MTL ▼ -1.91 %
04/06 0.00063205 MTL ▼ -0.28 %
05/06 0.0006317 MTL ▼ -0.06 %
06/06 0.00063215 MTL ▲ 0.07 %
07/06 0.00061627 MTL ▼ -2.51 %
08/06 0.00059826 MTL ▼ -2.92 %
09/06 0.00057359 MTL ▼ -4.12 %
10/06 0.00058849 MTL ▲ 2.6 %
11/06 0.00060565 MTL ▲ 2.92 %
12/06 0.00061041 MTL ▲ 0.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00062586 MTL ▲ 0.22 %
27/05 — 02/06 0.00050115 MTL ▼ -19.93 %
03/06 — 09/06 0.00042874 MTL ▼ -14.45 %
10/06 — 16/06 0.00051429 MTL ▲ 19.95 %
17/06 — 23/06 0.0004678 MTL ▼ -9.04 %
24/06 — 30/06 0.00047256 MTL ▲ 1.02 %
01/07 — 07/07 0.00049359 MTL ▲ 4.45 %
08/07 — 14/07 0.00067819 MTL ▲ 37.4 %
15/07 — 21/07 0.00061796 MTL ▼ -8.88 %
22/07 — 28/07 0.00063695 MTL ▲ 3.07 %
29/07 — 04/08 0.00062212 MTL ▼ -2.33 %
05/08 — 11/08 0.00060443 MTL ▼ -2.84 %

won Triều Tiên/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00063074 MTL ▲ 1 %
07/2024 0.0006026 MTL ▼ -4.46 %
08/2024 0.00078635 MTL ▲ 30.49 %
09/2024 0.000704 MTL ▼ -10.47 %
10/2024 0.00054169 MTL ▼ -23.06 %
11/2024 0.00051569 MTL ▼ -4.8 %
12/2024 0.00051567 MTL ▼ -0 %
01/2025 0.00057478 MTL ▲ 11.46 %
02/2025 0.00043218 MTL ▼ -24.81 %
03/2025 0.00037982 MTL ▼ -12.12 %
04/2025 0.00051614 MTL ▲ 35.89 %
05/2025 0.0004468 MTL ▼ -13.44 %

won Triều Tiên/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00060708 MTL
Tối đa 0.00072982 MTL
Bình quân gia quyền 0.0006647 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00041983 MTL
Tối đa 0.00073375 MTL
Bình quân gia quyền 0.00059622 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00041983 MTL
Tối đa 0.00109871 MTL
Bình quân gia quyền 0.00076471 MTL

Chia sẻ một liên kết đến KPW/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu